Category Archives: Tin tức

Xử lý môi trường – Chìa khóa bảo vệ hành tinh xanh

Hiện nay, tình trạng thế giới đang phải đối diện với nhiều hậu quả từ việc biến đổi khí hậu, ô nhiễm không khí đang diễn ra ngày càng nghiêm trọng. Bảo vệ môi trường đã và đang là mối quan tâm chung và đồng thời là vấn đề cấp thiết cần được đề cao của toàn thể xã hội. Hoạt động sản xuất, sinh hoạt và phát triển đô thị đang gây áp lực lớn lên hệ sinh thái tự nhiên, đòi hỏi sự can thiệp mạnh mẽ từ các giải pháp kỹ thuật và chính sách. Trong đó, dịch vụ xử lý môi trường nổi lên như một giải pháp nhằm khắc phục hậu quả, ngăn ngừa ô nhiễm và hướng đến phát triển bền vững. Vậy dịch vụ này bao gồm những gì và đóng vai trò ra sao trong công cuộc bảo vệ môi trường hiện đại?

Môi trường đã và đang phải gánh chịu nhiều áp lực từ các hoạt động công nghiệp và đô thị hóa, hệ thống xử lý môi trường. Không những vậy, nó còn trở thành giải pháp thiết yếu nhằm kiểm soát và giảm thiểu ô nhiễm. Dịch vụ xử lý môi trường là tổ hợp các thiết bị và công nghệ được thiết kế dựa trên cơ sở khoa học – kỹ thuật, với chức năng chính là xử lý triệt để các tác nhân gây hại như nước thải, khí thải, bụi mịn hay chất thải rắn. Nhờ đó, các hệ thống này góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, giảm thiểu rủi ro sức khỏe cho con người và duy trì sự ổn định của hệ sinh thái.

Hiện nay, nhiều loại hệ thống xử lý môi trường đang được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu, điển hình như hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp, hệ thống xử lý khí thải tại các khu công nghiệp, cũng như công nghệ xử lý rác thải sinh hoạt và chất thải nguy hại. Mỗi hệ thống có vai trò riêng, được thiết kế phù hợp với từng loại hình ô nhiễm cụ thể.

Điều đáng lưu ý là hiệu quả của các hệ thống xử lý này không chỉ dừng lại ở việc làm sạch môi trường. Chúng còn trực tiếp góp phần nâng cao chất lượng sống cho con người, ngăn ngừa nguy cơ lây lan dịch bệnh, và tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế bền vững. Chính vì vậy, việc đầu tư đúng mức vào công nghệ xử lý môi trường không chỉ là giải pháp ngắn hạn mà còn là chiến lược dài hạn cần được ưu tiên trong mọi kế hoạch phát triển.

Dịch vụ xử lý môi trường là một lĩnh vực chuyên biệt, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì sự bền vững của hệ sinh thái. Ngành dịch vụ này cung cấp các giải pháp nhằm đo lường, kiểm soát, hạn chế, phòng ngừa và xử lý ô nhiễm môi trường ở các thành phần như đất, nước và không khí. Đồng thời, dịch vụ cũng góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên thiên nhiên, giảm thiểu chất thải và thúc đẩy các hoạt động sản xuất thân thiện với môi trường.

Một số hoạt động tiêu biểu trong lĩnh vực dịch vụ xử lý môi trường có thể kể đến như: quan trắc và phân tích môi trường, đánh giá tác động môi trường (ĐTM); cải tạo và phục hồi môi trường tại các khu vực bị ô nhiễm hoặc suy thoái; tư vấn và chuyển giao công nghệ sản xuất sạch hơn, công nghệ tiết kiệm năng lượng, công nghệ xử lý môi trường, cũng như các giải pháp sản xuất năng lượng tái tạo.

Ngoài ra, ngành còn cung cấp các dịch vụ đào tạo và tư vấn chuyên sâu về môi trường, năng lượng sạch, năng lượng tái tạo và sử dụng năng lượng hiệu quả. Các hoạt động giám định cũng đóng vai trò quan trọng, bao gồm: giám định môi trường đối với hàng hóa, thiết bị, công nghệ; giám định thiệt hại môi trường và đa dạng sinh học; xác định các chất ô nhiễm có ảnh hưởng đến sức khỏe con người.

Dịch vụ xử lý môi trường còn bao gồm việc hỗ trợ doanh nghiệp và tổ chức trong công tác lập kế hoạch bảo vệ môi trường, thực hiện đánh giá tác động môi trường, đăng ký chủ nguồn chất thải, cũng như đảm nhận toàn bộ quá trình thu gom, vận chuyển, tái chế và xử lý chất thải và nước thải. Việc sử dụng dịch vụ xử lý môi trường không chỉ là giải pháp ứng phó với ô nhiễm, mà còn là bước đi chiến lược mang lại nhiều lợi ích toàn diện cho cá nhân, doanh nghiệp và cộng đồng xã hội. Những lợi ích này thể hiện rõ ở cả khía cạnh sức khỏe, kinh tế, pháp lý và phát triển bền vững.

Các hệ thống xử lý môi trường không chỉ đơn thuần mang nhiệm vụ làm sạch mà còn đóng vai trò trụ cột trong chiến lược bảo vệ sức khỏe cộng đồng và gìn giữ hệ sinh thái. Trước hết, chúng đảm nhiệm khâu thu gom: từ rác thải rắn tới nước thải, khí thải và các hợp chất độc hại phát sinh trong quá trình sinh hoạt lẫn sản xuất. Tiếp đó là giai đoạn xử lý, nơi các công nghệ cơ–lý–hóa sinh được áp dụng nhằm trung hòa, phân hủy hoặc chuyển hóa chất ô nhiễm, giúp giảm đáng kể nguy cơ xâm nhập của độc tố vào chuỗi thức ăn và nguồn nước sinh hoạt.

Nhờ những công đoạn này, hệ thống góp phần bảo vệ sức khỏe con người và động–thực vật, hạn chế các bệnh mãn tính nguy hiểm có nguồn gốc từ ô nhiễm môi trường. Không khí trong lành, nguồn nước sạch và đất đai ít độc tố đồng nghĩa với một không gian sống an toàn, thoải mái, hỗ trợ nâng cao tuổi thọ cũng như chất lượng cuộc sống.

Quan trọng hơn, quá trình xử lý còn mở ra hướng tái sử dụng tài nguyên: nước thải sau khi đạt chuẩn có thể dùng rửa đường, tưới cây; bùn dư được phối trộn thành phân hữu cơ; khí sinh học thu hồi từ bể biogas trở thành nguồn năng lượng sạch… Nhờ đó, hệ thống xử lý không chỉ giảm thiểu thiệt hại môi trường mà còn đóng góp vào kinh tế tuần hoàn, biến chất thải thành tài nguyên và gia tăng giá trị bền vững cho cộng đồng.

Trong bối cảnh môi trường ngày càng bị đe dọa bởi ô nhiễm và biến đổi khí hậu, việc triển khai và sử dụng các hệ thống cũng như dịch vụ xử lý môi trường không còn là lựa chọn, mà đã trở thành một yêu cầu cấp thiết. Những giải pháp này không chỉ giúp kiểm soát, ngăn chặn các yếu tố gây hại đến sức khỏe con người và hệ sinh thái, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững, sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên. Đầu tư vào xử lý môi trường chính là đầu tư cho tương lai—một tương lai xanh, sạch và an toàn hơn cho thế hệ mai sau.

Phân tích kết quả sản xuất thông qua chỉ tiêu về chất lượng sản phẩm

Chất lượng sản phẩm là một chỉ tiêu quan trọng phản ánh hiệu quả và mức độ hoàn thiện của quá trình sản xuất. Thông qua việc phân tích các chỉ tiêu chất lượng, doanh nghiệp có thể đánh giá được khả năng đáp ứng yêu cầu thị trường cũng như năng lực kiểm soát quy trình sản xuất. Điều này không chỉ giúp nâng cao năng suất mà còn góp phần gia tăng lợi thế cạnh tranh trên thị trường. Do đó, chất lượng sản phẩm trở thành yếu tố then chốt trong việc đánh giá kết quả sản xuất và hoạch định chiến lược phát triển lâu dài.

1. Phương pháp phân tích chất lượng sản phẩm sản xuất được sử dụng thông qua các chỉ số chất lượng

a. Hệ số chất lượng và mức chất lượng:

Hệ số chất lượngQuan hệ giữa các thuộc tính, các chỉ tiêu, sản phẩm và chất lượng sản phẩm:

Mức chất lượngMức chất lượng là đặc tính tương đối của chất lượng thực thể, dựa trên sự so sánh giữa hệ số chất lượng của sản phẩm với hệ số chất lượng chuẩn (HSCL theo nhu cầu).

b. Hệ số hiệu quả sử dụng

Trình độ chất lượng: Trình độ chất lượng của sản phẩm là khả năng thoả mãn số lượng nhu cầu xác định, trong những điều kiện quan sát tính cho một đồng chi phí để sản xuất và sử dụng sản phẩm đó.

Chất lượng toàn phần: Chất lượng toàn phần của sản phẩm là mối tương quan giữa hiệu quả có ích do sử dụng sản phẩm với tổng chi phí để sản xuất và sử dụng sản phẩm đó.

Hệ số hiệu quả sử dụng

 Qt và Tc là sự phối hợp hài hoà giữa chất lượng, giá trị và giá trị sử dụng.

2. Phương pháp phân tích chất lượng sản phẩm thông qua các công cụ thống kê

Phân tích chất lượng sản phẩm thông qua các công cụ thống kê giúp giải quyết tới 95% các vấn đề liên quan đến chất lượng sản phẩm.

7 công cụ truyền thống (7 QC tools).

1. Phiếu kiểm tra (Check sheet): được sử dụng cho việc thu thập dữ liệu. Dữ liệu thu được từ phiếu kiểm tra là đầu vào cho các công cụ phân tích dữ liệu khác, do đó đây bước quan trọng quyết định hiệu quả sử dụng của các công cụ khác.

2. Biểu đồ Pareto (Pareto chart): sử dụng các cột để minh hoạ các hiện tượng và nguyên nhân, nhóm lại các dạng như là các khuyết tật, tái sản xuất, sửa chữa, khiếu nại, tai nạn và hỏng hóc. Các đường gấp khúc được thêm vào để chỉ ra tần suất tích luỹ.

3. Biểu đồ nhân quả (Cause-effect diagram) : chỉ mối liên hệ giữa các đặc tính mục tiêu và các yếu tố, những yếu tố dường như có ảnh hưởng đến các đặc tính, biểu diễn bằng hình vẽ giống xương cá.

4. Biểu đồ phân bố (Histogram): là một dạng của đồ thị cột trong đó các yếu tố biến động hay các dữ liệu đặc thù được chia thành các lớp hoặc thành các phần và được diễn tả như các cột với khoảng cách lớp được biểu thị qua đường đáy và tần suất biểu thị qua chiều cao.

5. Biểu đồ kiểm soát (Control chart): Biểu đồ kiểm soát là đồ thị đường gấp khúc biểu diễn giá trị trung bình của các đặc tính, tỷ lệ khuyết tật hoặc số khuyết tật. Chúng được sử dụng để kiểm tra sự bất thường của quá trình dựa trên sự thay đổi của các đặc tính (đặc tính kiểm soát)

6. Biểu đồ phân tán (Scatter diagram): Biểu đồ phân tán chỉ ra mối quan hệ giữa 2 biến trong phân tích bằng số. Để giải quyết các vấn đề và xác định điều kiện tối ưu bằng cách phân tích định lượng mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.

7. Phương pháp phân vùng (Stratified diagram): Phân vùng thông thường để tìm ra nguyên nhân của khuyết tật.

7 công cụ mới (7 new tools) được phát triển và sử dụng từ những năm đầu của thập niên 80. Các công cụ này hỗ trợ rất đắc lực cho quá trình phân tích để tìm ra nguyên nhân gây ra chất lượng kém cũng như tìm giải pháp để cải tiến chất lượng. 7 công cụ này bao gồm:

1. Biểu đồ tương đồng (Affinity diagram): Phân tích vấn đề dựa trên cảm giác

2. Biểu đồ quan hệ (Relation diagram): Phân tích vấn đề dựa trên logic.

3. Biểu đồ ma trận (Matrix diagram): Phát hiện mối quan hệ giữa mục tiêu và chiến lược, giữa giải pháp đề ra và khả năng thực hiện.

4. Phân tích dữ liệu theo phương pháp ma trận: Tìm ra mức độ ưu tiên cho các giải pháp đề ra.

5. Biểu đồ cây (Tree diagram): chia một mục tiêu thành các mục tiêu nhỏ hay một phương án thành các phương án chi tiết có thể thực hiện được trong thực tế. Biểu đồ này cũng có thể sử dụng để phân tích nguyên nhân tương tự như biểu đồ nhân quả.

6. Biểu đồ mũi tên (Arrow diagram): Sử dụng để để xác định rõ các sự kiện, các nguyên nhân của vấn đề nhằm tăng hiệu quả hoạch định giải pháp.

7. Sơ đồ quá trình ra quyết định (PDPC): Công cụ lập kế hoạch ngẫu nhiên và dự báo sự không chắc chắn qua việc phối hợp thông tin tại mọi giai đoạn của quá trình.

3. Phương pháp phân tích chất lượng sản phẩm(nâng cao)thông qua các hệ thống quản lý chất lượng và Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn

Hệ thống quản lý chất lượng (QMS – Quality management system) là một hệ thống gồm các quá trình, thủ tục và trách nhiệm để đạt được các chính sách và mục tiêu chất lượng. Hệ thống quản lý chất lượng giúp điều phối và chỉ đạo các hoạt động của tổ chức để đáp ứng các yêu cầu của khách hàng và quy định cũng như cải thiện hiệu lực và hiệu quả của tổ chức một cách liên tục.

Một số hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn:

ISO 9001:2015

ISO 14001:2015

ISO 45001:2018

OHSAS 18001:2007

IATF 16949

ISO/TS16949

ISO 22000

FSSC 22000

HACCP

SA 8000

Nắm chắc 7 phương pháp kiểm soát chất lượng quan trọng

Tìm hiểu chi tiết kiểm soát chất lượng là gì?

Kiểm soát chất lượng là một thuật ngữ còn khá xa lạ với một số người tiêu dùng. Tuy nhiên, nó lại có sự gắn bó bền chặt với các doanh nghiệp trong ngành sản xuất. Kiểm soát chất lượng có tên tiếng anh là Quality Control hay viết tắt là QC. Các phương pháp kiểm soát chất lượng được đánh giá là yếu tố khách quan đem lại thành công cho doanh nghiệp.

QC được doanh nghiệp thực hiện xuyên suốt trong quá trình sản xuất. Bắt đầu từ công đoạn kiểm tra nguyên liệu đầu vào cho đến lấy mẫu thực từ dây chuyền sản xuất để tiến hành kiểm tra thành phần. Việc này sẽ được thực hành xuyên suốt ở nhiều giai đoạn trong quá trình sản xuất để khắc phục kịp thời sự cố. Cùng với đó là ngăn chặn rủi ro phát sinh trong tương lai.

Nắm chắc 7 phương pháp kiểm soát chất lượng quan trọng

Cùng INOSTE cập nhập ngay 7 nguyên tắc kiểm soát chất lượng được xây dựng dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 9001, giúp doanh nghiệp duy trì và cải tiến chất lượng sản phẩm/ dịch vụ

1. Tập trung vào khách hàng

Mục tiêu chính của quản lý chất lượng là đáp ứng và vượt mong đợi của khách hàng. Hiểu rõ nhu cầu khách hàng sẽ giúp doanh nghiệp định hướng đúng sản phẩm, cải thiện chất lượng, và nâng cao sự hài lòng.

2. Sự lãnh đạo

Lãnh đạo cần tạo ra tầm nhìn, truyền cảm hứng và tạo điều kiện để mọi người trong tổ chức hướng đến mục tiêu chất lượng chung. Một hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả bắt đầu từ sự cam kết của ban lãnh đạo.

3. Sự tham gia của mọi người

Tất cả nhân viên đều có vai trò trong việc tạo ra giá trị và chất lượng. Khi họ được đào tạo, trao quyền và tham gia vào quá trình cải tiến, hiệu quả kiểm soát chất lượng sẽ cao hơn.

4. Cách tiếp cận theo quá trình

Quản lý hoạt động như một chuỗi các quá trình có liên kết với nhau giúp nâng cao hiệu suất và hiệu quả. Việc kiểm soát từng khâu trong quy trình sản xuất đảm bảo sản phẩm đầu ra đạt yêu cầu.

5. Cải tiến liên tục

Doanh nghiệp cần không ngừng cải tiến chất lượng sản phẩm, dịch vụ và hệ thống quản lý. Điều này giúp tổ chức thích nghi với thay đổi, nâng cao năng suất và giảm thiểu lỗi.

6. Ra quyết định dựa trên bằng chứng

Các quyết định quản lý chất lượng cần được dựa trên dữ liệu và phân tích thực tế, không dựa trên cảm tính. Việc sử dụng các công cụ thống kê, báo cáo giúp kiểm soát tốt hơn quá trình sản xuất.

7. Quản lý mối quan hệ

Doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ bền vững với các bên liên quan như nhà cung cấp, khách hàng, đối tác. Sự hợp tác tốt giúp nâng cao chất lượng tổng thể và hiệu quả chuỗi cung ứng.

 

Truy xuất nguồn gốc – Nâng cao uy tín thực phẩm Việt

Thực phẩm kém chất lượng, không rõ nguồn gốc đã và đang là nỗi lo thường trực được nhắc tới trong các bữa thường nhật của người dân Việt Nam. Trong khi thị trường ngày càng đa dạng về mặt hàng và giá cả, thì việc phân biệt rõ đâu là thực phẩm an toàn lại ngày trở thành một bài toán gây trăn trở không chỉ với các nhà chức trách mà còn cả người tiêu dùng. Trước thực trạng đó, truy xuất nguồn gốc thực phẩm xuất hiện như một giải pháp cứu cánh các doanh nghiệp trong việc kiểm soát chuỗi cung ứng, ngăn chặn thực phẩm bẩn và khôi phục niềm tin từ phía người tiêu dùng. Không chỉ xuất hiện với vai trò trở thành công cụ đảm bảo tính minh bạch, truy xuất nguồn gốc còn là yêu cầu bắt buộc nếu doanh nghiệp muốn đưa sản phẩm ra thị trường quốc tế. Vậy truy xuất nguồn gốc thực phẩm là gì và đâu là những yếu tố cốt lõi để triển khai giải pháp này một cách hiệu quả? Bài viết dưới đây sẽ làm rõ.

Truy xuất nguồn gốc thực phẩm là gì?

Truy xuất nguồn gốc thực phẩm là quá trình thu thập và theo dõi toàn bộ các thông tin liên quan đến sản phẩm, từ những khâu sản xuất đầu tiên cho tới khi xuất khẩu ra thị trường và cuối cùng là tới tay người tiêu dùng. Điều này đã và đang được coi là “kim chỉ nam” dẫn các doanh nghiệp tới việc đảm bảo tính minh bạch, an toàn và chất lượng trong chuỗi cung ứng thực phẩm.

Thông qua các bộ nhận diện như mã QR, mã số lô, tem điện tử… người tiêu dùng có thể dễ dàng tìm kiếm và truy cập thông tin liên quan tới nơi sản xuất, giống cây trồng hoặc vật nuôi, quá trình canh tác, thu hoạch, chế biến, bảo quản và phân phối sản phẩm. Nhờ đó, họ không chỉ yên tâm hơn khi lựa chọn thực phẩm mà còn có cơ sở để so sánh, đánh giá giữa các thương hiệu từ đó có thêm nhiều lựa chọn và đánh giá khách quan khi mua sản phẩm.

Tại nhiều quốc gia có hệ thống kiểm soát chất lượng thực phẩm nghiêm ngặt, như EU, Mỹ, Nhật Bản…, việc truy xuất nguồn gốc không chỉ là tiêu chuẩn đánh giá chung mà còn là yêu cầu pháp lý bắt buộc phải thực hiện đối với hầu hết các nhóm thực phẩm. Ở Việt Nam, nhận thức về tầm quan trọng của truy xuất nguồn gốc vẫn đang ngày càng được nâng cao. Việc Chính phủ đẩy mạnh triển khai tem truy xuất nguồn gốc cho các mặt hàng nông sản, thịt gia súc, gia cầm trong những năm gần đây cho thấy quyết tâm xây dựng một thị trường thực phẩm an toàn và lành mạnh hơn.

Việc áp dụng truy xuất nguồn gốc không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh, mà còn là căn cứ để cơ quan quản lý dễ dàng giám sát, xử lý các trường hợp vi phạm an toàn thực phẩm, từ đó bảo vệ sức khỏe cộng đồng một cách hiệu quả.

Làm thế nào để triển khai giải pháp truy xuất nguồn gốc thực phẩm hiệu quả?

Bước 1: Tiến hành khảo sát thực tế chuỗi sản xuất – tiền đề cho mọi hệ thống truy xuất

Khảo sát – bước đầu tiên và cũng là tiền đề quan trọng để nắm bắt toàn bộ quy trình sản xuất thực phẩm. Những chuyên gia từ đơn vị cung cấp giải pháp sẽ trực tiếp đến từng điểm trong chuỗi sản xuất như: trại giống, khu trồng trọt, trang trại chăn nuôi, cơ sở sơ chế – chế biến, kho lưu trữ và các điểm phân phối. Thông qua quá trình khảo sát thực địa, các chuyên gia sẽ thu thập dữ liệu thực tế, nhận diện rủi ro và ghi nhận đặc điểm sản phẩm, từ đó tạo nền tảng để xây dựng hệ thống truy xuất phù hợp, chính xác và có tính ứng dụng cao.

Bước 2: Xây dựng quy trình truy xuất nguồn gốc – chuẩn hóa theo tiêu chuẩn quốc gia

Sau khảo sát, quy trình truy xuất nguồn gốc sẽ được thiết kế riêng cho từng doanh nghiệp, đảm bảo phù hợp với đặc thù sản xuất và yêu cầu quản lý. Quy trình này thường tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng hiện hành như VietGAP (thực hành nông nghiệp tốt tại Việt Nam), GlobalGAP (chuẩn toàn cầu), HACCP (phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn), ASC (chuẩn nuôi trồng thủy sản có trách nhiệm),… Việc áp dụng các tiêu chuẩn này giúp tăng tính minh bạch, tạo nền tảng pháp lý để hàng hóa có thể dễ dàng tiếp cận thị trường quốc tế.

Bước 3: Thiết kế biểu mẫu truy xuất – cấu trúc rõ ràng, dễ hiểu, dễ triển khai

Biểu mẫu truy xuất là phần quan trọng giúp doanh nghiệp ghi nhận và cập nhật thông tin xuyên suốt quá trình sản xuất. Các biểu mẫu này được xây dựng tùy theo loại hình sản phẩm (tươi sống, chế biến, đóng gói sẵn…) và đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp. Thông tin cần thu thập có thể bao gồm: tên giống cây/con, nguồn gốc phân bón/ thức ăn, ngày gieo trồng/nuôi, điều kiện môi trường, quy trình sơ chế, thời gian bảo quản, phương thức vận chuyển,… Việc chuẩn hóa biểu mẫu giúp đảm bảo đồng bộ thông tin khi nhập liệu, hạn chế sai lệch và thất lạc dữ liệu.

Bước 4: Xây dựng hệ thống phần mềm truy xuất – nền tảng số hóa toàn bộ dữ liệu

Dựa trên biểu mẫu và quy trình đã thống nhất, hệ thống phần mềm truy xuất nguồn gốc sẽ được lập trình và triển khai theo yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp. Phần mềm này giúp tự động hóa việc ghi nhận, lưu trữ, và truy xuất thông tin sản phẩm qua các mã QR code, barcode hoặc nền tảng điện tử. Người tiêu dùng chỉ cần quét mã là có thể tiếp cận ngay thông tin về toàn bộ hành trình sản phẩm. Hệ thống còn cho phép doanh nghiệp theo dõi chất lượng, lô hàng, quản lý tồn kho và phân tích dữ liệu phục vụ điều hành sản xuất.

Bước 5: Đào tạo và hướng dẫn sử dụng phần mềm – giúp doanh nghiệp vận hành trơn tru

Không phải ai cũng quen với công nghệ, đặc biệt là với các hộ nông dân hoặc doanh nghiệp nhỏ. Vì vậy, nhà cung cấp giải pháp sẽ tổ chức các buổi hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng phần mềm: từ cách đăng nhập, nhập dữ liệu, theo dõi thông tin, đến cách cập nhật định kỳ. Đồng thời, doanh nghiệp sẽ được hướng dẫn quy trình kiểm soát dữ liệu, xử lý lỗi, cũng như các cách nhận diện thông tin truy xuất từ người dùng cuối (khách hàng, đối tác, cơ quan quản lý…).

Bước 6: Triển khai, bảo trì và hỗ trợ lâu dài – đồng hành cùng doanh nghiệp

Khi hệ thống đã sẵn sàng, nhà cung cấp sẽ hỗ trợ doanh nghiệp đưa vào vận hành thực tế. Trong quá trình sử dụng, bất kỳ sự cố hay yêu cầu điều chỉnh nào cũng sẽ được tiếp nhận và xử lý kịp thời. Hệ thống được bảo trì định kỳ, hỗ trợ cập nhật tính năng mới nếu có yêu cầu mở rộng quy mô. Đặc biệt, doanh nghiệp sẽ được bảo hành phần mềm trọn đời, đảm bảo yên tâm khi sử dụng và không bị gián đoạn trong hoạt động sản xuất – kinh doanh.

Triển khai truy xuất nguồn gốc thực phẩm không chỉ là giải pháp công nghệ giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả chuỗi cung ứng sản xuất, mà còn là một trong những yếu tố cốt lõi để gây dựng niềm tin với người tiêu dùng và khẳng định hình ảnh của doanh nghiệp đó trên thị trường. Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến chất lượng và độ an toàn của sản phẩm, việc minh bạch thông tin trở thành tiêu chuẩn bắt buộc, đặc biệt đối với ngành nông nghiệp và thực phẩm. Không chỉ giúp phòng tránh rủi ro liên quan đến hàng giả, hàng kém chất lượng, truy xuất nguồn gốc còn là công cụ đắc lực trong việc hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và từng bước hội nhập vào chuỗi giá trị toàn cầu. Đây chính là nhân tố then chốt để thực phẩm Việt chinh phục lòng tin yêu người tiêu dùng trong nước và mở rộng cánh cửa xuất khẩu ra thế giới.

Chất lượng sản phẩm là gì? Tiêu chí đánh giá

Chất lượng sản phẩm là gì?

Chất lượng sản phẩm là bản chất, đặc điểm của các loại hàng hóa có thể làm thỏa mãn các yêu cầu của khách hàng và đáp ứng các tiêu chuẩn của ngành. Khi thực hiện đánh giá chất lượng sản phẩm, các doanh nghiệp cần xem xét nhiều yếu tố, như khả năng giải quyết vấn đề cụ thể, hoạt động có mang lại hiệu quả và phù hợp với nhu cầu của khách hàng hay không.

Còn từ góc độ của nhà sản xuất, chất lượng sản phẩm được xác định bởi việc đảm bảo các tiêu chuẩn, quy cách và thước đo đã đặt ra trước đó. Trong khi đó, từ góc độ người tiêu dùng sẽ đánh giá dựa trên sự phù hợp với mục đích và yêu cầu của khách hàng.

Theo Tổ chức tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO), chất lượng sản phẩm được định nghĩa là tập hợp các tính năng của sản phẩm có khả năng đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng và được khách hàng đón nhận. Để đạt được sự hài lòng này, sản phẩm phải được cải tiến và không có bất kỳ khiếm khuyết hoặc khiếm khuyết nào.

 

Các tiêu chí đánh giá chất lượng sản phẩm

Tính năng hoạt động

Đây là tiêu chí thể hiện các yếu tố vận hành cơ bản của sản phẩm. Do đó, doanh nghiệp phải tạo ra một sản phẩm có khả năng đáp ứng yêu cầu của người sử dụng như chức năng sản phẩm có đúng theo cam kết không? Hoạt động có hiệu quả không hay tính năng có thân thiện với người dùng không?

Đặc tính sản phẩm

Các sản phẩm với đặc tính được mô tả rõ ràng sẽ dễ dàng hơn trong việc tiếp cận những thị trường lớn và đối tượng khách hàng mục tiêu mà Doanh nghiệp muốn nhắm đến. Để sản xuất ra những sản phẩm này, cần yêu cầu cao về trình độ để có thể nắm được lợi ích và đáp ứng nhu cầu cho người tiêu dùng.

Độ tin cậy

Được hiểu là sự thay đổi của chất lượng theo thời gian. Mức độ tin cậy sẽ phản ánh cách mà chất lượng của sản phẩm được duy trì từ giai đoạn đầu và kéo dài qua một vài năm sử dụng.

Sự an toàn

Một sản phẩm được cho là an toàn sẽ không mang đến rủi ro hoặc mang đến mức độ rủi ro tối thiểu có thể chấp nhận được. Trong quá trình sản xuất, các doanh nghiệp tính toán, duy trì mức độ an toàn và tuân thủ theo tiêu chuẩn an toàn để đảm bảo cho người tiêu dùng.

Độ bền

Sản phẩm chất lượng được chế tạo để bền lâu, có khả năng chịu được sự hao mòn trong thời gian dài. Độ bền góp phần mang lại sự hài lòng lâu dài cho khách hàng và nó được hiểu là thời lượng sử dụng và tuổi thọ của sản phẩm trong một khoảng thời gian được nhất định.

Tính thẩm mỹ

Tính thẩm mỹ của sản phẩm sẽ bao gồm hình dáng, cảm giác, âm thanh, mùi vị của sản phẩm đều liên quan đến sở thích của khách hàng. Để đáp ứng yêu cầu này, doanh nghiệp cần tạo ra sản phẩm có tính thẩm mỹ phù hợp với mong muốn của tệp khách hàng mục tiêu đang nhắm tới.

Truy xuất nguồn gốc: “Giấy thông hành” cho hàng hóa Việt

Trong bối cảnh thế giới hội nhập đi kèm với đó là những yêu cầu ngày càng khắt khe từ thị trường, truy xuất nguồn gốc không còn chỉ là điều kiện cần, mà đã trở thành công việc thiết yếu và kiên quyết để hàng hóa Việt Nam có thể ngày một đứng vững và vươn xa không chỉ đối với thị trường trong nước mà còn cả quốc tế. Từ những mặt hàng nông sản, thực phẩm cho tới hàng tiêu dùng và công nghiệp, việc công khai minh bạch thông tin về các giầy tờ liên quan tới nguồn gốc, quy trình sản xuất, khâu vận chuyển và kiểm định chất lượng không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng mà còn là “giấy thông hành” để sản phẩm nội địa chinh phục các thị trường khó tính. Trong hành trình nâng cao năng lực cạnh tranh và khẳng định thương hiệu, truy xuất nguồn gốc đang đóng vai trò quan trọng, là bước đi không thể thiếu giúp doanh nghiệp cũng như các hợp tác xã Việt xây dựng niềm tin và hội nhập vào chuỗi cung ứng toàn cầu.

Truy xuất nguồn gốc là một quy trình quan trọng nhằm giúp người tiêu dùng lẫn doanh nghiệp xác định rõ ràng nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm từ khâu sản xuất ban đầu cho đến khi sản phẩm tới tận tay người tiêu dùng. Không chỉ dừng lại ở việc biết sản phẩm “đến từ đâu”, truy xuất nguồn gốc còn bao gồm việc ghi nhận, lưu trữ và theo dõi các thông tin liên quan đến nguyên liệu đầu vào, quy trình chế biến, điều kiện bảo quản, phương thức vận chuyển và hệ thống phân phối. Nhờ vậy, người tiêu dùng có thể tiếp cận sản phẩm một cách minh bạch, trong khi doanh nghiệp nâng cao được uy tín và khả năng kiểm soát chất lượng trong toàn bộ chuỗi cung ứng.

Trong bối cảnh thị trường tiêu dùng ngày càng mở rộng và đa dạng, truy xuất nguồn gốc sản phẩm không chỉ là một biện pháp kỹ thuật, mà đã trở thành yêu cầu bắt buộc nhằm bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, nâng cao giá trị thương hiệu và hỗ trợ cơ quan quản lý giám sát thị trường hiệu quả hơn. Dưới đây là những lý do chính khiến việc truy xuất nguồn gốc trở nên cần thiết:

Chống hàng giả, hàng nhái và sản phẩm kém chất lượng

Hàng giả, hàng nhái hiện không còn là vấn đề đơn lẻ mà đã trở thành một “mặt tối” của thị trường tiêu dùng. Những sản phẩm kém chất lượng với bao bì tinh vi, khó phân biệt thật giả, thường len lỏi vào hệ thống phân phối mà người tiêu dùng khó kiểm chứng. Truy xuất nguồn gốc đóng vai trò như một “tấm màng lọc thông tin”  cho phép người tiêu dùng tra cứu nhanh chóng qua mã QR, tem điện tử hoặc các ứng dụng xác thực nguồn gốc. Nhờ đó, người tiêu dùng có thể kiểm tra nơi sản xuất, thành phần, quy trình kiểm định, thời gian lưu kho và nhiều thông tin khác, giúp hạn chế tối đa nguy cơ sử dụng sản phẩm không an toàn.

Nâng cao uy tín thương hiệu trong mắt người tiêu dùng

Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến nguồn gốc, xuất xứ và chất lượng của sản phẩm, doanh nghiệp nào cung cấp được thông tin đầy đủ, minh bạch sẽ chiếm được lòng tin lớn hơn. Việc áp dụng hệ thống truy xuất nguồn gốc hiện đại còn thể hiện cam kết của doanh nghiệp với chất lượng và sức khỏe cộng đồng. Ngoài ra, đây còn là một hình thức PR gián tiếp – khi người tiêu dùng tự mình kiểm chứng thông tin và thấy sản phẩm đạt tiêu chuẩn, họ sẽ trở thành những người ủng hộ tự nhiên, giúp lan tỏa uy tín thương hiệu thông qua trải nghiệm tích cực.

 Kiểm soát chất lượng hàng hóa chặt chẽ hơn

Không chỉ phục vụ người tiêu dùng, truy xuất nguồn gốc còn mang lại lợi ích cho nội bộ doanh nghiệp và cơ quan nhà nước trong công tác giám sát. Doanh nghiệp dễ dàng phát hiện sai sót, điểm nghẽn trong chuỗi cung ứng như nguyên liệu không đạt chuẩn, lỗi trong đóng gói hoặc vận chuyển. Trong khi đó, cơ quan quản lý có thể nhanh chóng xác định trách nhiệm khi xảy ra sự cố như thực phẩm gây ngộ độc, mỹ phẩm gây kích ứng… Việc truy ngược nguồn cung cho phép xử lý chính xác đối tượng vi phạm, thay vì phải thu hồi toàn bộ sản phẩm trên diện rộng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.

Thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa

Trong thương mại quốc tế, minh bạch về nguồn gốc sản phẩm không còn là lợi thế mà đã trở thành điều kiện bắt buộc. Nhiều quốc gia yêu cầu sản phẩm nhập khẩu phải có hệ thống truy xuất rõ ràng từ vùng trồng, cơ sở sản xuất đến quy trình đóng gói, vận chuyển và bảo quản. Nếu không đáp ứng được, sản phẩm có thể bị từ chối tại cửa khẩu, gây thiệt hại lớn cho doanh nghiệp. Ngược lại, khi hệ thống truy xuất được áp dụng tốt, sản phẩm sẽ dễ dàng vượt qua các vòng kiểm định, tiếp cận thị trường quốc tế với chi phí kiểm soát thấp hơn. Đây cũng là cách giúp doanh nghiệp trong nước nâng tầm cạnh tranh với hàng hóa ngoại nhập, đồng thời tạo niềm tin vững chắc cho đối tác và người tiêu dùng toàn cầu.

Truy xuất nguồn gốc không chỉ là một giải pháp kỹ thuật trong quản lý chuỗi cung ứng, mà còn là “chìa khóa” để nâng cao chất lượng hàng hóa, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh toàn cầu, việc xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc minh bạch, hiệu quả không còn là lựa chọn, mà là yêu cầu tất yếu nếu doanh nghiệp muốn giữ vững vị thế trên thị trường. Đây cũng là công cụ giúp các cơ quan chức năng siết chặt quản lý, ngăn chặn hàng hóa không đảm bảo chất lượng, hướng tới một môi trường thương mại lành mạnh và đáng tin cậy.

Lấy mẫu sản phẩm, kiểm nghiệm đơn giản nhanh chóng

Mẫu sản phẩm là cơ sở để đánh giá chất lượng lô sản phẩm, hàng hóa. Việc lấy mẫu sản phẩm phải đảm bảo thực hiện một cách chính xác, trình tự và đúng quy định. Mỗi loại sản phẩm khác nhau đều sẽ có những phương pháp lấy mẫu khác nhau. Nếu sử dụng phương pháp không đúng sẽ dẫn đến kết quả sai lệch trong việc kiểm tra. Hãy cùng INOSTE tìm hiểu cụ thể về phương pháp lấy mẫu sản phẩm đúng thông qua bài viết dưới đây.

Lấy mẫu sản phẩm nhằm mục đích gì?

  • Dùng làm vật mẫu để tiến hành các phép thử.
  • Kiểm tra chất lượng sản phẩm.
  • Phân tích chỉ số, chỉ tiêu của các thành phần tạo nên sản phẩm.
  • Xác định tính chất đặc trưng của lô sản phẩm.
  • Kiểm tra quá trình sản xuất, đánh giá thị trường.

Lấy mẫu sản phẩm cần thỏa mãn điều kiện gì?

  • Mẫu sản phẩm phải đại diện được bản chất và chất lượng sản phẩm.
  • Mẫu sản phẩm trong quá trình vận chuyển phải đảm bảo an toàn, ổn định, bảo quản đúng cách.
  • Các dụng cụ, thiết bị thực hiện phải phù hợp với từng sản phẩm.
  • Số lượng, khối lượng, thể tích mẫu sản phẩm phải đủ cho quá trình phân tích, kiểm nghiệm sản phẩm.

Phương pháp lấy mẫu sản phẩm

Bước 1: Kiểm tra sơ bộ

  • Xác định địa điểm phù hợp để lấy mẫu sản phẩm như: tại nơi bảo quản, nơi vận chuyển, tại điểm nhập nguyên liệu hoặc nơi xuất thành phẩm.
  • Kiểm tra tính đồng nhất của lô hàng, tình trạng bao bì, đối chiếu hồ sơ kèm theo lô hàng.
  • Kiểm tra sản phẩm nếu có hư hỏng thì phải loại bỏ và phải ghi chú vào biên bản.
  • Xác định vị trí lấy mẫu phải đảm bảo được làm sạch.

Bước 2: Chuẩn bị dụng cụ

  • Chuẩn bị dụng cụ lấy mẫu sản phẩm phù hợp với từng loại sản phẩm.
  • Dụng cụ lấy mẫu phải được rửa sạch, lau khô, vệ sinh, khử trùng, không bị nhiễm bẩn.

Bước 3: Lấy mẫu sản phẩm

  • Thực hiện lấy mẫu theo quy định.

Bước 4: Bảo quản và vận chuyển mẫu sản phẩm

  • Bảo quản mẫu sản phẩm trong các dụng cụ bao gói sạch, không nhiễm bẩn.
  • Bảo quản sản phẩm phải trong điều kiện khô ráo, thoáng mát, sạch sẽ, nhiệt độ và độ ẩm phù hợp.
  • Mẫu sản phẩm phải được niêm phong, đóng bao bì trong quá trình vận chuyển.
  • Phải được đưa gấp mẫu sản phẩm đến nơi kiểm nghiệm đối với mẫu sản phẩm dễ bị hư hỏng.
  • Khi vận chuyển mẫu phải có biên bản lấy mẫu kèm theo.

Phân tích, kiểm nghiệm chất lượng hàng hóa và những điều cần biết

Trước khi một sản phẩm được phép lưu hành trên thị trường hoặc xuất khẩu ra nước ngoài, có một bước quan trọng mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng phải thực hiện: kiểm định chất lượng hàng hóa. Đây không chỉ là một yêu cầu mang tính kỹ thuật, mà còn là điều kiện bắt buộc để đảm bảo sản phẩm an toàn, đạt chuẩn và phù hợp với các quy định hiện hành.

Kiểm định chất lượng giúp xác minh xem sản phẩm có đáp ứng đầy đủ các tiêu chí về thành phần, hiệu suất, độ an toàn và tính phù hợp với tiêu chuẩn kỹ thuật hay không. Tùy thuộc vào từng nhóm hàng: từ thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm đến thiết bị điện tử hoặc vật liệu công nghiệp đều sẽ có các quy chuẩn kỹ thuật và hệ thống văn bản pháp luật cụ thể điều chỉnh quá trình này. Vậy những điều doanh nghiệp cần chuẩn bị những gì để sản phẩm đủ điều kiện công bố, phân phối hợp pháp và sẵn sàng vươn ra thị trường trong nước và quốc tế? Hãy cùng tìm hiểu trong nội dung sau đây.

Theo quy định tại Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa, chất lượng được hiểu là mức độ của các đặc tính của sản phẩm, hàng hóa đáp ứng các yêu cầu trong tiêu chuẩn công bố áp dụng và quy chuẩn kỹ thuật tương ứng. Điều này có nghĩa là sản phẩm phải được kiểm định dựa trên các tiêu chí rõ ràng, thống nhất và có cơ sở pháp lý – từ thành phần cấu tạo, độ an toàn, tính năng sử dụng, đến khả năng vận hành trong điều kiện thực tế.

Tuy nhiên, trong môi trường thương mại hiện đại, chất lượng hàng hóa không chỉ dừng lại ở việc đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật chung. Trong nhiều trường hợp, chất lượng còn được hiểu là khả năng đáp ứng yêu cầu cụ thể của từng đơn hàng, từng đối tác. Ví dụ, khi một công ty A đặt hàng công ty B gia công một loại sản phẩm với những đặc điểm riêng biệt – từ kiểu dáng, nguyên vật liệu cho đến bao bì đóng gói – thì chất lượng sẽ được đánh giá dựa trên việc sản phẩm có thực hiện đúng các yêu cầu đã ghi rõ trong hợp đồng hay không. Đây chính là yếu tố chất lượng theo thỏa thuận, được xây dựng trên cơ sở thống nhất giữa các bên liên quan.

Do đó, có thể thấy chất lượng sản phẩm hàng hóa là một khái niệm vừa mang tính pháp lý, vừa mang tính thực tiễn. Việc hiểu đúng và đầy đủ về chất lượng giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro về pháp lý, đồng thời tăng khả năng đáp ứng kỳ vọng của khách hàng trong và ngoài nước. Đặc biệt, trong bối cảnh hội nhập sâu rộng như hiện nay, các rào cản kỹ thuật trong thương mại quốc tế ngày càng siết chặt, việc kiểm định chất lượng hàng hóa không còn là lựa chọn mà là yêu cầu bắt buộc để bảo đảm năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.

Quy trình kiểm định chất lượng thường bao gồm nhiều bước, từ lấy mẫu, phân tích trong phòng thí nghiệm, kiểm tra hồ sơ kỹ thuật cho đến đánh giá tổng thể. Tùy vào từng nhóm sản phẩm – thực phẩm, hóa mỹ phẩm, thiết bị điện tử, vật liệu xây dựng, v.v. – mà quy trình kiểm định sẽ tuân theo những tiêu chuẩn và phương pháp khác nhau, do các cơ quan quản lý chuyên ngành ban hành và giám sát thực hiện. Các tổ chức kiểm định độc lập, phòng thí nghiệm đạt chuẩn ISO/IEC 17025, hay các trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng là những đơn vị thực hiện chức năng này.

Không dừng lại ở khía cạnh kỹ thuật, kiểm định chất lượng còn góp phần nâng cao giá trị thương hiệu, tạo niềm tin cho người tiêu dùng, và mở ra cơ hội tiếp cận các thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật Bản… Một sản phẩm có hồ sơ kiểm định minh bạch, chứng nhận đầy đủ chính là phương thức hiệu quả giúp doanh nghiệp chinh phục thị trường toàn cầu một cách bài bản và bền vững.

Từ khái niệm chất lượng sản phẩm hàng hóa, có thể thấy việc phân tích và kiểm định là công cụ thiết yếu để đánh giá các đặc tính kỹ thuật và an toàn của sản phẩm một cách khách quan. Đây không chỉ là một bước trong quy trình sản xuất – phân phối, mà còn là nền tảng để bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng, nâng cao năng lực quản lý nhà nước và tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.

Đối với người tiêu dùng, các sản phẩm đã qua kiểm định chất lượng thường được ghi rõ thông tin về thành phần, xuất xứ, hàm lượng dinh dưỡng (nếu là thực phẩm), chỉ số kỹ thuật hoặc tính năng an toàn. Nhờ đó, người tiêu dùng có cơ sở để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng, điều kiện sức khỏe và tài chính. Đồng thời, sản phẩm đạt chuẩn còn giúp hạn chế rủi ro, tránh tiếp xúc với hàng giả, hàng kém chất lượng, đặc biệt trong các ngành hàng nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm hay thiết bị điện tử.

Đối với cá nhân, doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh, phân tích và kiểm định chất lượng hàng hóa không chỉ nhằm tuân thủ các quy định bắt buộc của Nhà nước mà còn là bước đầu trong việc xây dựng niềm tin với khách hàng. Kiểm định là cơ sở để doanh nghiệp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu trong sản phẩm, từ đó cải tiến quy trình sản xuất, hoàn thiện sản phẩm và nâng cao giá trị thương hiệu. Đặc biệt, với hàng hóa xuất khẩu, việc tuân thủ đầy đủ quy chuẩn và tiêu chuẩn quốc tế sẽ giúp doanh nghiệp vượt qua các hàng rào kỹ thuật, tiếp cận thị trường toàn cầu một cách thuận lợi hơn.

Ngoài ra, trong nhiều trường hợp phát sinh tranh chấp liên quan đến chất lượng hàng hóa – như không đạt yêu cầu hợp đồng, ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng – kết quả phân tích, kiểm định là căn cứ pháp lý quan trọng để giải quyết tranh chấp dân sự hoặc thương mại giữa các bên liên quan.

Về phía cơ quan quản lý nhà nước, kiểm định chất lượng là công cụ quản lý hiệu quả, giúp cơ quan chức năng giám sát, đánh giá mức độ tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật trong sản xuất, nhập khẩu và lưu thông hàng hóa. Các cơ quan có thẩm quyền có thể trực tiếp kiểm tra, hoặc ủy quyền cho các tổ chức giám định, chứng nhận độc lập tiến hành kiểm định, thử nghiệm để xử lý các hành vi vi phạm hoặc loại bỏ sản phẩm không đạt tiêu chuẩn khỏi thị trường.

Hiện nay, hệ thống quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng hàng hóa được xây dựng và ban hành theo từng lĩnh vực cụ thể. Bên cạnh Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa, các ngành nghề như thực phẩm, dược phẩm, thiết bị điện – điện tử, cơ khí, xây dựng… đều có hệ thống quy chuẩn và tiêu chuẩn kỹ thuật riêng. Doanh nghiệp, tổ chức và người tiêu dùng có thể tra cứu danh mục này tại Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng – cơ quan trực thuộc Bộ Khoa học và Công nghệ.

Như chúng ta có thể thấy, việc phân tích và kiểm định chất lượng sản phẩm hàng hóa không chỉ là yêu cầu mang tính pháp lý, mà còn là công cụ cốt lõi để đảm bảo tính minh bạch, an toàn và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường. Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng hội nhập sâu rộng, chất lượng sản phẩm không chỉ dừng lại ở sự hài lòng của người tiêu dùng trong nước, mà còn là bước đệm vững chắc giúp doanh nghiệp vươn ra thị trường quốc tế. Do đó, đầu tư nghiêm túc vào công tác kiểm định không chỉ bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, mà còn góp phần xây dựng một môi trường kinh doanh chuyên nghiệp, bền vững và có trách nhiệm.

5 tiêu chí đánh giá chất lượng sản phẩm nên để tâm

5 tiêu chí đánh giá chất lượng sản phẩm 

Chất lượng sản phẩm tốt chính là yếu tố quyết định để một sản phẩm có thể đứng vững trong thị trường. Khách hàng sẵn lòng mua sản phẩm của một doanh nghiệp và quay lại tiếp tục sử dụng khi họ thật sự hài lòng và có những trải nghiệm tốt. Tiêu chí đánh giá chất lượng sản phẩm phụ thuộc vào sở thích cá nhân nên có sự khác nhau ở mỗi quốc gia, khu vực địa lý. Vậy một sản phẩm có chất lượng tốt được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào, hãy cùng INOSTE tìm hiểu về 5 tiêu chí đánh giá chất lượng sản phẩm thông qua bài viết này.

Tiêu chí 1: Tính năng hoạt động sản phẩm

Tính năng hoạt động – những đặc điểm vật lý giúp nâng cao chất lượng sống – là yếu tố quan trọng để đánh giá sản phẩm, bởi trong bối cảnh người tiêu dùng có nhiều nhu cầu đa dạng và ngày càng thay đổi, chỉ những sản phẩm thực sự đáp ứng được các nhu cầu đó (như một chiếc xe không chỉ dùng để di chuyển mà còn phải đẹp, tiết kiệm, êm ái…) mới có thể khiến khách hàng sẵn sàng chi tiền để sở hữu.

Tiêu chí 2: Đặc tính của sản phẩm

Đặc tính sản phẩm là những thông tin cụ thể về tính chất như màu sắc, kích thước, trọng lượng, thành phần… giúp đáp ứng nhu cầu con người, trong đó có loại dễ nhận biết và dễ giải thích nên dễ tiếp cận thị trường, còn loại khó nhận biết tuy hiệu quả cao nhưng kén người dùng; thực tế cho thấy, một sản phẩm dù người tiêu dùng có ý thức được nhu cầu hay không, miễn là đáp ứng được nhu cầu ấy – như các dịch vụ xe công nghệ (Grab, Gojek, Be…) ra đời để giải quyết nhu cầu di chuyển – thì vẫn có thể thành công trên thị trường.

Tiêu chí 3: Mức độ an toàn của sản phẩm

  • Mức độ an toàn được đánh giá dựa vào: tất cả các yếu tố cấu thành nên sản phẩm, những nguy cơ có thể xảy ra khi sử dụng sản phẩm, mức độ ảnh hưởng của nó đến những sản phẩm khác. Những sản phẩm được đánh giá an toàn khi không mang lại rủi ro hoặc mức độ rủi ro khi sử dụng có thể chấp nhận được.
  • Ở một số lĩnh vực nhất định, có luật an toàn cụ thể, có các yêu cầu chi tiết hơn áp dụng cho sản phẩm đó như đồ chơi cho trẻ em, thực phẩm chức năng, máy móc chuyên dụng,…

Ví dụ: ở lĩnh vực đồ chơi dành cho trẻ em, Theo Quy chuẩn kỹ thuật QCVN 03:2019/BKHCN yêu cầu an toàn về cơ lý, tính cháy, hóa học và an toàn điện đối với đồ chơi trẻ em sử dụng điện.

Tiêu chí 4: Tính bền và tính thẩm mỹ của sản phẩm

  • Tính bền: được xem là tuổi thọ, thời gian sử dụng của sản phẩm từ lúc bắt đầu hoạt động đến khi dừng hoạt động (trong trường hợp hư hỏng, thay thế hay sửa chữa). Một sản phẩm có độ bền cao nhưng lại phải sửa chữa nhiều lần sẽ sớm bị loại bỏ khỏi thị trường và thay thế vào đó là sản phẩm khác có độ bền cao hơn.
  • Tính thẩm mỹ: được đánh giá qua nhiều khía cạnh bao gồm hình dạng, ngoại quan, cảm giác, màu sắc, chất liệu, âm thanh, mùi vị, hương vị,… Yếu tố này phần lớn phụ thuộc vào sở thích cá nhân của mỗi người.

Ví dụ: nhiều sản phẩm được khách hàng lựa chọn khi có chính sách bảo hành trọn đời. Chính sách này đã mang đến cho người tiêu dùng sự tin tưởng về độ bền của sản phẩm mà họ cung cấp.

Tiêu chí 5: Mức độ tin cậy của sản phẩm

Khách hàng trung thành với sản phẩm của doanh nghiệp khi họ thật sự tin tưởng lợi ích mà nó mang lại. Mức độ tin cậy cung cấp thông tin về sản phẩm này có thể duy trì chất lượng sản phẩm như thế nào theo thời gian.

Ví dụ: như một chiếc bóng đèn qua nhiều năm sử dụng vẫn hoạt động tốt dù là môi trường trong nhà hay ngoài trời được đánh giá là một sản phẩm có độ tin cậy cao.

Thương mại điện tử và phương tiện truyền thông – Vũ khí chiến lược trong kỷ nguyên số

Trong kỷ nguyên thương mại điện tử và kỹ thuật số, bài toán quảng bá sản phẩm đang ngày càng trở nên phức tạp và đòi hỏi doanh nghiệp nhiều chiến lược sáng tạo hơn bao giờ hết. Để chinh phục thị trường và gia tăng sức cạnh tranh, doanh nghiệp không chỉ cần sản phẩm tốt mà còn phải đầu tư mạnh mẽ vào hoạt động tiếp thị đa kênh. Trong đó, việc tận dụng các sàn giao dịch điện tử và phương tiện truyền thông đang trở thành nhân tố then chốt, quyết định tốc độ và quy mô lan tỏa của thương hiệu trên thị trường. Câu chuyện thành công hôm nay không còn là ai có sản phẩm tốt hơn, mà là ai tiếp cận khách hàng hiệu quả và nhanh chóng hơn.

 https://inoste.vn/thuong-mai-dien-tu-va-phuong-tien-truyen-thong-vu-khi-chien-luoc-trong-ky-nguyen-so

Ngày nay, các sàn thương mại điện tử đang khai thác hiệu quả lợi thế công nghệ để góp phần tạo ra giá trị lớn cho xã hội và đóng vai trò truyền động lực thúc đẩy phát triển kinh tế. Với khả năng kết nối người tiêu dùng trên quy mô toàn cầu, vượt qua mọi rào cản về địa lý, các nền tảng thương mại điện tử đã giúp doanh nghiệp dễ dàng mở rộng thị trường chỉ trong thời gian ngắn.

Một trong những ưu điểm nổi bật chúng ta có thể thấy rõ trong những năm gần đây của việc kinh doanh qua sàn giao dịch điện tử là khả năng giảm thiểu chi phí vận hành. Doanh nghiệp không chỉ tiết kiệm chi phí lưu kho mà còn đơn giản hóa quy trình quản lý nhờ các công cụ kỹ thuật số. Sự hỗ trợ của chatbot, hệ thống thanh toán trực tuyến và các giải pháp tự động hóa giúp hoạt động bán hàng, tư vấn khách hàng diễn ra liên tục 24/7 mà không cần sự can thiệp trực tiếp của nhân viên, từ đó nâng cao hiệu suất kinh doanh và tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.

Về phía người tiêu dùng, việc mua sắm trên sàn thương mại điện tử đã và đang mang đến nhiều lợi ích vượt trội. Khách hàng có thể nhanh chóng tiếp cận đồng thời nhiều nhà sản xuất và phân phối, dễ dàng so sánh sản phẩm cả về mẫu mã, tính năng, giá cả trước khi đưa ra quyết định thanh toán. Chỉ với vài thao tác đơn giản, người dùng đã có thể tìm kiếm và lựa chọn sản phẩm phù hợp mà không cần mất nhiều thời gian và công sức di chuyển tới những cơ sở có mặt hàng. Đặc biệt, nhờ việc cắt giảm chi phí trưng bày và vận hành, giá sản phẩm trên sàn thường thấp hơn so với thị trường truyền thống, mang lại lợi ích thiết thực cho người tiêu dùng.

Bên cạnh các sàn giao dịch điện tử, các phương tiện truyền thông kỹ thuật số như mạng xã hội (Facebook, Tiktok, Instagram…) và các kênh nội dung số cũng đang giữ vai trò ngày càng quan trọng trong chiến lược quảng bá sản phẩm của các thương hiệu lớn nhỏ trên thị trường. Đi cùng các ưu thế về tốc độ lan tỏa và khả năng tương tác với người dùng, các nền tảng này cho phép doanh nghiệp thỏa sức sáng tạo những nội dung hấp dẫn, dễ dàng tiếp cận và thu hút sự chú ý của khách hàng mục tiêu.

Trong đó chúng ta không thể bỏ qua chiến lược hợp tác với các influencer – những người có tầm ảnh hưởng lớn trên mạng xã hội cũng đang được nhiều thương hiệu tận dụng mạnh mẽ. Thông qua việc chia sẻ trải nghiệm thực tế, giới thiệu sản phẩm một cách tự nhiên, các influencer giúp doanh nghiệp xây dựng niềm tin với người tiêu dùng và thúc đẩy quyết định mua hàng nhanh chóng hơn.

 https://inoste.vn/thuong-mai-dien-tu-va-phuong-tien-truyen-thong-vu-khi-chien-luoc-trong-ky-nguyen-so

Một trong những ưu điểm nổi bật của quảng bá trên các sàn thương mại điện tử và nền tảng truyền thông số chính là khả năng tính toán số liệu và phân tích hiệu quả thông qua các chiến dịch tiếp thị. Các chỉ số như số lượng người tiếp cận, tỷ lệ tương tác, thời gian lưu lại trên trang, tỷ lệ chuyển đổi từ người xem thành khách mua hàng… được cập nhật liên tục, giúp doanh nghiệp nhanh chóng đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chiến lược tiếp thị. Nhờ đó, hoạt động quảng bá không chỉ linh hoạt mà còn tối ưu hóa chi phí, đồng thời gia tăng hiệu quả tiếp cận và tỷ lệ chuyển đổi.

Trong bối cảnh thị trường số cạnh tranh ngày càng khốc liệt, việc kết hợp linh hoạt giữa các sàn thương mại điện tử và phương tiện truyền thông kỹ thuật số đã trở thành xu hướng tất yếu để doanh nghiệp nâng cao hiệu quả kinh doanh. Không chỉ mở rộng khả năng tiếp cận khách hàng, mô hình tiếp thị đa kênh còn giúp doanh nghiệp chủ động nắm bắt nhu cầu thị trường, tối ưu hóa trải nghiệm người tiêu dùng và xây dựng thương hiệu bền vững. Trong tương lai, những doanh nghiệp biết cách tận dụng sức mạnh của công nghệ số sẽ chiếm ưu thế trong cuộc đua khẳng định vị thế trên bản đồ kinh tế toàn cầu.