Tầm quan trọng của việc đánh giá tác động môi trường nước
Cơ sở pháp lý và quy định liên quan
Phương pháp và quy trình đánh giá tác động môi trường nước
Các phương pháp điều tra, khảo sát và thu thập dữ liệu về môi trường nước:
Cùng với sự phát triển của con người và khoa học kỹ thuật, việc chăn nuôi và xử lý gia súc không còn là xa lạ. Tuy nhiên, đi cùng đó là những mối hiểm họa về chất lượng tiêu dùng như thịt ôi thiu, thịt giả, v.v. Việc kiểm soát và đảm bảo chất lượng an toàn thực phẩm, đặc biệt là đối với các sản phẩm thịt, trở nên hết sức cấp thiết. Các phòng thí nghiệm chuyên ngành sử dụng các phương pháp phân tích hóa học, vi sinh và cảm quan để kiểm tra các chỉ số như hàm lượng protein, độ tươi, sự hiện diện của vi khuẩn gây bệnh trong thịt và các sản phẩm thịt. Kết quả phân tích sẽ cung cấp dữ liệu khoa học về chất lượng sản phẩm, từ đó giúp các cơ quan chức năng và người tiêu dùng có thể đưa ra các biện pháp quản lý và lựa chọn thực phẩm an toàn. Việc kiểm nghiệm chất lượng thịt và sản phẩm thịt một cách thường xuyên và nghiêm ngặt là yếu tố then chốt trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng, đồng thời nâng cao uy tín và niềm tin của người tiêu dùng đối với các doanh nghiệp sản xuất, chế biến thịt.
thịt.
Nước là nguồn tài nguyên thiết yếu cho sự sống, tuy nhiên không phải nguồn nước nào cũng đảm bảo an toàn và phù hợp với sử dụng. Việc sử dụng nguồn nước không rõ chất lượng có thể tiềm ẩn nhiều rủi ro đối với sức khỏe cộng đồng.
Để bảo vệ sức khỏe cộng đồng, việc kiểm soát chặt chẽ chất lượng nguồn nước sử dụng là vô cùng cần thiết. Mỗi người dân cũng cần nâng cao ý thức về tầm quan trọng của nước sạch, từ đó có hành động bảo vệ nguồn nước và sử dụng nước an toàn trong sinh hoạt hàng ngày.
Vấn đề nguồn nước sạch đang trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Nước không chỉ là điều kiện cơ bản để sống còn, mà còn là yếu tố then chốt trong các hoạt động sản xuất, sinh hoạt và phát triển bền vững của con người. Theo số liệu, chỉ có khoảng 3% lượng nước trên Trái Đất là nước ngọt có thể sử dụng được, phần còn lại là nước mặn. Và trong số 3% nước ngọt này, một bộ phận lớn đang bị ô nhiễm do hoạt động công nghiệp, nông nghiệp, sinh hoạt… Điều này khiến nguồn nước sạch và an toàn để uống ngày càng trở nên khan hiếm. Vì vậy, việc đảm bảo một nguồn nước sạch không chỉ để uống mà còn sử dụng trong các hoạt động sinh hoạt, sản xuất là vô cùng quan trọng. Nước sạch không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe con người mà còn là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững của nền kinh tế và xã hội. Các giải pháp như xử lý nước thải, tái sử dụng nước, quản lý tài nguyên nước hiệu quả, áp dụng các công nghệ lọc, xử lý nước tiên tiến… đang và sẽ là những hướng đi quan trọng trong việc đảm bảo nguồn nước sạch cho cuộc sống và phát triển. Bên cạnh đó, ý thức bảo vệ nguồn nước của mỗi cá nhân, tổ chức cũng góp phần quan trọng trong việc giải quyết vấn đề khan hiếm nước sạch hiện nay. Và dịch vụ kiểm nghiệm chất lượng nước sạch là một trong những dịch vụ nhằm mục đích phục vụ nhu cầu thiết yếu ấy.
Vai trò của nước sạch không chỉ dừng lại ở nhu cầu uống mà còn phục vụ nhiều mặt của đời sống, sinh hoạt và sản xuất, trong thực tế, nước sạch đóng vai trò then chốt trong hầu hết các hoạt động của con người. Không chỉ dùng để uống, nước sạch còn rất cần thiết cho vệ sinh cá nhân, nấu nướng, giặt giũ, vệ sinh nhà cửa… Trong lĩnh vực y tế, nước sạch là yếu tố quan trọng để đảm bảo vệ sinh, phòng ngừa lây nhiễm bệnh tật. Trong sản xuất công nghiệp, các ngành như thực phẩm, dược phẩm, điện tử… cũng đòi hỏi nguồn nước sạch và an toàn. Ngoài ra, nước sạch còn đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất nông nghiệp. Nguồn nước sạch không chỉ cung cấp cho cây trồng, vật nuôi mà còn để vệ sinh chuồng trại, máy móc, thiết bị… Điều này góp phần nâng cao chất lượng, hiệu quả sản xuất nông nghiệp.
Tuy nhiên, hiện nay, nguồn nước sạch đang ngày càng trở nên khan hiếm do nhiều nguyên nhân như ô nhiễm, biến đổi khí hậu, lạm dụng tài nguyên… Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến mọi mặt của đời sống con người. Vì vậy, việc đảm bảo nguồn nước sạch, an toàn không chỉ để uống mà còn phục vụ các nhu cầu sinh hoạt, sản xuất là một yêu cầu cấp thiết. Các giải pháp về quản lý, bảo vệ, xử lý và tái sử dụng nước cần được đẩy mạnh, đồng thời ý thức bảo vệ nguồn nước của mỗi người dân cũng rất quan trọng. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể đảm bảo nguồn nước sạch để phát triển bền vững.
Giải quyết những thách thức này đòi hỏi các giải pháp toàn diện, từ đầu tư cơ sở hạ tầng, ứng dụng công nghệ mới, đến tăng cường quản lý và nâng cao ý thức cộng đồng. Chỉ khi đó, mới có thể đảm bảo nguồn nước sạch bền vững cho phát triển kinh tế – xã hội.
Dịch vụ kiểm nghiệm chất lượng nước sạch đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn nước sạch và an toàn cho cộng đồng. Đây là một lĩnh vực chuyên nghiệp yêu cầu các chuyên gia có kiến thức và kỹ năng chuyên sâu.
Các dịch vụ kiểm nghiệm chất lượng nước sạch bao gồm:
Dịch vụ kiểm nghiệm chất lượng nước sạch là công cụ quan trọng để đảm bảo nguồn nước sạch, an toàn cho sức khỏe cộng đồng. Chất lượng dịch vụ này góp phần quan trọng vào việc phát triển bền vững các nguồn cung cấp nước sạch.
Hiện nay, phân bón và chế phẩm vi sinh đang ngày càng trở nên thịnh hành trên thị trường nông nghiệp. Các sản phẩm này đang được ứng dụng ngày càng rộng rãi nhờ những lợi ích thiết thực mà chúng mang lại. Về phân bón vi sinh, sự gia tăng nhu cầu sử dụng là do ưu điểm của chúng trong việc cung cấp các chất dinh dưỡng cho cây trồng một cách hiệu quả và bền vững. Chúng không chỉ bổ sung các vi chất quan trọng mà còn giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất thông qua hoạt động của các vi sinh vật hữu ích. Điều này góp phần nâng cao năng suất và chất lượng nông sản, đồng thời hạn chế ô nhiễm môi trường do việc lạm dụng phân hóa học. Đến cả những chế phẩm vi sinh như phân bón, thuốc trừ sâu, chất kích thích sinh trưởng cũng đang rất được ưa chuộng. Các sản phẩm này có những ưu điểm vượt trội như an toàn với người và môi trường, hiệu quả cao, chi phí sản xuất thấp. Xu hướng chuyển dịch sang nền nông nghiệp hữu cơ, bền vững đang thúc đẩy việc ứng dụng rộng rãi các chế phẩm vi sinh trong sản xuất nông nghiệp. Và việc người sử dụng cũng như người bán nắm được chất lượng sản phẩm phân bón, chế phẩm vi sinh là điều quan trọng để bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng cũng như đảm bảo tiêu chuẩn chỉ tiêu.
Tuy nhiên, song song với sự phát triển mạnh mẽ này, thị trường cũng xuất hiện ngày càng nhiều những sản phẩm kém chất lượng, thậm chí là hàng giả, độc hại. Những sản phẩm này thường được bán với giá rẻ, nhưng lại không đảm bảo các tiêu chuẩn về thành phần, chất lượng và an toàn. Việc sử dụng các sản phẩm kém chất lượng này không chỉ vô ích, mà còn có thể gây ra những tác hại nghiêm trọng đến cây trồng, đất đai và sức khỏe người dùng. Điều này đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ hơn từ các cơ quan quản lý, cũng như nâng cao nhận thức của người nông dân về việc lựa chọn và sử dụng các sản phẩm vi sinh chất lượng.
Việc kiểm soát chặt chẽ chất lượng của phân bón và chế phẩm vi sinh là hết sức cần thiết vì những lợi ích và tác hại sau:
Vì vậy, việc kiểm soát chặt chẽ chất lượng các sản phẩm phân bón, chế phẩm vi sinh là hết sức cần thiết, góp phần bảo vệ sức khỏe người dùng, đảm bảo hiệu quả sản xuất và bảo vệ môi trường.
Kiểm tra nguồn gốc và thành phần sản phẩm là một trong những bước quan trọng đầu tiên. Việc xem xét nguồn gốc, xuất xứ của sản phẩm, nhà sản xuất có uy tín và tin cậy hay không sẽ giúp đánh giá được độ tin cậy của sản phẩm. Bên cạnh đó, cần kiểm tra các thành phần chính có đúng với thông tin ghi trên nhãn hiệu không, đồng thời đối chiếu với các quy chuẩn, tiêu chuẩn về thành phần, hàm lượng các chất dinh dưỡng để đảm bảo sản phẩm đạt các yêu cầu về chất lượng.
Kiểm tra chỉ tiêu kỹ thuật:
Việc thử nghiệm thực tế sử dụng sản phẩm cũng là một cách hiệu quả để đánh giá chất lượng.
Ngoài ra, việc tham khảo ý kiến của các chuyên gia, cơ quan, tổ chức chuyên môn về quy chuẩn, tiêu chuẩn sản phẩm cũng rất hữu ích. Họ sẽ giúp đánh giá chất lượng sản phẩm một cách khách quan và toàn diện hơn.
Việc kết hợp các phương pháp trên sẽ giúp đánh giá một cách toàn diện chất lượng của phân bón, chế phẩm vi sinh, đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng.
Trong những năm gần đây, thị trường chè và cà phê tại Việt Nam đã trở nên vô cùng sôi động với sự xuất hiện của hàng loạt các thương hiệu mới, từ những doanh nghiệp quy mô lớn đến các cửa hàng nhỏ lẻ. Chè và cà phê đã không chỉ là những loại đồ uống truyền thống mà còn trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống tiêu dùng của người Việt. Sự đa dạng trong loại hình, xuất xứ và chất lượng của các sản phẩm chè và cà phê hiện nay đã làm tăng nhu cầu của người tiêu dùng. Họ không chỉ quan tâm đến hương vị, mà còn chú trọng đến các yếu tố như an toàn thực phẩm, xuất xứ nguyên liệu và quy trình chế biến. Điều này đã dẫn đến việc ngày càng nhiều doanh nghiệp chú trọng đến việc kiểm nghiệm chất lượng chè, cà phê và các sản phẩm trước khi đưa ra thị trường. Những phân tích chất lượng về thành phần, vệ sinh an toàn thực phẩm và các tiêu chuẩn khác trở nên vô cùng quan trọng, góp phần bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.
Các tiêu chí chính gồm: hàm lượng chất khô, tạp chất, hàm lượng carotenoid, cafein, axit amin, độ pH, vệ sinh an toàn thực phẩm…
Các tiêu chí chính gồm: độ ẩm, hàm lượng tạp chất, hàm lượng cafein, độ axit, độ pH, vệ sinh an toàn thực phẩm…
Các doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh chè và cà phê cần tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định này để đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.
Để đảm bảo chất lượng, chính xác và an toàn trong kinh doanh chè, cà phê, doanh nghiệp cần sử dụng dịch vụ phân tích chất lượng từ các đơn vị chuyên nghiệp.
Các chỉ tiêu chất lượng then chốt cần kiểm tra bao gồm:
Việc kiểm tra định kỳ các chỉ số này sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm. Đồng thời, dữ liệu phân tích còn giúp cải thiện quy trình sản xuất và quản lý chất lượng một cách hiệu quả.
Là một trong những đơn vị hàng đầu về dịch vụ phân tích chất lượng thực phẩm, INOSTE cung cấp các giải pháp toàn diện cho các doanh nghiệp chè, cà phê. Với đội ngũ chuyên gia, trang thiết bị hiện đại và phương pháp phân tích tiên tiến, INOSTE cam kết đem lại những kết quả chính xác, đáng tin cậy, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và thương hiệu của khách hàng.
Việc phân tích và đánh giá chất lượng sản phẩm phân bón là vô cùng quan trọng, bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng và tác động của phân bón đến cây trồng, đất đai cũng như sức khỏe người tiêu dùng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn đọc một cái nhìn tổng quan về các phương pháp phân tích chất lượng phân bón thông dụng và hiệu quả.
Phân bón là một trong những vật tư nông nghiệp quan trọng nhất, có tác động trực tiếp đến năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp. Do đó, việc kiểm soát chất lượng phân bón là rất cần thiết. Các phương pháp phân tích chất lượng phân bón sẽ giúp xác định chính xác hàm lượng của các nguyên tố dinh dưỡng chính như N-P-K, các chất vi lượng, tạp chất, độ ẩm và các thông số khác. Từ đó, người nông dân và doanh nghiệp sản xuất có thể đưa ra các biện pháp quản lý chất lượng phù hợp, đáp ứng các tiêu chuẩn và quy định hiện hành.
Phân bón không chỉ mang lại hiệu quả về năng suất và chất lượng sản phẩm, mà còn góp phần cải thiện các mặt khác của nền nông nghiệp. Việc bổ sung phân bón hợp lý sẽ giúp tăng cường khả năng chống chịu của cây trồng trước các tác động bất lợi từ môi trường như hạn hán, sâu bệnh. Điều này giúp giảm rủi ro và ổn định sản xuất nông nghiệp. Bên cạnh đó, phân bón còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường nông thôn. Các loại phân bón hữu cơ như phân chuồng, phân xanh sẽ cải thiện độ tơi xốp, giữ ẩm và tăng độ phì nhiêu của đất, từ đó hạn chế xói mòn, rửa trôi đất và góp phần bảo vệ nguồn nước. Như vậy, việc sử dụng phân bón đúng cách không chỉ mang lại lợi ích trực tiếp cho năng suất mà còn có ý nghĩa to lớn trong việc duy trì và nâng cao bền vững nền nông nghiệp. Dưới đây tổng hợp một số lợi ích chính khi sử dụng phân bón
Như vậy, việc sử dụng phân bón hợp lý là một giải pháp quan trọng giúp nâng cao năng suất, chất lượng và bền vững sản xuất nông nghiệp.
Việc đảm bảo chất lượng phân bón là một vấn đề rất quan trọng đối với người nông dân và doanh nghiệp trong sản xuất nông nghiệp. Phân bón chất lượng không chỉ giúp tăng năng suất, chất lượng sản phẩm mà còn bảo vệ môi trường và sức khỏe người tiêu dùng. Do đó, cần lưu ý một số yếu tố sau để nhận biết phân bón chất lượng:
So sánh với quy chuẩn và tiêu chuẩn chất lượng phân bón hiện hành.
Xác định hàm lượng các nguyên tố chính như nitơ (N), lân (P) và kali (K) là một trong những khâu quan trọng nhất trong phân tích chất lượng phân bón. Đây là những thành phần dinh dưỡng cơ bản, trực tiếp quyết định giá trị và hiệu quả sử dụng của phân bón. Các nhà sản xuất cần đảm bảo hàm lượng các nguyên tố này phù hợp với công bố trên nhãn mác sản phẩm.
Để xác định chính xác hàm lượng các nguyên tố này, các phòng thí nghiệm chuyên ngành thường sử dụng các phương pháp phân tích hóa học tiên tiến như chuẩn độ, quang phổ hấp thụ nguyên tử hay sắc ký lỏng hiệu năng cao. Những kỹ thuật phân tích này cho phép định lượng với độ chính xác cao, đảm bảo tính khoa học và tin cậy của kết quả. Việc nắm vững các tiêu chuẩn và quy trình phân tích chuẩn xác là then chốt để đánh giá đúng chất lượng phân bón.
Ngoài việc xác định hàm lượng các nguyên tố dinh dưỡng chính, việc kiểm tra độ ẩm và tạp chất trong phân bón cũng vô cùng quan trọng. Độ ẩm của phân bón là một yếu tố ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng và khả năng bảo quản sản phẩm. Độ ẩm cao có thể làm phân bón dễ vón cục, kết tủa, biến chất và mất giá trị dinh dưỡng. Do đó, cần tiến hành các phép đo để kiểm soát độ ẩm trong giới hạn cho phép.
Bên cạnh đó, việc phát hiện và xác định hàm lượng các tạp chất như cát, đất, đá sỏi… cũng rất cần thiết để đánh giá độ tinh khiết của phân bón. Các tạp chất này không chỉ làm giảm hàm lượng các chất dinh dưỡng mà còn có thể gây hại cho cây trồng và ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng phân bón. Các kỹ thuật phân tích như sàng lọc, phân tích hạt… sẽ giúp xác định và kiểm soát được tỷ lệ tạp chất trong sản phẩm.
Các nhà sản xuất cần theo dõi chặt chẽ những thay đổi về tính chất vật lý trong quá trình sản xuất và bảo quản. Hiện tượng vón cục, kết tụ, biến màu… có thể cho thấy sản phẩm đã bị lão hóa, ẩm ướt hoặc bị nhiễm tạp chất. Những khuyết điểm này không chỉ làm giảm giá trị phân bón mà còn ảnh hưởng đến khả năng sử dụng, phân phối và bảo quản. Vì vậy, việc kiểm tra thường xuyên các đặc tính vật lý là cần thiết để kịp thời phát hiện và khắc phục các vấn đề liên quan đến chất lượng.
Đánh giá tốc độ và độ hoà tan của phân bón trong nước cũng là một khâu quan trọng trong quá trình kiểm tra chất lượng. Điều này giúp xác định khả năng hấp thụ và sử dụng hiệu quả của phân bón đối với cây trồng.
Phân bón có khả năng hoà tan tốt và phân tán nhanh chóng trong dung dịch dinh dưỡng sẽ giúp cây trồng dễ dàng hấp thu các nguyên tố dinh dưỡng. Ngược lại, những sản phẩm có độ tan chậm hoặc bị kết tủa sẽ làm giảm tính sẵn có của các chất dinh dưỡng, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả bón phân. Vì vậy, cần tiến hành các thí nghiệm về tốc độ và độ hoà tan để đảm bảo phân bón đáp ứng tiêu chuẩn về khả năng hòa tan và phân tán trong dung dịch.
Việc kiểm soát chặt chẽ các tính chất liên quan đến độ hoà tan không chỉ giúp cải thiện hiệu quả sử dụng phân bón mà còn hạn chế tình trạng kết tủa, vón cục trong quá trình bảo quản, vận chuyển và sử dụng.
Việc kết hợp các phép phân tích trên sẽ giúp đánh giá toàn diện chất lượng phân bón, từ đó đưa ra các biện pháp kiểm soát và cải thiện chất lượng hiệu quả.
Viện Khoa học Công nghệ và Môi trường (tên viết tắt là INOSTE – Institute Of Science Technology and Environment) là đơn vị sự nghiệp thuộc Liên minh HTX Việt Nam. Viện được thành lập theo Quyết định số 216/QĐ-LMHTXVN ngày 01/06/2022 của Chủ tịch Liên minh HTX Việt Nam (trên cơ sở Trung tâm Khoa học Công nghệ và Môi trường – COSTE) và hoạt động theo Giấy chứng nhận số A231 ngày 04/7/2022 của Bộ Khoa học và Công nghệ.
Tiền thân của Viện Khoa học Công nghệ và Môi trường là Trung tâm Khoa học Công nghệ và Môi trường được thành lập từ năm 1994. Viện là một trong những đơn vị sự nghiệp mũi nhọn của Liên minh HTX Việt Nam trong thực hiện nhiệm vụ được Đảng và Nhà nước giao, toàn thể cán bộ, nhân viên đã rất nỗ lực, cố gắng vượt qua khó khăn, đoàn kết xây dựng và khẳng định năng lực, vai trò, uy tín của Viện trong các hoạt động tư vấn, hỗ trợ khoa học công nghệ, bảo vệ môi trường, thúc đẩy sự phát triển của khu vực kinh tế hợp tác và hợp tác xã. Với gần 30 năm kinh nghiệm hoạt động, hệ thống nhân sự được đào tạo chuyên nghiệp, trình độ cao, hệ thống cơ sở vật chất, thiết bị được đầu tư khang trang, hiện đại. Viện Khoa học Công nghệ và Môi trường đã thực hiện được nhiều công trình nghiên cứu ứng dụng, các nhiệm vụ, dự án khoa học kỹ thuật, sản xuất thử nghiệm cấp Nhà nước, Bộ, Ngành và được nhận nhiều bằng khen, giấy khen. Các hoạt động dịch vụ về khoa học công nghệ và bảo vệ môi trường (Hợp tác nghiên cứu ứng dụng, chuyển giao công nghệ; tư vấn, chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy, hệ thống quản lý chất lượng, hệ thống sản xuất, chế biến theo tiêu chuẩn, quy chuẩn trong nước và quốc tế; Quan trắc, phân tích kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm, chất lượng môi trường; tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, kế hoạch bảo vệ môi trường, báo cáo hoàn thành công trình bảo vệ môi trường, báo cáo xả thải vào nguồn nước; tư vấn thiết kế hệ thống xử lý ô nhiễm môi trường; quan trắc, phân tích môi trường…) được các khách hàng tin tưởng và lựa chọn sử dụng lâu dài.
Viện luôn cam kết tiếp tục đổi mới nâng cao chất lượng hoạt động để đáp ứng tốt nhất các nhu cầu và mang đến các dịch vụ tư vấn, hỗ trợ tin cậy để đồng hành, phát triển cùng với quý khách hàng.
II.Chức năng, nhiệm vụ
Viện Khoa học Công nghệ và Môi trường (sau đây gọi tắt là Viện) là đơn vị sự nghiệp trực thuộc Liên minh HTX Việt Nam có chức năng sau:
đ) Tổ chức và thực hiện các hoạt động tư vấn, dịch vụ theo quy định của pháp luật và của Liên minh HTX Việt Nam về: hợp tác, liên doanh, liên kết đầu tư, khai thác cơ sở vật chất, sản xuất và thương mại các sản phẩm khoa học công nghệ; tìm kiếm đối tác hợp tác, liên kết đầu tư, thương mại cho khu vực kinh tế hợp tác, HTX;
1.1 Về hoạt động và quản lý
1.2. Về tài chính
– Ban Lãnh đạo:
+ Viện trưởng: TS.Lê Tuấn An
+ Phó Viện trưởng:TS.Nguyễn Thị Hòa
– Các phòng và đơn vị chuyên môn:
+ Văn phòng Hành chính – Tổng hợp;
+ Phòng Khoa học và Quản lý chất lượng;
+ Phòng Đào tạo và Hợp tác phát triển;
+ Trung tâm Môi trường và Kiểm nghiệm chất lượng;
+ Trung tâm Khoa học Công nghệ và Kinh tế số;
+ Trung tâm Khoa học Công nghệ và Môi trường Miền Nam;
+ Trung tâm Khoa học Công nghệ và Môi trường Miền Trung;
Hiện nay, tổng số cán bộ của Viện có hơn 50 cán bộ, thuộc nhiều lĩnh vực và chuyên ngành khác nhau như Nông nghiệp; Công nghệ Hóa, Hòa phân tích; Công nghệ sinh học; Điện-điện tử; Cơ khí chế tạo; Quản lý, khoa học, kỹ thuật, công nghệ môi trường …
Viện Khoa học Công nghệ và Môi trường luôn xác định việc đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ, chuyên môn và khuyến khích cán bộ học tập, nâng cao trình độ là tài sản quan trọng nhất cho sự phát triển bền vững. Bên cạnh việc cử cán bộ tham gia các khóa đào tạo tại các tổ chức giáo dục có uy tín trong nước và quốc tế thì Viện cũng thường xuyên mời các chuyên gia đầu ngành đến tư vấn, đào tạo kỹ năng và trao đổi kinh nghiệm chuyên môn, đặc biệt trong lĩnh vực phân tích, thí nghiệm. Do vậy, nguồn nhân lực của Viện không ngừng phát triển cả về số lượng và chất lượng. Kết hợp giữa những cán bộ dày dạn kinh nghiệm, chuyên môn sâu cùng với những cán bộ trẻ năng động, nhiệt huyết.
Với phương châm làm việc trách nhiệm và hiệu quả, đề cao tinh thần làm việc theo nhóm vì tập thể. Đây là yếu tố quyết định thúc đẩy sự phát triển và thành công của Viện.
Để đáp ứng tốt nhiệm vụ được giao, Viện đã được Liên minh HTX Việt Nam đầu tư hệ thống thiết bị hiện đại, đồng bộ, bao gồm các thiết bị chuyên dụng hiện đại, phục vụ cho việc phân tích các chỉ tiêu cơ lý, hóa học, sinh học, môi trường bao gồm các thiết bị quang phổ phát xạ nguyên tử ICP – OES, thiết bị quang phổ tử ngoại khả kiến UV – VIS, hệ thống sắc kí khí GCMS, hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao HPLC và nhiều thiết bị hiện đại khác có khả năng phân tích, xác định tương đối đầy đủ các thông số về môi trường, các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nông sản, thực phẩm và nhiều sản phẩm khác.
7.1. Xây dựng và phát triển thương hiệu sản phẩm HTX
– Đăng kí mã số, mã vạch cho doanh nghiệp, HTX
– Thực hiện truy xuất nguồn gốc sản phẩm
– Thiết kế logo, nhãn hiệu, bao bì, bộ nhận diện thương hiệu.
– Thực hiện công bố chỉ tiêu chất lượng sản phẩm
– Đăng kí nhãn hiệu cá nhân, nhãn hiệu tập thể
– Đăng kí chỉ dẫn địa lý, bản đồ vùng nguyên liệu
– Đăng kí cấp bằng sáng chế, kiểu dáng công nghiệp
– Tổ chức các hoạt động xúc tiến thương mại
– Thiết kế website, cổng thông tin điện tử cho tổ chức, doanh nghiệp, HTX
– Quảng bá sản phẩm trên sàn giao dịch điện tử và phương tiện truyền thông.
7.2. Tư vấn xây dựng, đào tạo hợp chuẩn hợp quy
– Tư vấn áp dụng và chứng nhận các tiêu chuẩn thực hành nông nghiệp tốt:
– Tư vấn áp dụng và chứng nhận các tiêu chuẩn quản lý chất lượng:
– Tư vấn, đào tạo thiết lập mã số vùng trồng nông sản, mã số cơ sở đóng gói phục vụ xuất khẩu…
– Tư vấn xin cấp giấy phép sản xuất, lưu hành và công bố hợp quy phân bón, chế phẩm sinh học …
7.3. Tư vấn chuyển giao khoa học công nghệ
– Hợp tác nghiên cứu ứng dụng, triển khai các nhiệm vụ KHCN trong lĩnh vực Nông nghiệp, HTX.
– Chuyển giao công nghệ sản xuất, bảo quản, chế biến trong lĩnh vực nông nghiệp.
– Chuyển giao công nghệ sản xuất công nghệ cao (ứng dụng IOT trong chăn nuôi, trồng trọt).
– Chuyển giao công nghệ xử lý ô nhiễm môi trường trong trồng trọt, chăn nuôi, sản xuất phân bón hữu cơ, sản xuất chế phẩm vi sinh…
7.4. Dịch vụ tư vấn bảo vệ môi trường:
– Tư vấn thủ tục xin cấp giấy phép môi trường;
– Tư vấn thiết kế hệ thống xử lý nước thải, khí thải, rác thải rắn;
– Dịch vụ quan trắc, phân tích môi trường xung quanh, môi trường xả thải, môi trường lao động.
7.5. Dịch vụ lấy mẫu, phân tích chất lượng sản phẩm:
– Lấy mẫu, phân tích kiểm nghiệm chất lượng nông sản thực phẩm (rau, củ, quả, thịt cá…);
– Lấy mẫu, phân tích chất lượng thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản;
– Lấy mẫu, phân tích chất lượng phân bón;
– Lấy mẫu, phân tích chất lượng đất, nước, không khí trên đồng ruộng, trong trang trại chăn nuôi…;
7.6. Đào tạo và hợp tác:
Đào tạo và hợp tác, liên kết đào tạo các trình độ đại học, sau đại học, tập huấn, dạy nghề về khoa học, công nghệ, môi trường và đổi mới sáng tạo cho khu vực kinh tế tập thể, hợp tác xã;
Tên giao dịch: Trung tâm Môi trường và Kiểm nghiệm Chất lượng
Tên tiếng anh: Center for Environment and Quality Testing
Tên viết tắt: CEQUATES
Giám đốc: TS. Nguyễn Thị Hoà
Phó Giám đốc: Ths. Nguyễn Thị Lan Anh
Trụ sở chính: Tầng 3 – Toà nhà NEDCEN, ngõ 149 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Hotline: 0982.671.280/0975398200 Cơ quan: 024.38430368
Mã số thuế: 0110184423
Số tài khoản: 2022.168.268 Tại: Ngân hàng Thương mại cổ phần Á Châu;
1. Chức năng:
2. Nhiệm vụ:
3. Hoạt động Dịch vụ tư vấn, quan trắc môi trường
– Tư vấn cấp giấy phép môi trường
– Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường
– Tư vấn thiết kế hệ thống xử lý nước thải khu dân cư, khu công nghiệp, khu vực chăn nuôi tập trung…
– Tư vấn, chuyển giao công nghệ xử lý mùi hôi bãi rác, khu vực chăn nuôi gia súc gia cầm.
– Tư vấn, chuyển giao công nghệ xử lý chất thải rắn hữu cơ, sản xuất phân compost, phân hữu cơ vi sinh.
– Tư vẫn chuyển giao công nghệ xử lý nước ao nuôi trồng thuỷ sản: nuôi quảng canh, nuôi thâm canh, nuôi siêu thâm canh công nghệ cao
– Tư vấn, chuyển giao công nghệ xử lý hiện tưởng phú dưỡng bằng công nghệ sinh học
Mã số Vimcert: 171
– Lấy mẫu quan trắc hiện trường: Nước mặt, nước ngầm, nước thải, không khí xung quanh, mẫu đất, trầm tích, rác thải theo các Quy chuẩn Quốc gia về chất lượng môi trường: QCVN 03:2023/BTNMT; QCVN 05:2023/BTNMT; QCVN 08:2023/BTNMT; QCVN 09:2023/BTNMT; QCVN 10:2023/BTNMT; QCVN 40:2011/BTNMT; QCVN 28:2010/BTNMT…
– Thực hiện phân tích mẫu trong phòng thí nghiệm theo các TCVN, SMEWW hiện hành.
Mã số Villas 929
Sản phẩm | Chỉ tiêu | Chỉ tiêu |
Nước sạch | 1. pH | 9. Hàm lượng nitrit |
2. Hàm lượng sulphat | 10. Hàm lượng Amoni | |
3. Tổng chất rắn hòa tan (TDS) | 11. Hàm lượng As, Cd, Pb, Cu, Zn, Mn, Na, Ni, Fe, Hg | |
4. Độ cứng, tính theo CaCO3 | 12. Hàm lượng nitrat | |
5. Màu sắc | 13. Hàm lượng Clo dư | |
6. Chỉ số Pecmanganat | 14. Định lượng coliform tổng số | |
7. Hàm lượng Clorua | 15. Định lượng E. coli | |
8. Hàm lượng florua | 16. Pseudomonas Aeruginosa | |
Thịt và sản phẩm thịt | 1. Hàm lượng Nitrat | 10. Định tính Salmonella |
2. Hàm lượng Nitrit | 11. Vi sinh vật hiếu khí tổng số | |
3. Chất béo tổng số | 12. Coliform tổng số | |
4. Độ ẩm | 13. Staphylococcus Aureus | |
5. Tro tổng số | 14. Clostridium Perfringens giả định | |
6. Hàm lượng Nitơ acid amin | 15. Listeria monocytogenes | |
7. Hàm lượng Ca, Fe tổng số | 16. Hàm lượng Natri clorua | |
8. Hàm lượng As, Cd, Pb tổng số | 17. Hàm lượng Histamin | |
9. Định lượng E.Coli giả định | 18. Nitơ tổng số và Protein thô | |
Thủy sản và các sản phẩm | 1. Hàm lượng protein | 11. Hàm lượng As, Cd, Pb, Hg,… |
2. Hàm lượng Nitrat | 12. Hàm lượng Ca tổng số | |
3. Hàm lượng Nitrit | 13. Định lượng E.Coli giả định | |
4. Hàm lượng Natri clorua | 14. Định tính vi khuẩn Salmonella | |
5. Độ ẩm | 15. Vi sinh vật hiếu khí tổng số | |
6. Hàm lượng Histamin | 16. Coliform tổng số | |
7. Nitơ tổng số và Protein thô | 17. Staphylococcus Aureus | |
8. Hàm lượng chất béo | 18. Clostridium Perfringens giả định | |
9. Hàm lượng tro | 19. Listeria monocytogenes | |
Rượu trắng | 1. Xác định hàm lượng Furfural | 3. Xác định độ cồn |
2. Hàm lượng methanol | ||
Thức ăn chân nuôi | 1. Hàm lượng chất béo | 11. Hàm lượng Ure |
2. Hàm lượng ẩm | 13. Hàm lượng Canxi | |
3. Hàm lượng vật chất khô | 14. Hàm lượng phosphor | |
4. Hàm lượng tro thô | 15. Tổng số vi khuẩn hiếu khí | |
5. Hàm lượng Nito, Protein thô | 16. Định lượng Conliform tổng số | |
6. Hàm lượng xơ xử lý bằng chất tẩy axit | 17. Đinh lượng E. coli dương tính với β-Glucuronidaza | |
7. Hàm lượng xơ thô | 18. Định lượng E.coli giả định | |
8. Clorua hòa tan trong nước | 19. Định tính Salmonella trong | |
9. Hàm lượng Cu, Zn, Fe, Mn, Ni, As, Cd, Pb, Hg | 20. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase | |
10. Hàm lượng Axit xyanhydric | 21. Định lượng nấm men, nấm mốc | |
Rau, củ, quả | 1. Độ ẩm | 14. Hàm lượng xơ tổng số, xơ hòa tan và xơ không hòa tan |
2. Dư lượng hóa chất trừ cỏ 2,4-D | 15. Hàm lượng Nitrit | |
3. Dư lượng thuốc BVTV gốc Chlor hữu cơ | 16. Hàm lượng Cu, Fe, Zn, Mn, Ca, Mg | |
4. Tro không tan trong axit | 17. Sunfua Dioxit (SO2) tổng số | |
5. Hàm lượng xơ thô | 18. Độ Brix | |
6. Xác định Axit tổng số | 19. Cảm quan sản phẩm | |
7. Hàm lượng kim loại Cd, Pb | 20. Xác định hàm lượng chất béo | |
8. Hàm lượng kim loại As | 21. Định tính vi khuẩn Salmonella | |
9. Hàm lượng kim loại Hg | 22. Định lượng E.Coli giả định | |
10. Hàm lượng vitamin C | 23. Định lượng coliform tổng số | |
11. Hàm lượng đường tổng | 24. Tổng vi sinh vật hiếu khí | |
12. Hàm lượng nitơ và protein thô | 25. Clostridium Perfringens giả định | |
13. Hàm lượng phosphor | 26. Bacillus Cereus giả định | |
Chè | 1. Tro không tan trong axit | 9. Hàm lượng chất xơ |
2. Tro tổng số | 10. Hàm lượng Cafein | |
3. Tro tan trong nước | 11. Hàm lượng As, Cd, Pb, Hg | |
4. Độ ẩm | 12. Tổng vi sinh vật hiếu khí | |
5. Hàm lượng Protein thô | 13. Định lượng E.coli giả định | |
6. Hàm lượng chất chiết | 14. Định tính Salmonella | |
7. Dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật nhóm Endosunfan | 15. Định lượng coliform tổng số | |
8. Dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật nhóm Pyrethroid | 16. Định lượng nấm men, nấm mốc | |
Phân bón | 1. Độ ẩm | 13. Dạng bên ngoài |
2. Hàm lượng Axit humic | 14. Axit tự do | |
3. Photpho hữu hiệu | 15. Xác định cỡ hạt | |
4. Hàm lượng Fe, Mn , Ca, Mg, Cu, Pb, Zn, Co, Cd, Cr, Ni, As | 16. Hàm lượng Biuret | |
5. Hàm lượng Kali tổng số | 17. Hàm lượng silic dioxit (SiO2) | |
6. pHH2O | 18. Hàm lượng Nitơ tổng | |
7. Hàm lượng S | 19. Hàm lượng Bo hòa tan trong nước | |
8. Cacbon hữu cơ tổng số | 20. Hàm lượng Bo hòa tan trong axit | |
9. Hàm lượng C/N | 21. Khối lượng riêng ở 20 0C | |
10. Nitơ tổng số | 22. Clorua hòa tan trong nước | |
11. Photpho tổng số | 23. Hàm lượng K hữu hiệu | |
Phân bón vi sinh, chế phẩm vi sinh | 1. Vi sinh vật hiếu khí tổng số | 5. Vi sinh vật cố định đạm. |
2. Vi sinh vật phân giải lân | 5. Vi sinh vật phân giải xenlulose | |
3. Coliform tổng số | 7. Coliform chịu nhiệt | |
4. Định lượng E. coli giả định | 8. Định tính Salmonella |