Tư vấn đánh giá tác động môi trường nước: Dịch vụ tin cậy trong bảo vệ và quản lý hiệu quả nguồn nước

Hình ảnh lấy mẫu nước trong quan trắc môi trường nước. Ảnh: QCVN.com

Tầm quan trọng của việc đánh giá tác động môi trường nước

Đánh giá tác động môi trường nước là một quá trình đánh giá và dự báo những tác động, ảnh hưởng của các hoạt động phát triển (như các dự án xây dựng, khai thác tài nguyên, sản xuất công nghiệp, v.v.) đối với chất lượng và số lượng nguồn nước. Mục đích chính là nhằm xác định và đề xuất các biện pháp giảm thiểu, quản lý các tác động tiêu cực, bảo vệ nguồn nước để phát triển bền vững.
Tầm quan trọng của đánh giá tác động môi trường nước là rất lớn, vì nước là một tài nguyên thiết yếu cho sự sống và phát triển của con người, động vật, thực vật. Đánh giá tác động môi trường nước giúp các nhà hoạch định chính sách, quản lý và các bên liên quan có được những thông tin, cơ sở khoa học cần thiết để đưa ra các quyết định phát triển có trách nhiệm, hạn chế những tác động tiêu cực, bảo vệ tài nguyên nước, đồng thời góp phần nâng cao ý thức cộng đồng về bảo vệ môi trường nước. Điều này là rất quan trọng trong bối cảnh nhu cầu sử dụng nước ngày càng gia tăng song nguồn nước ngọt lại ngày càng cạn kiệt và ô nhiễm.
Đánh giá thực tại ô nhiễm môi trường nước
Đánh giá thực tại ô nhiễm môi trường nước

 

Cơ sở pháp lý và quy định liên quan 

Đánh giá tác động môi trường nước được quy định trong nhiều văn bản pháp lý quan trọng ở Việt Nam. Trước hết, Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020 đã quy định rõ về việc thực hiện đánh giá tác động môi trường đối với các dự án, kế hoạch phát triển có khả năng tác động đến môi trường, trong đó có các dự án liên quan đến tài nguyên nước. Nghị định số 08/2022/NĐ-CP về quản lý chất lượng môi trường cũng có các điều khoản cụ thể về đánh giá tác động môi trường nước, bao gồm yêu cầu về nội dung, quy trình, thẩm định và phê duyệt báo cáo đánh giá tác động môi trường. Các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước cũng là cơ sở quan trọng để đánh giá tác động.
Các văn bản pháp lý này đã tạo hành lang pháp lý rõ ràng và bắt buộc đối với việc thực hiện đánh giá tác động môi trường nước, nhằm bảo vệ nguồn tài nguyên nước quý giá này trong bối cảnh phát triển kinh tế – xã hội.

Phương pháp và quy trình đánh giá tác động môi trường nước

Các phương pháp điều tra, khảo sát và thu thập dữ liệu về môi trường nước:

Việc điều tra, khảo sát và thu thập dữ liệu về môi trường nước là khâu quan trọng đầu tiên trong quá trình đánh giá tác động môi trường nước. Các phương pháp chính bao gồm:
1. Khảo sát hiện trạng: Tiến hành quan sát, đo đạc trực tiếp các thông số về chất lượng và số lượng nước tại khu vực nghiên cứu, như nhiệt độ, pH, oxy hòa tan, độ đục, các chỉ số ô nhiễm, lưu lượng dòng chảy, mực nước ngầm, v.v. Kết hợp với việc thu thập thông tin, số liệu từ các nguồn khác như các cơ quan quản lý, tài liệu khoa học.
2. Lấy và phân tích mẫu nước: Lấy mẫu nước bề mặt, nước ngầm, nước thải tại các vị trí tiêu biểu, quan trọng và phân tích trong phòng thí nghiệm để xác định chính xác các thông số chất lượng nước.
3. Điều tra, khảo sát thực địa: Tiến hành khảo sát, ghi chép hiện trạng, thu thập ý kiến của người dân, các bên liên quan tại khu vực dự án. Điều này giúp nắm bắt thông tin về các vấn đề, mối quan tâm liên quan đến tài nguyên nước.
4. Ứng dụng công nghệ GIS, viễn thám: Sử dụng ảnh vệ tinh, bản đồ số, mô hình không gian địa lý để phân tích, mô phỏng các yếu tố về tài nguyên nước như nguồn nước, lưu vực, v.v.

Hình ảnh lấy mẫu nước trong quan trắc môi trường nước. Ảnh: QCVN.com
Hình ảnh lấy mẫu nước trong quan trắc môi trường nước. Ảnh: QCVN.com

 

Quy trình đánh giá tác động môi trường nước bao gồm các bước chính sau:

1. Xác định phạm vi đánh giá: Xác định ranh giới không gian, thời gian, các đối tượng môi trường nước cần đánh giá (nước mặt, nước ngầm, nước biển, nước thải, v.v.).
2. Phân tích hiện trạng môi trường nước: Thực hiện các hoạt động điều tra, khảo sát, thu thập dữ liệu về chất lượng, số lượng, nguồn gốc, sử dụng, quản lý và bảo vệ nguồn nước.
3. Dự báo tác động: Dự báo và đánh giá các tác động tiềm ẩn của dự án đến môi trường nước, như thay đổi dòng chảy, chất lượng nước, khai thác sử dụng nước, xả thải, v.v. Sử dụng các mô hình toán, phân tích kịch bản.
4. Đề xuất các biện pháp giảm thiểu: Đưa ra các giải pháp công nghệ, quản lý, chính sách để ngăn ngừa, giảm thiểu, khắc phục các tác động tiêu cực đến môi trường nước.
5. Lập kế hoạch quản lý, giám sát: Xây dựng kế hoạch, chương trình quản lý, giám sát chất lượng môi trường nước trong quá trình triển khai và vận hành dự án.
Quy trình này giúp đánh giá toàn diện các vấn đề liên quan đến tài nguyên nước, từ đó đưa ra các giải pháp phù hợp nhằm bảo vệ môi trường nước và sử dụng tài nguyên nước một cách bền vững.

Tư vấn đánh giá tác động môi trường nước

Với sự phát triển nhanh chóng của các hoạt động công nghiệp, nông nghiệp và đô thị hóa, việc đảm bảo chất lượng nguồn nước trở nên ngày càng quan trọng. Tiêu thụ nước tăng lên đáng kể, đồng thời chất thải và ô nhiễm nước cũng gia tăng. Nhiều khu vực đã và đang phải đối mặt với tình trạng khan hiếm nước sạch, gia tăng các sự cố ô nhiễm nguồn nước, và các vấn đề về quản lý tài nguyên nước.
Tư vấn đánh giá cho doanh nghiệp
Tư vấn đánh giá cho doanh nghiệp
Trước thực trạng này, viện INOSTE đã phát triển các dịch vụ tư vấn đánh giá tác động môi trường nước nhằm giúp các tổ chức, doanh nghiệp và cộng đồng quản lý, bảo vệ và sử dụng hiệu quả nguồn nước. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và trang bị đầy đủ các phương tiện khoa học, viện INOSTE cam kết cung cấp các dịch vụ tư vấn toàn diện, bao gồm:
– Đánh giá hiện trạng và dự báo nhu cầu sử dụng nước
– Phân tích chất lượng nước và đánh giá tác động môi trường
– Xây dựng các giải pháp quản lý và bảo vệ nguồn nước
– Lập kế hoạch và triển khai các dự án cải thiện chất lượng nước
– Đào tạo, tư vấn và hỗ trợ các bên liên quan
Với kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm thực tiễn, viện INOSTE cam kết mang đến các giải pháp hiệu quả, góp phần bảo vệ và sử dụng bền vững nguồn tài nguyên nước quý giá này. Chúng tôi mong muốn được hợp tác và đồng hành cùng các tổ chức, doanh nghiệp và cộng đồng trong nỗ lực bảo vệ môi trường nước.

Phương pháp kiểm nghiệm chất lượng thịt và các sản phẩm thịt: Sự an toàn hàng đầu cho tháp nhu cầu cơ bản

Kiểm tra chất lượng thịt

Cùng với sự phát triển của con người và khoa học kỹ thuật, việc chăn nuôi và xử lý gia súc không còn là xa lạ. Tuy nhiên, đi cùng đó là những mối hiểm họa về chất lượng tiêu dùng như thịt ôi thiu, thịt giả, v.v. Việc kiểm soát và đảm bảo chất lượng an toàn thực phẩm, đặc biệt là đối với các sản phẩm thịt, trở nên hết sức cấp thiết. Các phòng thí nghiệm chuyên ngành sử dụng các phương pháp phân tích hóa học, vi sinh và cảm quan để kiểm tra các chỉ số như hàm lượng protein, độ tươi, sự hiện diện của vi khuẩn gây bệnh trong thịt và các sản phẩm thịt. Kết quả phân tích sẽ cung cấp dữ liệu khoa học về chất lượng sản phẩm, từ đó giúp các cơ quan chức năng và người tiêu dùng có thể đưa ra các biện pháp quản lý và lựa chọn thực phẩm an toàn. Việc kiểm nghiệm chất lượng thịt và sản phẩm thịt một cách thường xuyên và nghiêm ngặt là yếu tố then chốt trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng, đồng thời nâng cao uy tín và niềm tin của người tiêu dùng đối với các doanh nghiệp sản xuất, chế biến thịt.

 

Những mối lo lắng về thịt và các sản phẩm thịt

Thịt và các sản phẩm thịt luôn là những mặt hàng nhận được sự quan tâm đặc biệt từ người tiêu dùng do những mối lo lắng về an toàn và chất lượng. Trước hết, vấn đề an toàn vệ sinh thực phẩm là mối quan ngại hàng đầu. Thịt có thể bị nhiễm các vi khuẩn gây bệnh như Salmonella, E. coli, Listeria, v.v. trong quá trình chăn nuôi, giết mổ hoặc chế biến, lưu kho. Việc ăn phải thịt nhiễm các loại vi khuẩn này có thể dẫn đến ngộ độc thực phẩm, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người tiêu dùng. Ngoài ra, dư lượng các chất như hóa chất, kháng sinh, hormone sử dụng trong chăn nuôi cũng là mối lo lớn đối với người tiêu dùng. Bên cạnh đó, chất lượng dinh dưỡng của thịt cũng là vấn đề được quan tâm. Một số sản phẩm có hàm lượng protein, chất béo, vitamin, khoáng chất không đảm bảo, thậm chí sử dụng các chất phụ gia, hương liệu nhân tạo để tăng tính hấp dẫn nhưng lại ảnh hưởng đến giá trị dinh dưỡng.
Kiểm tra chất lượng thịt
Kiểm tra chất lượng thịt

 

Vấn đề gian lận, tạp chất cũng khiến người tiêu dùng lo ngại. Một số sản phẩm có thể bị pha trộn với thịt ôi thiu, thịt giả hoặc các sản phẩm cấp dưới khác, sử dụng phụ gia, chất bảo quản vượt quá giới hạn cho phép. Các vấn đề trên không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn gây mất niềm tin của người tiêu dùng vào chất lượng thịt và sản phẩm thịt. Do đó, việc kiểm soát chặt chẽ chất lượng, an toàn thực phẩm đối với thịt và sản phẩm thịt là hết sức cần thiết.

Tăng cường sự tín nhiệm người tiêu dùng vào chất lượng thịt và sản phẩm thịt

Để tăng cường niềm tin của người tiêu dùng vào chất lượng thịt và sản phẩm thịt, một số giải pháp toàn diện và đồng bộ có thể được đề xuất như sau: các biện pháp đảm bảo chất lượng, an toàn và truy xuất nguồn gốc trong suốt chuỗi giá trị; tăng cường vai trò của tổ chức tiêu chuẩn hóa và dán nhãn chất lượng; cùng với việc nâng cao nhận thức và trách nhiệm của người tiêu dùng.
Tăng cường kiểm soát chất lượng, an toàn vệ sinh thực phẩm:
– Siết chặt quy định và thực thi nghiêm túc các tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm đối với các khâu chăn nuôi, giết mổ, chế biến, bảo quản và kinh doanh thịt.
– Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra định kỳ và xử lý nghiêm các vi phạm.
– Đẩy mạnh công tác kiểm nghiệm chất lượng thịt và sản phẩm thịt tại các cơ sở sản xuất, kinh doanh.
Minh bạch thông tin và truy xuất nguồn gốc:
– Yêu cầu các cơ sở sản xuất, kinh doanh công khai rõ ràng thông tin về nguồn gốc, quy trình sản xuất, thành phần, chất lượng sản phẩm.
– Xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc thịt và sản phẩm thịt từ nông trại đến bàn ăn.
Lấy mẫu kiểm tra chất lượng thịt và sản phẩm thịt
Lấy mẫu kiểm tra chất lượng thịt và sản phẩm thịt
Tăng cường vai trò của tổ chức tiêu chuẩn hóa và dán nhãn chất lượng:
– Phát triển và áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng, an toàn thực phẩm đối với thịt và sản phẩm thịt.
– Khuyến khích các cơ sở sản xuất, kinh doanh tham gia dán nhãn chứng nhận chất lượng.
Nâng cao nhận thức và trách nhiệm của người tiêu dùng:
– Tăng cường công tác truyền thông, giáo dục nâng cao nhận thức của người tiêu dùng về an toàn và chất lượng thực phẩm.
– Khuyến khích người tiêu dùng lựa chọn các sản phẩm có nguồn gốc, chất lượng rõ ràng.
Với sự phối hợp đồng bộ của các giải pháp trên, niềm tin của người tiêu dùng vào chất lượng thịt và sản phẩm thịt sẽ được tăng cường đáng kể.

Các phương pháp kiểm nghiệm chất lượng

Để đảm bảo chất lượng và an toàn của thịt và các sản phẩm từ thịt, các phương pháp kiểm nghiệm chất lượng đóng vai trò rất quan trọng. Trong đó, có thể kể đến một số phương pháp chính như sau:
Đầu tiên, việc kiểm tra chất lượng của nguyên liệu đầu vào là hết sức cần thiết. Các chỉ tiêu cần được kiểm tra bao gồm thành phần dinh dưỡng, tình trạng vệ sinh, dư lượng hóa chất, kháng sinh, v.v. nhằm đảm bảo rằng nguyên liệu đầu vào đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn. Tiếp theo, việc kiểm soát chất lượng trong quá trình chế biến cũng rất quan trọng. Ở đây, các yếu tố như nhiệt độ, thời gian, vệ sinh, v.v. cần được giám sát chặt chẽ để đảm bảo các quá trình sơ chế, chế biến, bảo quản diễn ra đúng cách. Ngoài ra, các phân tích hóa học, vi sinh cũng là một phần không thể thiếu. Các chỉ tiêu như hàm lượng dinh dưỡng, tạp chất, vi sinh vật, v.v. cần được đo đạc và phân tích một cách chính xác để đưa ra các kết luận về chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, việc đánh giá các đặc tính cảm quan như màu sắc, mùi vị, kết cấu cũng rất quan trọng nhằm đảm bảo sản phẩm đáp ứng được yêu cầu của người tiêu dùng. Cuối cùng, việc kiểm soát nguồn gốc và truy xuất nguồn gốc cũng là một khâu then chốt. Xây dựng hệ thống theo dõi và truy xuất nguồn gốc nguyên liệu đầu vào và sản phẩm cuối cùng sẽ giúp tăng tính minh bạch và đảm bảo an toàn.
Việc áp dụng các biện pháp kiểm nghiệm chất lượng một cách toàn diện và đồng bộ sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng và an toàn thực phẩm, từ đó tăng niềm tin của người tiêu dùng.

thịt.

 

Phân tích kiểm nghiệm trong phòng thí nghiệm
Phân tích kiểm nghiệm trong phòng thí nghiệm

 

Tại Việt Nam, các phương pháp kiểm nghiệm chất lượng thịt và sản phẩm thịt phổ biến bao gồm:
1. Kiểm tra vệ sinh và tình trạng bên ngoài:
   – Kiểm tra màu sắc, mùi, kết cấu bề mặt của thịt và sản phẩm.
   – Kiểm tra tình trạng bao bì, nhãn mác, vệ sinh khu vực sản xuất.
2. Kiểm tra về hóa lý:
   – Xác định hàm lượng protein, chất béo, độ ẩm.
   – Kiểm tra dư lượng kháng sinh, hóa chất bảo quản.
3. Kiểm tra vi sinh:
   – Phân tích các chỉ tiêu vi sinh như tổng số vi khuẩn, coliforms, E.coli, Salmonella, v.v.
4. Kiểm tra cảm quan:
   – Đánh giá về màu sắc, mùi vị, kết cấu bằng cảm quan.
   – Đánh giá sự chấp nhận của người tiêu dùng.
5. Kiểm soát nguồn gốc và truy xuất nguồn gốc:
   – Theo dõi nguồn gốc nguyên liệu, quá trình sản xuất.
   – Áp dụng hệ thống truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
Các phương pháp này được áp dụng tại các cơ sở sản xuất, chế biến và kiểm tra chất lượng thịt và sản phẩm thịt ở Việt Nam. Việc kết hợp các biện pháp kiểm nghiệm này giúp đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm.

Phương pháp kiểm nghiệm chất lượng Nước sạch: Khám phá những yếu tố tiềm ẩn trong nguồn nước hàng ngày

Xét nghiệm nước sinh hoạt đạt chuẩn
Nước là một trong những nguồn tài nguyên thiết yếu và không thể thiếu trong đời sống con người. Tuy nhiên, không phải bất kỳ nguồn nước nào cũng đảm bảo an toàn và phù hợp với sử dụng. Nước sạch là một yêu cầu cấp thiết đối với sức khỏe và phát triển bền vững của cộng đồng, đồng thời  là điều kiện quan trọng để phòng tránh các bệnh truyền nhiễm qua đường tiêu hóa như tiêu chảy, bệnh thương hàn… Nhiều loại vi khuẩn, ký sinh trùng gây hại cho sức khỏe con người thường tồn tại trong các nguồn nước bị ô nhiễm. Sử dụng nước không đảm bảo vệ sinh sẽ dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe, nhất là trẻ em và người già. Chúng ta cần có phương pháp kiểm nghiệm chất lượng nước sạch đạt tiêu chuẩn để không rà sót những yếu tố nguy hiểm tiềm ẩn.
Bên cạnh đó, nước sạch còn đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động sản xuất, sinh hoạt hàng ngày. Các hoạt động này đòi hỏi nguồn nước đảm bảo về chất lượng, không chứa các tạp chất ảnh hưởng đến sản phẩm hoặc gây hại cho con người. Do vậy, việc tiếp cận được nguồn nước sạch là rất cần thiết để đảm bảo an toàn thực phẩm, vệ sinh môi trường và chất lượng cuộc sống. Nước sạch không chỉ là nhu cầu mà còn là quyền cơ bản của mọi công dân. Bảo đảm nguồn nước sạch là một trong những nhiệm vụ quan trọng của các cơ quan chức năng nhằm nâng cao sức khỏe và phát triển bền vững của cộng đồng.
Nước sạch là nhu cầu thiết yêu của con người
Nước sạch là nhu cầu thiết yêu của con người

Những mối nguy hiểm tiềm tàng trong nguồn nước

Nước là nguồn tài nguyên thiết yếu cho sự sống, tuy nhiên không phải nguồn nước nào cũng đảm bảo an toàn và phù hợp với sử dụng. Việc sử dụng nguồn nước không rõ chất lượng có thể tiềm ẩn nhiều rủi ro đối với sức khỏe cộng đồng.

  • Nguy cơ bị ô nhiễm vi khuẩn, vi rút có thể dẫn đến các bệnh truyền nhiễm qua đường tiêu hóa như tiêu chảy, thương hàn, tả… Các loại vi sinh vật gây hại này thường tồn tại trong những nguồn nước bị ô nhiễm, sử dụng nước như vậy sẽ khiến người dùng mắc phải những bệnh nguy hiểm, nhất là đối với trẻ em và người già.
  • Nguy cơ nhiễm các chất hóa học như kim loại nặng, phân bón dư thừa cũng gây ra nhiều tác hại sức khỏe. Những chất này có thể gây ung thư, dị tật bẩm sinh, suy giảm trí tuệ nếu được hấp thụ trong thời gian dài. Đây là những mối nguy tiềm ẩn mà người dùng không thể nhìn thấy bằng mắt thường.
  • Với nguồn nước không rõ nguồn gốc, không được kiểm soát chất lượng cũng có thể chứa các tạp chất gây ô nhiễm, ảnh hưởng đến an toàn thực phẩm và vệ sinh sinh hoạt. Điều này dẫn đến nguy cơ mắc các bệnh về da, dị ứng hoặc nhiễm độc do tiếp xúc với những chất gây hại.

 

Những nguy cơ ô nhiễm nguồn nước
Những nguy cơ ô nhiễm nguồn nước

 

Để bảo vệ sức khỏe cộng đồng, việc kiểm soát chặt chẽ chất lượng nguồn nước sử dụng là vô cùng cần thiết. Mỗi người dân cũng cần nâng cao ý thức về tầm quan trọng của nước sạch, từ đó có hành động bảo vệ nguồn nước và sử dụng nước an toàn trong sinh hoạt hàng ngày.

 

Các phương pháp kiểm nghiệm chất lượng nước sạch

Sau khi hiểu rõ các mối nguy hại tiềm ẩn từ nguồn nước không rõ chất lượng, việc kiểm tra và đảm bảo chất lượng nước sạch là hết sức quan trọng. Dưới đây là các phương pháp phổ biến để kiểm nghiệm chất lượng nước sạch:
1. Phân tích vi sinh vật: Đây là phương pháp kiểm tra sự hiện diện của các loại vi khuẩn, vi rút gây bệnh trong nước. Các chỉ tiêu phổ biến bao gồm tổng số vi khuẩn hiếu khí, các loại vi khuẩn đại tràng như E.coli, Coliform. Phương pháp này sẽ xác định liệu nguồn nước có an toàn cho sử dụng hay không.
2. Phân tích hóa học: Kiểm tra nồng độ các chất hóa học như kim loại nặng, phân bón dư thừa, hóa chất độc hại trong nước. Điều này giúp phát hiện những chất gây ô nhiễm có khả năng ảnh hưởng đến sức khỏe.
Xét nghiệm nước sinh hoạt đạt chuẩn
Xét nghiệm nước sinh hoạt đạt chuẩn
3. Phân tích vật lý: Đo các thông số vật lý như màu sắc, mùi vị, độ đục, pH của nước. Những chỉ số này có thể cung cấp thông tin ban đầu về tình trạng ô nhiễm của nguồn nước.
4. Phân tích cảm quan: Quan sát bằng mắt thường các tình trạng như nước có bọt, bẩn, có cặn lắng… để sơ bộ đánh giá chất lượng nước.
Các phương pháp trên thường được thực hiện tại các phòng thí nghiệm chuyên ngành, với trang thiết bị hiện đại và quy trình kiểm tra chuẩn xác. Kết quả phân tích sẽ cung cấp dữ liệu khoa học về chất lượng nguồn nước, từ đó đưa ra các biện pháp xử lý và cải thiện chất lượng nước phù hợp.

Dịch vụ Kiểm Nghiệm Chất Lượng Nước sạch: Yếu tố quyết định chất lượng cuộc sống

Nhu cầu nguồn nước ngày càng tăng cao

Vấn đề nguồn nước sạch đang trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Nước không chỉ là điều kiện cơ bản để sống còn, mà còn là yếu tố then chốt trong các hoạt động sản xuất, sinh hoạt và phát triển bền vững của con người. Theo số liệu, chỉ có khoảng 3% lượng nước trên Trái Đất là nước ngọt có thể sử dụng được, phần còn lại là nước mặn. Và trong số 3% nước ngọt này, một bộ phận lớn đang bị ô nhiễm do hoạt động công nghiệp, nông nghiệp, sinh hoạt… Điều này khiến nguồn nước sạch và an toàn để uống ngày càng trở nên khan hiếm. Vì vậy, việc đảm bảo một nguồn nước sạch không chỉ để uống mà còn sử dụng trong các hoạt động sinh hoạt, sản xuất là vô cùng quan trọng. Nước sạch không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe con người mà còn là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững của nền kinh tế và xã hội. Các giải pháp như xử lý nước thải, tái sử dụng nước, quản lý tài nguyên nước hiệu quả, áp dụng các công nghệ lọc, xử lý nước tiên tiến… đang và sẽ là những hướng đi quan trọng trong việc đảm bảo nguồn nước sạch cho cuộc sống và phát triển. Bên cạnh đó, ý thức bảo vệ nguồn nước của mỗi cá nhân, tổ chức cũng góp phần quan trọng trong việc giải quyết vấn đề khan hiếm nước sạch hiện nay. Và dịch vụ kiểm nghiệm chất lượng nước sạch là một trong những dịch vụ nhằm mục đích phục vụ nhu cầu thiết yếu ấy.

 

Nhu cầu nguồn nước ngày càng tăng cao
Nhu cầu nguồn nước ngày càng tăng cao

 

Vai trò thiết yếu của nguồn nước sạch

Vai trò của nước sạch không chỉ dừng lại ở nhu cầu uống mà còn phục vụ nhiều mặt của đời sống, sinh hoạt và sản xuất, trong thực tế, nước sạch đóng vai trò then chốt trong hầu hết các hoạt động của con người. Không chỉ dùng để uống, nước sạch còn rất cần thiết cho vệ sinh cá nhân, nấu nướng, giặt giũ, vệ sinh nhà cửa… Trong lĩnh vực y tế, nước sạch là yếu tố quan trọng để đảm bảo vệ sinh, phòng ngừa lây nhiễm bệnh tật. Trong sản xuất công nghiệp, các ngành như thực phẩm, dược phẩm, điện tử… cũng đòi hỏi nguồn nước sạch và an toàn. Ngoài ra, nước sạch còn đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất nông nghiệp. Nguồn nước sạch không chỉ cung cấp cho cây trồng, vật nuôi mà còn để vệ sinh chuồng trại, máy móc, thiết bị… Điều này góp phần nâng cao chất lượng, hiệu quả sản xuất nông nghiệp.

 

Có nguồn nước sạch trong sinh hoạt cộng đồng là điều cần thiết
Có nguồn nước sạch trong sinh hoạt cộng đồng là điều cần thiết

 

Thách thức 

Tuy nhiên, hiện nay, nguồn nước sạch đang ngày càng trở nên khan hiếm do nhiều nguyên nhân như ô nhiễm, biến đổi khí hậu, lạm dụng tài nguyên… Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến mọi mặt của đời sống con người. Vì vậy, việc đảm bảo nguồn nước sạch, an toàn không chỉ để uống mà còn phục vụ các nhu cầu sinh hoạt, sản xuất là một yêu cầu cấp thiết. Các giải pháp về quản lý, bảo vệ, xử lý và tái sử dụng nước cần được đẩy mạnh, đồng thời ý thức bảo vệ nguồn nước của mỗi người dân cũng rất quan trọng. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể đảm bảo nguồn nước sạch để phát triển bền vững.

  1. Ô nhiễm nguồn nước:
    • Nước bị ô nhiễm do các hoạt động công nghiệp, nông nghiệp, sinh hoạt thải ra các chất độc hại, phân bón, hóa chất…
    • Rác thải, nước thải không được xử lý đúng cách cũng gây ô nhiễm nghiêm trọng nguồn nước.
  2. Biến đổi khí hậu và thiên tai:
    • Biến đổi khí hậu làm thay đổi lưu lượng, chất lượng nguồn nước, cản trở việc tiếp cận nước sạch.
    • Các thiên tai như hạn hán, lũ lụt, xâm nhập mặn… ảnh hưởng nghiêm trọng.
  3. Tài nguyên nước hạn chế:
    • Nhiều vùng, khu vực đang gặp tình trạng khan hiếm, cạn kiệt nguồn nước ngọt.
    • Việc khai thác và sử dụng nước chưa hiệu quả, bền vững.
  4. Hạ tầng cấp nước chưa đầy đủ:.
    • Hệ thống cấp nước sạch ở nhiều nơi còn lạc hậu, hư hỏng, không đáp ứng nhu cầu.
    • Chi phí xây dựng, vận hành, bảo trì hệ thống cấp nước sạch cao.
  5. Quản lý và sử dụng nước chưa hiệu quả:
    • Thiếu các chính sách, quy định quản lý sử dụng nước hợp lý.
    • Ý thức sử dụng nước tiết kiệm, hiệu quả của người dân còn hạn chế.

Giải quyết những thách thức này đòi hỏi các giải pháp toàn diện, từ đầu tư cơ sở hạ tầng, ứng dụng công nghệ mới, đến tăng cường quản lý và nâng cao ý thức cộng đồng. Chỉ khi đó, mới có thể đảm bảo nguồn nước sạch bền vững cho phát triển kinh tế – xã hội.

 

Các thông số ô nhiễm cho phép trong nguồn nước sinh hoạt
Các thông số ô nhiễm cho phép trong nguồn nước sinh hoạt

 

Dịch vụ kiểm nghiệm chất lượng nước sạch

Dịch vụ kiểm nghiệm chất lượng nước sạch đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn nước sạch và an toàn cho cộng đồng. Đây là một lĩnh vực chuyên nghiệp yêu cầu các chuyên gia có kiến thức và kỹ năng chuyên sâu.

Các dịch vụ kiểm nghiệm chất lượng nước sạch bao gồm:

  1. Lấy mẫu nước: Các chuyên gia sẽ tiến hành lấy mẫu nước từ nguồn cấp nước, đường ống dẫn nước, vòi nước… theo các quy trình chuyên nghiệp nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của mẫu.
  2. Phân tích chất lượng nước: Mẫu nước sẽ được đưa vào phòng thí nghiệm để tiến hành các phép đo, phân tích chuyên sâu. Các thông số được kiểm tra bao gồm pH, độ đục, độ cứng, hàm lượng kim loại nặng, vi sinh vật gây bệnh… nhằm đánh giá đầy đủ chất lượng nước.
  3. So sánh với tiêu chuẩn: Các kết quả phân tích sẽ được so sánh với các tiêu chuẩn, quy chuẩn về chất lượng nước sạch do Nhà nước quy định. Từ đó, có thể xác định nước đạt tiêu chuẩn hay không, cần có biện pháp xử lý gì.
  4. Lập báo cáo kết quả: Các chuyên gia sẽ tổng hợp, phân tích kỹ lưỡng các số liệu để lập báo cáo chi tiết về chất lượng nước, cung cấp cho các cơ quan quản lý và nhà cung cấp nước sạch.

Dịch vụ kiểm nghiệm chất lượng nước sạch là công cụ quan trọng để đảm bảo nguồn nước sạch, an toàn cho sức khỏe cộng đồng. Chất lượng dịch vụ này góp phần quan trọng vào việc phát triển bền vững các nguồn cung cấp nước sạch.

Kiểm tra chất lượng sản phẩm Phân bón, chế phẩm vi sinh: Điều cần biết

Dùng đúng loại phân bón góp sức bảo vệ môi trường

Sự thịnh hành của các sản phẩm Phân bón, chế phẩm vi sinh hiện nay

Hiện nay, phân bón và chế phẩm vi sinh đang ngày càng trở nên thịnh hành trên thị trường nông nghiệp. Các sản phẩm này đang được ứng dụng ngày càng rộng rãi nhờ những lợi ích thiết thực mà chúng mang lại. Về phân bón vi sinh, sự gia tăng nhu cầu sử dụng là do ưu điểm của chúng trong việc cung cấp các chất dinh dưỡng cho cây trồng một cách hiệu quả và bền vững. Chúng không chỉ bổ sung các vi chất quan trọng mà còn giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất thông qua hoạt động của các vi sinh vật hữu ích. Điều này góp phần nâng cao năng suất và chất lượng nông sản, đồng thời hạn chế ô nhiễm môi trường do việc lạm dụng phân hóa học. Đến cả những chế phẩm vi sinh như phân bón, thuốc trừ sâu, chất kích thích sinh trưởng cũng đang rất được ưa chuộng. Các sản phẩm này có những ưu điểm vượt trội như an toàn với người và môi trường, hiệu quả cao, chi phí sản xuất thấp. Xu hướng chuyển dịch sang nền nông nghiệp hữu cơ, bền vững đang thúc đẩy việc ứng dụng rộng rãi các chế phẩm vi sinh trong sản xuất nông nghiệp. Và việc người sử dụng cũng như người bán nắm được chất lượng sản phẩm phân bón, chế phẩm vi sinh là điều quan trọng để bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng cũng như đảm bảo tiêu chuẩn chỉ tiêu.

Tuy nhiên, song song với sự phát triển mạnh mẽ này, thị trường cũng xuất hiện ngày càng nhiều những sản phẩm kém chất lượng, thậm chí là hàng giả, độc hại. Những sản phẩm này thường được bán với giá rẻ, nhưng lại không đảm bảo các tiêu chuẩn về thành phần, chất lượng và an toàn. Việc sử dụng các sản phẩm kém chất lượng này không chỉ vô ích, mà còn có thể gây ra những tác hại nghiêm trọng đến cây trồng, đất đai và sức khỏe người dùng. Điều này đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ hơn từ các cơ quan quản lý, cũng như nâng cao nhận thức của người nông dân về việc lựa chọn và sử dụng các sản phẩm vi sinh chất lượng.

 

Đảm bảo chất lượng phân bón vi sinh và chế phẩm vi sinh
Đảm bảo chất lượng phân bón vi sinh và chế phẩm vi sinh

 

Tại sao cần kiểm soát chất lượng của phân bón, chế phẩm vi sinh chúng ta tiêu thụ?

Việc kiểm soát chặt chẽ chất lượng của phân bón và chế phẩm vi sinh là hết sức cần thiết vì những lợi ích và tác hại sau:

Lợi ích:

  1. Đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng: Các sản phẩm chất lượng cao sẽ mang lại những tác dụng tích cực cho cây trồng, đất đai và sức khỏe người dùng. Chúng giúp tăng năng suất, chất lượng nông sản một cách bền vững.
  2. Bảo vệ môi trường: Các sản phẩm có thành phần và cách sử dụng phù hợp sẽ hạn chế ô nhiễm đất, nước, không khí do lạm dụng phân bón hóa học. Các chế phẩm vi sinh giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất một cách tự nhiên.
  3. Ngăn chặn gian lận thương mại: Việc kiểm soát chất lượng sẽ loại bỏ các sản phẩm giả mạo, kém chất lượng ra khỏi thị trường, góp phần bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.

 

Dùng đúng loại phân bón góp sức bảo vệ môi trường
Dùng đúng loại phân bón góp sức bảo vệ môi trường

 

Tác hại:

  1. Ảnh hưởng đến sức khỏe: Sử dụng các sản phẩm kém chất lượng, chứa các thành phần độc hại có thể gây những tác hại nghiêm trọng đến sức khỏe người dùng, như ngộ độc, dị ứng, ung thư…
  2. Thiệt hại kinh tế: Sử dụng các sản phẩm kém chất lượng, không hiệu quả sẽ khiến người nông dân phải chịu thêm nhiều chi phí, giảm năng suất và lợi nhuận.
  3. Ô nhiễm môi trường: Các sản phẩm chứa chất độc hại, không phù hợp với quy trình sản xuất hữu cơ sẽ làm gia tăng ô nhiễm đất, nước, không khí.

Vì vậy, việc kiểm soát chặt chẽ chất lượng các sản phẩm phân bón, chế phẩm vi sinh là hết sức cần thiết, góp phần bảo vệ sức khỏe người dùng, đảm bảo hiệu quả sản xuất và bảo vệ môi trường.

 

Các cách để kiểm tra chất lượng phân bón vi sinh, chế phẩm vi sinh

Kiểm tra nguồn gốc và thành phần sản phẩm là một trong những bước quan trọng đầu tiên. Việc xem xét nguồn gốc, xuất xứ của sản phẩm, nhà sản xuất có uy tín và tin cậy hay không sẽ giúp đánh giá được độ tin cậy của sản phẩm. Bên cạnh đó, cần kiểm tra các thành phần chính có đúng với thông tin ghi trên nhãn hiệu không, đồng thời đối chiếu với các quy chuẩn, tiêu chuẩn về thành phần, hàm lượng các chất dinh dưỡng để đảm bảo sản phẩm đạt các yêu cầu về chất lượng.

  • Xem xét nguồn gốc, xuất xứ của sản phẩm, nhà sản xuất có uy tín hay không.
  • Kiểm tra các thành phần chính có đúng với thông tin trên nhãn hiệu không.
  • Đối chiếu với các quy chuẩn, tiêu chuẩn về thành phần, hàm lượng các chất.

Kiểm tra chỉ tiêu kỹ thuật:

  • Đo các chỉ tiêu như độ ẩm, pH, hàm lượng các chất dinh dưỡng chính (N-P-K).
  • Kiểm tra các tạp chất, các yếu tố độc hại (nặng, kim loại nặng, vi sinh vật gây bệnh).
  • Đánh giá tính đồng nhất, sự phân bố đều các thành phần.
Phòng máy móc phân tích kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm
Phòng máy móc phân tích kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm

 

Việc thử nghiệm thực tế sử dụng sản phẩm cũng là một cách hiệu quả để đánh giá chất lượng.

  • Tiến hành gieo trồng, theo dõi tăng trưởng cây so với đối chứng.
  • Đánh giá hiệu quả, năng suất, chất lượng nông sản khi sử dụng sản phẩm.
  • Kiểm tra sự an toàn, không có tác dụng phụ đối với cây trồng, đất đai.

Ngoài ra, việc tham khảo ý kiến của các chuyên gia, cơ quan, tổ chức chuyên môn về quy chuẩn, tiêu chuẩn sản phẩm cũng rất hữu ích. Họ sẽ giúp đánh giá chất lượng sản phẩm một cách khách quan và toàn diện hơn.

  • Tham vấn các cơ quan, tổ chức chuyên môn về quy chuẩn, tiêu chuẩn sản phẩm.
  • Nhờ ý kiến của các nhà khoa học, kỹ thuật viên để đánh giá chất lượng sản phẩm.

Việc kết hợp các phương pháp trên sẽ giúp đánh giá một cách toàn diện chất lượng của phân bón, chế phẩm vi sinh, đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng.

Tìm hiểu về kiểm nghiệm chất lượng chè, cà phê với các phương pháp phân tích đạt chuẩn

Chè và cà phê là một trong những loại thức uống được ưa chuộng nhiều hiện nay

Trong những năm gần đây, thị trường chè và cà phê tại Việt Nam đã trở nên vô cùng sôi động với sự xuất hiện của hàng loạt các thương hiệu mới, từ những doanh nghiệp quy mô lớn đến các cửa hàng nhỏ lẻ. Chè và cà phê đã không chỉ là những loại đồ uống truyền thống mà còn trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống tiêu dùng của người Việt. Sự đa dạng trong loại hình, xuất xứ và chất lượng của các sản phẩm chè và cà phê hiện nay đã làm tăng nhu cầu của người tiêu dùng. Họ không chỉ quan tâm đến hương vị, mà còn chú trọng đến các yếu tố như an toàn thực phẩm, xuất xứ nguyên liệu và quy trình chế biến. Điều này đã dẫn đến việc ngày càng nhiều doanh nghiệp chú trọng đến việc kiểm nghiệm chất lượng chè, cà phê và các sản phẩm trước khi đưa ra thị trường. Những phân tích chất lượng về thành phần, vệ sinh an toàn thực phẩm và các tiêu chuẩn khác trở nên vô cùng quan trọng, góp phần bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.

 

Chè và cà phê là một trong những loại thức uống được ưa chuộng nhiều hiện nay
Chè và cà phê là một trong những loại thức uống được ưa chuộng nhiều hiện nay

 

Các tiêu chuẩn và quy trình hiện hành về kiểm nghiệm chất lượng chè, cà phê 

 

1. Chè:

  • TCVN 3218:2019 – Chè – Yêu cầu kỹ thuật
    Đây là tiêu chuẩn quốc gia của Việt Nam về sản phẩm chè với các quy định phân loại chè (Chè xanh, chè đen, chè oolong, chè trắng); các yêu cầu kỹ thuật cho từng loại chè như chỉ tiêu cảm quan (màu sắc, mùi vị, dạng lá), chỉ tiêu lý hóa (hàm lượng cahaats khô, cafein, tanin, tro tổng số, etc), chỉ tiêu vi sinh (vi khuẩn gây bệnh, nấm mốc, etc.), giới hạn cho các chỉ tiêu trên
  • TCVN 8275:2009 – Chè đen, chè xanh và chè oolong – Phương pháp lấy mẫu và thử nghiệm
    Như đề cập trong tiêu đề, tiêu chuẩn 8275:2009 và tiêu chuẩn 3218:2019 đều liên quan đến chất lượng chè, tuy nhiên, trong tiêu chuẩn này, quy định chỉ áp dụng trong 3 loại chè trên
  • Thông tư 24/2019/TT-BNNPTNT về Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với chè

Các tiêu chí chính gồm: hàm lượng chất khô, tạp chất, hàm lượng carotenoid, cafein, axit amin, độ pH, vệ sinh an toàn thực phẩm…

Việt Nam cũng là một trong những quốc gia sản xuất cà phê
Việt Nam cũng là một trong những quốc gia sản xuất cà phê

 

2.Cà phê:

  • TCVN 4193:2005 – Cà phê – Yêu cầu kỹ thuật
    Với tiêu chuẩn này, chất lượng cà phê được đánh giá theo chỉ riêu: chất lượng cà phê nhân, màu sắc, mùi, độ ẩm, tỉ lệ pha lẫn cà phê khác loại, tổng trị số lỗi cho phép…
  • TCVN 8307:2009 – Cà phê – Phương pháp lấy mẫu và thử nghiệm
  • Thông tư 25/2018/TT-BYT về Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với cà phê

Các tiêu chí chính gồm: độ ẩm, hàm lượng tạp chất, hàm lượng cafein, độ axit, độ pH, vệ sinh an toàn thực phẩm…

Các doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh chè và cà phê cần tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định này để đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng.

 

Dịch vụ phân tích, kiểm nghiệm chất lượng chè, cà phê

 

Để đảm bảo chất lượng, chính xác và an toàn trong kinh doanh chè, cà phê, doanh nghiệp cần sử dụng dịch vụ phân tích chất lượng từ các đơn vị chuyên nghiệp.

 

Các chỉ tiêu đánh giá kiểm nghiệm cà phê
Các chỉ tiêu đánh giá kiểm nghiệm cà phê

 

Các chỉ tiêu chất lượng then chốt cần kiểm tra bao gồm:

  • Chỉ tiêu cảm quan: màu sắc, mùi vị, dạng lá (đối với chè) hoặc hình thức, mùi vị (đối với cà phê)
  • Chỉ tiêu lý hóa: hàm lượng chất khô, caffein, tanin, tro (đối với chè); độ ẩm, tạp chất, hàm lượng caffein (đối với cà phê)
  • Chỉ tiêu vi sinh: kiểm tra sự hiện diện của vi khuẩn gây bệnh, nấm mốc

Việc kiểm tra định kỳ các chỉ số này sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm. Đồng thời, dữ liệu phân tích còn giúp cải thiện quy trình sản xuất và quản lý chất lượng một cách hiệu quả.

Là một trong những đơn vị hàng đầu về dịch vụ phân tích chất lượng thực phẩm, INOSTE cung cấp các giải pháp toàn diện cho các doanh nghiệp chè, cà phê. Với đội ngũ chuyên gia, trang thiết bị hiện đại và phương pháp phân tích tiên tiến, INOSTE cam kết đem lại những kết quả chính xác, đáng tin cậy, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và thương hiệu của khách hàng.

 

Phương pháp phân tích chất lượng Phân bón: Điều quan trọng trong ngành Nông nghiệp

Cần biết chất lượng của phân bón sử dụng lên sản phẩm của mình

Việc phân tích và đánh giá chất lượng sản phẩm phân bón là vô cùng quan trọng, bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sử dụng và tác động của phân bón đến cây trồng, đất đai cũng như sức khỏe người tiêu dùng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn đọc một cái nhìn tổng quan về các phương pháp phân tích chất lượng phân bón thông dụng và hiệu quả.

Phân bón là một trong những vật tư nông nghiệp quan trọng nhất, có tác động trực tiếp đến năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp. Do đó, việc kiểm soát chất lượng phân bón là rất cần thiết. Các phương pháp phân tích chất lượng phân bón sẽ giúp xác định chính xác hàm lượng của các nguyên tố dinh dưỡng chính như N-P-K, các chất vi lượng, tạp chất, độ ẩm và các thông số khác. Từ đó, người nông dân và doanh nghiệp sản xuất có thể đưa ra các biện pháp quản lý chất lượng phù hợp, đáp ứng các tiêu chuẩn và quy định hiện hành.

 

Việc sử dụng phân bón không còn là điều xa lạ đối với ngành nông nghiệp trồng trọt ngày nay
Việc sử dụng phân bón không còn là điều xa lạ đối với ngành nông nghiệp trồng trọt ngày nay

Lợi ích của việc sử dụng phân bón

Phân bón không chỉ mang lại hiệu quả về năng suất và chất lượng sản phẩm, mà còn góp phần cải thiện các mặt khác của nền nông nghiệp. Việc bổ sung phân bón hợp lý sẽ giúp tăng cường khả năng chống chịu của cây trồng trước các tác động bất lợi từ môi trường như hạn hán, sâu bệnh. Điều này giúp giảm rủi ro và ổn định sản xuất nông nghiệp. Bên cạnh đó, phân bón còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường nông thôn. Các loại phân bón hữu cơ như phân chuồng, phân xanh sẽ cải thiện độ tơi xốp, giữ ẩm và tăng độ phì nhiêu của đất, từ đó hạn chế xói mòn, rửa trôi đất và góp phần bảo vệ nguồn nước. Như vậy, việc sử dụng phân bón đúng cách không chỉ mang lại lợi ích trực tiếp cho năng suất mà còn có ý nghĩa to lớn trong việc duy trì và nâng cao bền vững nền nông nghiệp. Dưới đây tổng hợp một số lợi ích chính khi sử dụng phân bón

  1. Tăng năng suất cây trồng:
    • Phân bón cung cấp các nguyên tố dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng, giúp cây phát triển tốt và cho năng suất cao hơn.
    • Sử dụng phân bón hợp lý có thể tăng năng suất cây trồng lên 20-50% so với không sử dụng.
  2. Cải thiện chất lượng sản phẩm:
    • Phân bón góp phần cải thiện kích thước, hình dạng, màu sắc và các đặc tính dinh dưỡng của sản phẩm nông nghiệp.
    • Sản phẩm được tăng cường các vitamin, khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác.
  3. Duy trì độ phì nhiêu của đất:
    • Phân bón bổ sung các chất hữu cơ và khoáng chất vào đất, giúp cải thiện cấu trúc, độ tơi xốp và khả năng giữ ẩm của đất.
    • Điều này góp phần duy trì độ phì nhiêu lâu dài cho đất.
  4. Tăng cường khả năng chống chịu của cây trồng:
    • Phân bón giúp cây trồng chống chịu tốt hơn trước các điều kiện bất lợi như sâu bệnh, hạn hán.
    • Điều này ổn định sản xuất và giảm rủi ro cho nông dân.
  5. Bảo vệ môi trường nông thôn:
    • Các loại phân bón hữu cơ cải thiện cấu trúc và độ phì nhiêu đất, giảm xói mòn và rửa trôi đất.
    • Từ đó, góp phần bảo vệ nguồn nước, đất đai và môi trường nông thôn.

Như vậy, việc sử dụng phân bón hợp lý là một giải pháp quan trọng giúp nâng cao năng suất, chất lượng và bền vững sản xuất nông nghiệp.

 

Cần biết chất lượng của phân bón sử dụng lên sản phẩm của mình
Cần biết chất lượng của phân bón sử dụng lên sản phẩm của mình

Làm thế nào để nhận biết phân bón chất lượng?

Việc đảm bảo chất lượng phân bón là một vấn đề rất quan trọng đối với người nông dân và doanh nghiệp trong sản xuất nông nghiệp. Phân bón chất lượng không chỉ giúp tăng năng suất, chất lượng sản phẩm mà còn bảo vệ môi trường và sức khỏe người tiêu dùng. Do đó, cần lưu ý một số yếu tố sau để nhận biết phân bón chất lượng:

  • Kiểm tra nhãn mác và xuất xứ:
    • Kiểm tra kỹ nhãn mác của phân bón, xem có đầy đủ thông tin như tên sản phẩm, thành phần, hàm lượng dinh dưỡng, hạn sử dụng, hướng dẫn sử dụng, xuất xứ…
    • Nên ưu tiên các sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, được cấp phép lưu hành hợp pháp.
  • Đánh giá tính đồng nhất của sản phẩm:
    • Quan sát vật lý như màu sắc, kết cấu, độ ẩm… xem có đồng nhất so với quy cách không.
    • Tránh các sản phẩm có hiện tượng kết cục, vón cục, biến màu…
  • Kiểm tra hàm lượng dinh dưỡng:
    • Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp giấy chứng nhận chất lượng, thể hiện rõ hàm lượng các nguyên tố N-P-K và các vi lượng khác.

So sánh với quy chuẩn và tiêu chuẩn chất lượng phân bón hiện hành.

  • Đánh giá tác dụng thực tế:
    • Theo dõi và so sánh hiệu quả sử dụng phân bón trên cây trồng, như tăng trưởng, năng suất, chất lượng sản phẩm…
    • So với các sản phẩm phân bón khác hoặc phương thức canh tác truyền thống.
  • Tham vấn ý kiến chuyên gia:
    • Tham khảo ý kiến của các chuyên gia nông nghiệp, kỹ thuật về chất lượng và tính phù hợp của phân bón.
    • Họ sẽ có những đánh giá và tư vấn chuyên sâu hơn.

Các phương pháp phân tích chất lượng phân bón

1. Phân tích hàm lượng dinh dưỡng:

Xác định hàm lượng các nguyên tố chính như nitơ (N), lân (P) và kali (K) là một trong những khâu quan trọng nhất trong phân tích chất lượng phân bón. Đây là những thành phần dinh dưỡng cơ bản, trực tiếp quyết định giá trị và hiệu quả sử dụng của phân bón. Các nhà sản xuất cần đảm bảo hàm lượng các nguyên tố này phù hợp với công bố trên nhãn mác sản phẩm.

Để xác định chính xác hàm lượng các nguyên tố này, các phòng thí nghiệm chuyên ngành thường sử dụng các phương pháp phân tích hóa học tiên tiến như chuẩn độ, quang phổ hấp thụ nguyên tử hay sắc ký lỏng hiệu năng cao. Những kỹ thuật phân tích này cho phép định lượng với độ chính xác cao, đảm bảo tính khoa học và tin cậy của kết quả. Việc nắm vững các tiêu chuẩn và quy trình phân tích chuẩn xác là then chốt để đánh giá đúng chất lượng phân bón.

2. Phân tích độ ẩm và tạp chất:

Ngoài việc xác định hàm lượng các nguyên tố dinh dưỡng chính, việc kiểm tra độ ẩm và tạp chất trong phân bón cũng vô cùng quan trọng. Độ ẩm của phân bón là một yếu tố ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng và khả năng bảo quản sản phẩm. Độ ẩm cao có thể làm phân bón dễ vón cục, kết tủa, biến chất và mất giá trị dinh dưỡng. Do đó, cần tiến hành các phép đo để kiểm soát độ ẩm trong giới hạn cho phép.

Bên cạnh đó, việc phát hiện và xác định hàm lượng các tạp chất như cát, đất, đá sỏi… cũng rất cần thiết để đánh giá độ tinh khiết của phân bón. Các tạp chất này không chỉ làm giảm hàm lượng các chất dinh dưỡng mà còn có thể gây hại cho cây trồng và ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng phân bón. Các kỹ thuật phân tích như sàng lọc, phân tích hạt… sẽ giúp xác định và kiểm soát được tỷ lệ tạp chất trong sản phẩm.

 

Phân biệt các loại chất cấu thành nên chất lượng phân bón
Phân biệt các loại chất cấu thành nên chất lượng phân bón

3. Kiểm tra tính đồng nhất:

Các nhà sản xuất cần theo dõi chặt chẽ những thay đổi về tính chất vật lý trong quá trình sản xuất và bảo quản. Hiện tượng vón cục, kết tụ, biến màu… có thể cho thấy sản phẩm đã bị lão hóa, ẩm ướt hoặc bị nhiễm tạp chất. Những khuyết điểm này không chỉ làm giảm giá trị phân bón mà còn ảnh hưởng đến khả năng sử dụng, phân phối và bảo quản. Vì vậy, việc kiểm tra thường xuyên các đặc tính vật lý là cần thiết để kịp thời phát hiện và khắc phục các vấn đề liên quan đến chất lượng.

4. Đánh giá khả năng tan và hòa tan:

Đánh giá tốc độ và độ hoà tan của phân bón trong nước cũng là một khâu quan trọng trong quá trình kiểm tra chất lượng. Điều này giúp xác định khả năng hấp thụ và sử dụng hiệu quả của phân bón đối với cây trồng.

Phân bón có khả năng hoà tan tốt và phân tán nhanh chóng trong dung dịch dinh dưỡng sẽ giúp cây trồng dễ dàng hấp thu các nguyên tố dinh dưỡng. Ngược lại, những sản phẩm có độ tan chậm hoặc bị kết tủa sẽ làm giảm tính sẵn có của các chất dinh dưỡng, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả bón phân. Vì vậy, cần tiến hành các thí nghiệm về tốc độ và độ hoà tan để đảm bảo phân bón đáp ứng tiêu chuẩn về khả năng hòa tan và phân tán trong dung dịch.

Việc kiểm soát chặt chẽ các tính chất liên quan đến độ hoà tan không chỉ giúp cải thiện hiệu quả sử dụng phân bón mà còn hạn chế tình trạng kết tủa, vón cục trong quá trình bảo quản, vận chuyển và sử dụng.

 

Việc kết hợp các phép phân tích trên sẽ giúp đánh giá toàn diện chất lượng phân bón, từ đó đưa ra các biện pháp kiểm soát và cải thiện chất lượng hiệu quả.

Giới thiệu về Viện khoa học Công nghệ và Môi trường

 

  1. Giới thiệu chung:

          Viện Khoa học Công nghệ và Môi trường (tên viết tắt là INOSTE – Institute Of Science Technology and Environment) là đơn vị sự nghiệp thuộc Liên minh HTX Việt Nam. Viện được thành lập theo Quyết định số 216/QĐ-LMHTXVN ngày 01/06/2022 của Chủ tịch Liên minh HTX Việt Nam (trên cơ sở Trung tâm Khoa học Công nghệ và Môi trường – COSTE) và hoạt động theo Giấy chứng nhận số A231 ngày 04/7/2022 của Bộ Khoa học và Công nghệ.

          Tiền thân của Viện Khoa học Công nghệ và Môi trường là Trung tâm Khoa học Công nghệ và Môi trường được thành lập từ năm 1994.  Viện là một trong những đơn vị sự nghiệp mũi nhọn của Liên minh HTX Việt Nam trong thực hiện nhiệm vụ được Đảng và Nhà nước giao, toàn thể cán bộ, nhân viên đã rất nỗ lực, cố gắng vượt qua khó khăn, đoàn kết xây dựng và khẳng định năng lực, vai trò, uy tín của Viện trong các hoạt động tư vấn, hỗ trợ khoa học công nghệ, bảo vệ môi trường, thúc đẩy sự phát triển của khu vực kinh tế hợp tác và hợp tác xã.  Với gần 30 năm kinh nghiệm hoạt động, hệ thống nhân sự được đào tạo chuyên nghiệp, trình độ cao, hệ thống cơ sở vật chất, thiết bị được đầu tư khang trang, hiện đại. Viện Khoa học Công nghệ và Môi trường đã thực hiện được nhiều công trình nghiên cứu ứng dụng, các nhiệm vụ, dự án khoa học kỹ thuật, sản xuất thử nghiệm cấp Nhà nước, Bộ, Ngành và được nhận nhiều bằng khen, giấy khen. Các hoạt động dịch vụ về khoa học công nghệ và bảo vệ môi trường (Hợp tác nghiên cứu ứng dụng, chuyển giao công nghệ; tư vấn, chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy, hệ thống quản lý chất lượng, hệ thống sản xuất, chế biến theo tiêu chuẩn, quy chuẩn trong nước và quốc tế; Quan trắc, phân tích kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm, chất lượng môi trường; tư vấn  lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, kế hoạch bảo vệ môi trường, báo cáo hoàn thành công trình bảo vệ môi trường, báo cáo xả thải vào nguồn nước; tư vấn thiết kế hệ thống xử lý ô nhiễm môi trường; quan trắc, phân tích môi trường…) được các khách hàng tin tưởng và lựa chọn sử dụng lâu dài.

Viện luôn cam kết tiếp tục đổi mới nâng cao chất lượng hoạt động để đáp ứng tốt nhất các nhu cầu và mang đến các dịch vụ tư vấn, hỗ trợ tin cậy để đồng hành, phát triển cùng với quý khách hàng.

          II.Chức năng, nhiệm vụ

  1. Chức năng:

          Viện Khoa học Công nghệ và Môi trường (sau đây gọi tắt là Viện) là đơn vị sự nghiệp trực thuộc Liên minh HTX Việt Nam có chức năng sau:

  1. a) Tham mưu xây dựng và tổ chức thực hiện các chương trình, kế hoạch, đề án, đề tài, dự án, nhiệm vụ về khoa học công nghệ, bảo vệ môi trường và đổi mới sáng tạo; công nghệ thông tin, dịch vụ điện tử, thương mại điện tử; đào tạo, tập huấn, hội chợ, triển lãm kết nối cung cầu về khoa học, công nghệ và bảo vệ môi trường.
  2. b) Triển khai các hoạt động đào tạo, tư vấn, xúc tiến dịch vụ trong lĩnh vực khoa học, công nghệ, môi trường.

 

  1. Nhiệm vụ:
  2. a) Thực hiện các chương trình, kế hoạch, đề án, đề tài, dự án, nhiệm vụ thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ, môi trường và đổi mới sáng tạo do Liên minh HTX Việt Nam giao;
  3. b) Tổ chức và triển khai các hoạt động tư vấn, dịch vụ theo quy định của pháp luật về: Nghiên cứu và phát triển (R&D); chuyển giao, kết nối cung cầu khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo; quan trắc, phân tích, đánh giá tác động môi trường, xử lý ô nhiễm môi trường; quy hoạch môi trường nông nghiệp, tài nguyên đất, nước; chứng nhận thực hành nông nghiệp tốt (GAP); chứng nhận thực hành sản xuất tốt (GMP); chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy; chứng nhận hệ thống quản lý môi trường; chứng nhận, kiểm nghiệm, thử nghiệm, kiểm định sản phẩm, an toàn vệ sinh thực phẩm, an toàn lao động, môi trường lao động theo quy trình, quy chuẩn, tiêu chuẩn trong nước và quốc tế;
  4. c) Tổ chức và triển khai các hoạt động tư vấn, dịch vụ theo quy định của pháp luật về: Công nghệ thông tin, chuyển đổi số, dịch vụ điện tử; tuyên truyền, truyền thông, phổ biến thông tin, thương mại điện tử; hội nghị, hội thảo, tham quan, học tập, hội chợ, triển lãm kết nối cung cầu về khoa học công nghệ và bảo vệ môi trường;
  5. d) Tổ chức và triển khai các hoạt động tư vấn, dịch vụ theo quy định của pháp luật về: sở hữu trí tuệ; xây dựng thương hiệu, nhãn hiệu, chỉ dẫn địa lý, truy xuất nguồn gốc; sản xuất thử nghiệm; xây dựng mô hình sản xuất, kinh doanh ứng dụng khoa học công nghệ mới, các mô hình sản xuất, kinh doanh theo chuỗi giá trị sản phẩm;

          đ) Tổ chức và thực hiện các hoạt động tư vấn, dịch vụ theo quy định của pháp luật và của Liên minh HTX Việt Nam về: hợp tác, liên doanh, liên kết đầu tư, khai thác cơ sở vật chất, sản xuất và thương mại các sản phẩm khoa học công nghệ; tìm kiếm đối tác hợp tác, liên kết đầu tư, thương mại cho khu vực kinh tế hợp tác, HTX;

  1. e) Tổ chức và thực hiện các hoạt động tư vấn, dịch vụ theo quy định của pháp luật về: đào tạo và hợp tác, liên kết đào tạo các trình độ đại học, sau đại học, tập huấn, dậy nghề về khoa học, công nghệ, môi trường và đổi mới sáng tạo cho khu vực kinh tế tập thể, hợp tác xã;
  2. g) Tổ chức và thực hiện các hoạt động tư vấn, dịch vụ theo quy định của pháp luật về: khuyến khích, hỗ trợ đổi mới sáng tạo, đầu tư ươm tạo các doanh nghiệp, hợp tác xã khởi nghiệp và đầu tư ứng dụng khoa học, công nghệ và bảo vệ môi trường;
  3. h) Tổ chức và thực hiện các hoạt động liên kết, hợp tác với các tổ chức, cá nhân trong nước và quốc tế để xây dựng, thực hiện các chương trình, kế hoạch, đề án, đề tài, dự án, nhiệm vụ và các hoạt động tư vấn, dịch vụ nêu trên theo quy định của pháp luật, quy định của Liên minh HTX Việt Nam;
  4. Quyền hạn của Viện:

          1.1 Về hoạt động và quản lý

  1. a) Xây dựng các mục tiêu phát triển trung hạn, dài hạn, xây dựng các chiến lược, chương trình, kế hoạch dự án nghiên cứu khoa học, công nghệ, bảo vệ môi trường của Viện và tổ chức thực hiện nhiệm vụ được Liên minh HTX Việt Nam giao;
  2. b) Xây dựng kế hoạch phát triển hoạt động dịch vụ đảm bảo doanh thu theo kế hoạch. Ký kết các hợp đồng theo quy định của pháp luật về nghiên cứu và triển khai các hoạt động liên kết, hợp tác, các hoạt động dịch vụ về khoa học, công nghệ và bảo vệ môi trường và các hoạt động khác theo chức năng, nhiệm vụ;
  3. c) Hợp tác, nhận tài trợ, liên doanh, liên kết với các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước theo quy định của pháp luật, quy định của Liên minh Hợp tác xã Việt Nam để triển khai các hoạt động theo chức năng, nhiệm vụ. Về tổ chức bộ máy và nhân sự.
  4. a) Xây dựng và ban hành các quyết định thành lập, tổ chức lại, giải thể, các quy chế, quy định về tổ chức, bộ máy hoạt động và cơ chế tự chủ, tự chịu trách nhiệm của các phòng, đơn vị trực thuộc, các đơn vị liên doanh, liên kết, hợp tác theo quy định của pháp luật và của Liên minh HTX Việt Nam;
  5. b) Quyết định tuyển dụng, sử dụng, bổ nhiệm, bổ nhiệm lại, miễn nhiệm từ cấp Trưởng, phó phòng; Giám đốc, phó Giám đốc các đơn vị trực thuộc theo khung cấu trúc tổ chức bộ máy được phê duyệt theo quy định của Liên minh HTX Việt Nam;
  6. c) Quyết định các chế độ ưu đãi cụ thể khác đối với cán bộ, nhân viên; chuyên gia, cộng tác viên trong nước, nước ngoài làm việc tại Viện theo Quy chế tài chính và chi tiêu nội bộ của Viện và theo quy định của Pháp luật;
  7. d) Quyết định cử cán bộ làm việc tại Viện đi đào tạo, thực tập, làm việc, công tác, tham dự hội nghị, hội thảo ở trong và ngoài nước; thực hiện chế độ đãi ngộ, khen thưởng, kỷ luật và quản lý đối với toàn thể cán bộ, nhân viên làm việc tại Viện theo quy định của Pháp luật, của Liên minh HTX Việt Nam.

          1.2. Về tài chính

  1. a) Được quản lý, sử dụng các nguồn tài chính theo Quy chế chi tiêu nội bộ của Viện Khoa học Công nghệ và Môi trường phù hợp với quy định của pháp luật;
  2. b) Được vay vốn của các tổ chức, cá nhân, vay tín dụng của các tổ chức tài chính để đầu tư mở rộng sản xuất, nâng cao chất lượng các hoat động của Viện theo quy định của pháp luật; tự chịu trách nhiệm trả nợ, cả gốc và lãi tiền vay theo quy định; được sử dụng tài sản hình thành từ vốn vay, tài sản của Viện (trừ tài sản của Nhà nước thực hiện theo quy định pháp luật hiện hành) để thế chấp theo quy định;
  3. c) Đối với các nhiệm vụ, đề tài, dự án, đề án khoa học công nghệ và bảo vệ môi trường do Liên minh HTX Việt Nam giao và đặt hàng của các Bộ Ngành liên quan được thực hiện theo quy định pháp luật hiện hành và quy định của Liên minh HTX Việt Nam. Các nhiệm vụ do các tổ chức, các nhân đặt hàng không sử dụng ngân sách Nhà nước được thực hiện theo hợp đồng.
  4. 4. Cơ cấu tổ chức:

          – Ban Lãnh đạo:

                   + Viện trưởng:       TS.Lê Tuấn An

                   + Phó Viện trưởng:TS.Nguyễn Thị Hòa

          – Các phòng và đơn vị chuyên môn:

                   + Văn phòng Hành chính – Tổng hợp;

                   + Phòng Khoa học và Quản lý chất lượng;

                   + Phòng Đào tạo và Hợp tác phát triển;

                   + Trung tâm Môi trường và Kiểm nghiệm chất lượng;

                   + Trung tâm Khoa học Công nghệ và Kinh tế số;

                   + Trung tâm Khoa học Công nghệ và Môi trường Miền Nam;

                   + Trung tâm Khoa học Công nghệ và Môi trường Miền Trung;

 

  1. 5. Nguồn nhân lực

           Hiện nay, tổng số cán bộ của Viện có hơn 50 cán bộ, thuộc nhiều lĩnh vực và chuyên ngành khác nhau như Nông nghiệp; Công nghệ Hóa, Hòa phân tích; Công nghệ sinh học; Điện-điện tử; Cơ khí chế tạo; Quản lý, khoa học, kỹ thuật, công nghệ môi trường … 

          Viện Khoa học Công nghệ và Môi trường luôn xác định việc đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ, chuyên môn và khuyến khích cán bộ học tập, nâng cao trình độ là tài sản quan trọng nhất cho sự phát triển bền vững. Bên cạnh việc cử cán bộ tham gia các khóa đào tạo tại các tổ chức giáo dục có uy tín trong nước và quốc tế thì Viện cũng thường xuyên mời các chuyên gia đầu ngành đến tư vấn, đào tạo kỹ năng và trao đổi kinh nghiệm chuyên môn, đặc biệt trong lĩnh vực phân tích, thí nghiệm. Do vậy, nguồn nhân lực của Viện không ngừng phát triển cả về số lượng và chất lượng. Kết hợp giữa những cán bộ dày dạn kinh nghiệm, chuyên môn sâu cùng với những cán bộ trẻ năng động, nhiệt huyết.

          Với phương châm làm việc trách nhiệm và hiệu quả, đề cao tinh thần làm việc theo nhóm vì tập thể. Đây là yếu tố quyết định thúc đẩy sự phát triển và thành công của Viện.

  1. 6. Cơ sở vật chất, thiết bị:

            Để đáp ứng tốt nhiệm vụ được giao, Viện đã được Liên minh HTX Việt Nam đầu tư hệ thống thiết bị hiện đại, đồng bộ, bao gồm các thiết bị chuyên dụng hiện đại, phục vụ cho việc phân tích các chỉ tiêu cơ lý, hóa học, sinh học, môi trường bao gồm các thiết bị quang phổ phát xạ nguyên tử ICP – OES, thiết bị quang phổ tử ngoại khả kiến UV – VIS, hệ thống sắc kí khí GCMS, hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao HPLC và nhiều thiết bị hiện đại khác có khả năng phân tích, xác định tương đối đầy đủ các thông số về môi trường, các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nông sản, thực phẩm và nhiều sản phẩm khác.

  1. 7. Các hoạt động dịch vụ:

          7.1. Xây dựng và phát triển thương hiệu sản phẩm HTX

          – Đăng kí mã số, mã vạch cho doanh nghiệp, HTX

          – Thực hiện truy xuất nguồn gốc sản phẩm

          – Thiết kế logo, nhãn hiệu, bao bì, bộ nhận diện thương hiệu.

          – Thực hiện công bố chỉ tiêu chất lượng sản phẩm

          – Đăng kí nhãn hiệu cá nhân, nhãn hiệu tập thể

          – Đăng kí chỉ dẫn địa lý, bản đồ vùng nguyên liệu

          – Đăng kí cấp bằng sáng chế, kiểu dáng công nghiệp

          – Tổ chức các hoạt động xúc tiến thương mại

          – Thiết kế website, cổng thông tin điện tử cho tổ chức, doanh nghiệp, HTX

          – Quảng bá sản phẩm trên sàn giao dịch điện tử và phương tiện truyền thông.

          7.2.  Tư vấn xây dựng, đào tạo hợp chuẩn hợp quy

          – Tư vấn áp dụng và chứng nhận các tiêu chuẩn thực hành nông nghiệp tốt:

  • Dịch vụ tư vấn, chứng nhận VietGAP (trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản),
  • Dịch vụ tư vấn, chứng nhận GlobalGAP (trồng trọt),
  • Dịch vụ tư vấn, chứng nhận Hữu cơ (trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản),

– Tư vấn áp dụng và chứng nhận các tiêu chuẩn quản lý chất lượng:

  • Dịch vụ tư vấn, chứng nhận ISO 22000
  • Dịch vụ tư vấn, chứng nhận HACCP
  • Dịch vụ tư vấn, chứng nhận ISO 9001
  • Dịch vụ tư vấn, chứng nhận ISO 14001
  • Dịch vụ tư vấn, chứng nhận ISO 45000
  • Dịch vụ tư vấn, chứng nhận các loại ISO khác theo yêu cầu của khách hàng.

          – Tư vấn, đào tạo thiết lập mã số vùng trồng nông sản, mã số cơ sở đóng gói phục vụ xuất khẩu…

– Tư vấn xin cấp giấy phép sản xuất, lưu hành và công bố hợp quy phân bón, chế phẩm sinh học …

          7.3. Tư vấn chuyển giao khoa học công nghệ

– Hợp tác nghiên cứu ứng dụng, triển khai các nhiệm vụ KHCN trong lĩnh vực Nông nghiệp, HTX.

          – Chuyển giao công nghệ sản xuất, bảo quản, chế biến trong lĩnh vực nông nghiệp.

          – Chuyển giao công nghệ sản xuất công nghệ cao (ứng dụng IOT trong chăn nuôi, trồng trọt).

          – Chuyển giao công nghệ xử lý ô nhiễm môi trường trong trồng trọt, chăn nuôi, sản xuất phân bón hữu cơ, sản xuất chế phẩm vi sinh…

          7.4. Dịch vụ tư vấn bảo vệ môi trường:

          – Tư vấn thủ tục xin cấp giấy phép môi trường;

          – Tư vấn thiết kế hệ thống xử lý nước thải, khí thải, rác thải rắn;

          – Dịch vụ quan trắc, phân tích môi trường xung quanh, môi trường xả thải, môi trường lao động.

          7.5. Dịch vụ lấy mẫu, phân tích chất lượng sản phẩm:

          – Lấy mẫu, phân tích kiểm nghiệm chất lượng nông sản thực phẩm (rau, củ, quả, thịt cá…);

          – Lấy mẫu, phân tích chất lượng thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản;

          – Lấy mẫu, phân tích chất lượng phân bón;

          – Lấy mẫu, phân tích chất lượng đất, nước, không khí trên đồng ruộng, trong trang trại chăn nuôi…;

          7.6. Đào tạo và hợp tác:

          Đào tạo và hợp tác, liên kết đào tạo các trình độ đại học, sau đại học, tập huấn, dạy nghề về khoa học, công nghệ, môi trường và đổi mới sáng tạo cho khu vực kinh tế tập thể, hợp tác xã;

 

Hồ sơ năng lực

Hồ sơ năng lực INOSTE - VIỆN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG
Hồ sơ năng lực INOSTE – VIỆN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG

Trên đây là hồ sơ năng lực của Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường. Đơn vị trực thuộc Liên minh Hợp tác xã Việt Nam
Trở lại trang chủ INOSTE

Trung tâm Môi trường và Kiểm nghiệm chất lượng

Tên giao dịch: Trung tâm Môi trường và Kiểm nghiệm Chất lượng

Tên tiếng anh: Center for Environment and Quality Testing

Tên viết tắt: CEQUATES

Giám đốc: TS. Nguyễn Thị Hoà 

Phó Giám đốc: Ths. Nguyễn Thị Lan Anh 

Trụ sở chính: Tầng 3 – Toà nhà NEDCEN, ngõ 149 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội

Hotline: 0982.671.280/0975398200             Cơ quan: 024.38430368

Mã số thuế: 0110184423

Số tài khoản: 2022.168.268 Tại: Ngân hàng Thương mại cổ phần Á Châu;

1. Chức năng:

  • a) Tham mưu xây dựng và tổ chức thực hiện các chương trình, kế hoạch, đề án, đề tài, dự án, nhiệm vụ về khoa học công nghệ, bảo vệ môi trường và đổi mới sáng tạo; công nghệ thông tin, dịch vụ điện tử, thương mại điện tử; đào tạo, tập huấn, hội chợ, triển lãm kết nối cung cầu về khoa học, công nghệ và bảo vệ môi trường;
  • b) Triển khai các hoạt động đào tạo, tư vấn, dịch vụ trong lĩnh vực khoa học, công nghệ, bảo vệ môi trường.

2. Nhiệm vụ:

  • a) Thực hiện các chương trình, kế hoạch, đề án, đề tài, dự án, nhiệm vụ thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ, môi trường và đổi mới sáng tạo do Viện Khoa học Công nghệ và Môi trường giao;
  • b) Tổ chức và triển khai các hoạt động tư vấn, dịch vụ theo quy định của pháp luật về: Nghiên cứu và phát triển (R&D); chuyển giao, kết nối cung cầu khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo; quan trắc, phân tích, đánh giá tác động môi trường, xử lý ô nhiễm môi trường; quy hoạch môi trường nông nghiệp, tài nguyên đất, nước; chứng nhận thực hành nông nghiệp tốt (GAP); chứng nhận thực hành sản xuất tốt (GMP); tư vấn chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy; chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng, hệ thống quản lý môi trường; chứng nhận, kiểm nghiệm, thử nghiệm, kiểm định sản phẩm, an toàn vệ sinh thực phẩm, an toàn lao động, môi trường lao động theo quy trình, quy chuẩn, tiêu chuẩn trong nước và quốc tế;
  • c) Tổ chức và triển khai các hoạt động tư vấn, dịch vụ theo quy định của pháp luật về: Công nghệ thông tin, chuyển đổi số, dịch vụ điện tử; tuyên truyền, truyền thông, phổ biến thông tin, thương mại điện tử; hội nghị, hội thảo, tham quan, học tập, hội chợ, triển lãm kết nối cung cầu về khoa học công nghệ và bảo vệ môi trường;
  • d) Tổ chức và triển khai các hoạt động tư vấn, dịch vụ theo quy định của pháp luật về: sở hữu trí tuệ; xây dựng thương hiệu, nhãn hiệu, chỉ dẫn địa lý, truy xuất nguồn gốc; sản xuất thử nghiệm; xây dựng mô hình sản xuất, kinh doanh ứng dụng khoa học công nghệ mới, các mô hình sản xuất, kinh doanh theo chuỗi giá trị sản phẩm;
  • g) Tổ chức và thực hiện các hoạt động tư vấn, dịch vụ theo quy định của pháp luật và của Liên minh HTX Việt Nam: hợp tác, liên doanh, liên kết đầu tư, khai thác cơ sở vật chất, sản xuất và thương mại các sản phẩm khoa học công nghệ; tìm kiếm đối tác hợp tác, liên kết đầu tư, thương mại cho khu vực kinh tế hợp tác, HTX;
  • h) Tổ chức và thực hiện các hoạt động tư vấn, dịch vụ theo quy định của pháp luật về: đào tạo và hợp tác, liên kết đào tạo các trình độ đại học, sau đại học, tập huấn, dậy nghề về khoa học, công nghệ, môi trường và đổi mới sáng tạo cho khu vực kinh tế tập thể, hợp tác xã;
  • i) Tổ chức và thực hiện các hoạt động tư vấn, dịch vụ theo quy định của pháp luật về: khuyến khích, hỗ trợ đổi mới sáng tạo, đầu tư ươm tạo các doanh nghiệp, hợp tác xã khởi nghiệp và đầu tư ứng dụng khoa học, công nghệ và bảo vệ môi trường;
  • j) Tổ chức và thực hiện các hoạt động liên kết, hợp tác với các tổ chức, cá nhân trong nước và quốc tế để xây dựng, thực hiện các chương trình, kế hoạch, đề án, đề tài, dự án, nhiệm vụ và các hoạt động tư vấn, dịch vụ nêu trên theo quy định của pháp luật, quy định của Liên minh HTX Việt Nam;

3. Hoạt động Dịch vụ tư vấn, quan trắc môi trường

  • Dịch vụ tư vấn khoa học công nghệ:

– Tư vấn cấp giấy phép môi trường

– Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường

– Tư vấn thiết kế hệ thống xử lý nước thải khu dân cư, khu công nghiệp, khu vực chăn nuôi tập trung…

– Tư vấn, chuyển giao công nghệ xử lý mùi hôi bãi rác, khu vực chăn nuôi gia súc gia cầm.

– Tư vấn, chuyển giao công nghệ xử lý chất thải rắn hữu cơ, sản xuất phân compost, phân hữu cơ vi sinh.

– Tư vẫn chuyển giao công nghệ xử lý nước ao nuôi trồng thuỷ sản: nuôi quảng canh, nuôi thâm canh, nuôi siêu thâm canh công nghệ cao

– Tư vấn, chuyển giao công nghệ xử lý hiện tưởng phú dưỡng bằng công nghệ sinh học

  • Dịch vụ quan trắc, phân tích môi trường:

Mã số Vimcert: 171

– Lấy mẫu quan trắc hiện trường: Nước mặt, nước ngầm, nước thải, không khí xung quanh, mẫu đất, trầm tích, rác thải theo các Quy chuẩn Quốc gia về chất lượng môi trường: QCVN 03:2023/BTNMT; QCVN 05:2023/BTNMT; QCVN 08:2023/BTNMT; QCVN 09:2023/BTNMT; QCVN 10:2023/BTNMT; QCVN 40:2011/BTNMT; QCVN 28:2010/BTNMT…

– Thực hiện phân tích mẫu trong phòng thí nghiệm theo các TCVN, SMEWW hiện hành.

  • Dịch vụ lấy mẫu, phân tích chất lượng sản phẩm nông sản, thực phẩm:

Mã số Villas 929

Sản phẩm Chỉ tiêu Chỉ tiêu
Nước sạch 1. pH 9. Hàm lượng nitrit
2. Hàm lượng sulphat 10. Hàm lượng Amoni
3. Tổng chất rắn hòa tan (TDS) 11. Hàm lượng As, Cd, Pb, Cu, Zn, Mn, Na, Ni, Fe, Hg
4. Độ cứng, tính theo CaCO3 12. Hàm lượng nitrat
5. Màu sắc 13. Hàm lượng Clo dư
6. Chỉ số Pecmanganat 14. Định lượng coliform tổng số
7. Hàm lượng Clorua 15. Định lượng E. coli
8. Hàm lượng florua 16. Pseudomonas Aeruginosa
Thịt và sản phẩm thịt 1. Hàm lượng Nitrat 10. Định tính Salmonella
2. Hàm lượng Nitrit 11. Vi sinh vật hiếu khí tổng số
3. Chất béo tổng số 12. Coliform tổng số
4. Độ ẩm 13. Staphylococcus Aureus
5. Tro tổng số 14. Clostridium Perfringens giả định
6. Hàm lượng Nitơ acid amin 15. Listeria monocytogenes
7. Hàm lượng Ca, Fe tổng số 16. Hàm lượng Natri clorua
8. Hàm lượng As, Cd, Pb tổng số 17. Hàm lượng Histamin
9. Định lượng E.Coli giả định 18. Nitơ tổng số và Protein thô
Thủy sản và các sản phẩm 1. Hàm lượng protein 11. Hàm lượng As, Cd, Pb, Hg,…
2. Hàm lượng Nitrat 12. Hàm lượng Ca tổng số
3. Hàm lượng Nitrit 13. Định lượng E.Coli giả định
4. Hàm lượng Natri clorua 14. Định tính  vi khuẩn Salmonella
5. Độ ẩm 15. Vi sinh vật hiếu khí tổng số
6. Hàm lượng Histamin 16. Coliform tổng số
7. Nitơ tổng số và Protein thô 17. Staphylococcus Aureus
8. Hàm lượng chất béo 18. Clostridium Perfringens giả định
9. Hàm lượng tro 19. Listeria monocytogenes
Rượu trắng 1. Xác định hàm lượng Furfural 3. Xác định độ cồn
2. Hàm lượng methanol
Thức ăn chân nuôi 1. Hàm lượng chất béo 11. Hàm lượng Ure
2. Hàm lượng ẩm 13. Hàm lượng Canxi
3. Hàm lượng vật chất khô 14. Hàm lượng phosphor
4. Hàm lượng tro thô 15. Tổng số vi khuẩn hiếu khí
5. Hàm lượng Nito, Protein thô 16. Định lượng Conliform tổng số
6. Hàm lượng xơ xử lý bằng chất tẩy axit 17. Đinh lượng  E. coli dương tính với β-Glucuronidaza
7. Hàm lượng xơ thô 18. Định lượng E.coli giả định
8. Clorua hòa tan trong nước 19. Định tính Salmonella trong
9. Hàm lượng Cu, Zn, Fe, Mn, Ni, As, Cd, Pb, Hg 20. Định lượng  Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase
10. Hàm lượng Axit xyanhydric 21. Định lượng nấm men, nấm mốc
Rau, củ, quả 1. Độ ẩm 14. Hàm lượng xơ tổng số, xơ hòa tan và xơ không hòa tan
2. Dư lượng hóa chất trừ cỏ 2,4-D 15. Hàm lượng Nitrit
3. Dư lượng thuốc BVTV gốc Chlor hữu cơ 16. Hàm lượng Cu, Fe, Zn, Mn, Ca, Mg
4. Tro không tan trong axit 17. Sunfua Dioxit (SO2) tổng số
5. Hàm lượng xơ thô 18. Độ Brix
6. Xác định Axit tổng số 19. Cảm quan sản phẩm
7. Hàm lượng kim loại Cd, Pb 20. Xác định hàm lượng chất béo
8. Hàm lượng kim loại As 21. Định tính  vi khuẩn Salmonella
9. Hàm lượng kim loại Hg 22. Định lượng E.Coli giả định
10. Hàm lượng vitamin C 23. Định lượng coliform tổng số
11. Hàm lượng đường tổng 24. Tổng vi sinh vật hiếu khí
12. Hàm lượng nitơ và protein thô 25. Clostridium Perfringens giả định
13. Hàm lượng phosphor 26. Bacillus Cereus giả định
Chè 1. Tro không tan trong axit 9. Hàm lượng chất xơ
2. Tro tổng số 10. Hàm lượng Cafein
3. Tro tan trong nước 11. Hàm lượng As, Cd, Pb, Hg
4. Độ ẩm 12. Tổng vi sinh vật hiếu khí
5. Hàm lượng Protein thô 13. Định lượng E.coli giả định
6. Hàm lượng chất chiết 14. Định tính  Salmonella
7. Dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật nhóm Endosunfan 15. Định lượng coliform tổng số
8. Dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật nhóm Pyrethroid 16. Định lượng nấm men, nấm mốc
Phân bón 1. Độ ẩm 13. Dạng bên ngoài
2. Hàm lượng Axit humic 14. Axit tự do
3. Photpho hữu hiệu 15. Xác định cỡ hạt
4. Hàm lượng Fe, Mn , Ca, Mg, Cu, Pb, Zn, Co, Cd, Cr, Ni, As 16. Hàm lượng Biuret
5. Hàm lượng Kali tổng số 17. Hàm lượng silic dioxit (SiO2)
6. pHH2O 18. Hàm lượng Nitơ tổng
7. Hàm lượng S 19. Hàm lượng Bo hòa tan trong nước
8. Cacbon hữu cơ tổng số 20. Hàm lượng Bo hòa tan trong axit
9. Hàm lượng C/N 21. Khối lượng riêng ở 20 0C
10. Nitơ tổng số 22. Clorua hòa tan trong nước
11. Photpho tổng số 23. Hàm lượng K hữu hiệu
Phân bón vi sinh, chế phẩm vi sinh 1. Vi sinh vật hiếu khí tổng số 5. Vi sinh vật cố định đạm.
2. Vi sinh vật phân giải lân 5. Vi sinh vật phân giải xenlulose
3. Coliform tổng số 7. Coliform chịu nhiệt
4. Định lượng E. coli giả định 8. Định tính Salmonella