7 Yếu Tố Quan Trọng Trong Phân Tích Sản Phẩm/Dịch Vụ

Hình ảnh sản phẩm/dịch vụ

Để đánh giá và phân tích một sản phẩm/dịch vụ một cách toàn diện, cần xem xét 7 yếu tố chính sau:

1. Tính Năng và Chức Năng

Yếu tố đầu tiên cần xem xét là tính năng và chức năng của sản phẩm/dịch vụ. Cần hiểu rõ những tính năng và chức năng chính mà sản phẩm/dịch vụ cung cấp, cũng như những điểm mạnh và hạn chế của chúng. Điều này giúp xác định được giá trị và lợi ích mà người dùng có thể nhận được. Ví dụ, đối với một chiếc smartphone, cần xem xét các tính năng như màn hình, camera, bộ vi xử lý, dung lượng pin, khả năng kết nối, tính năng an ninh, ứng dụng và phần mềm tích hợp.

Hình ảnh sản phẩm/dịch vụ

2. Thiết Kế và Trải Nghiệm Người Dùng

Thiết kế và trải nghiệm người dùng là một yếu tố quan trọng khác. Cần đánh giá xem sản phẩm/dịch vụ có thiết kế thẩm mỹ, trực quan và dễ sử dụng không. Các yếu tố như giao diện người dùng, cách bố trí các tính năng, tính direct và sự trực quan, khả năng tương tác và phản hồi của hệ thống đều cần được xem xét. Trải nghiệm người dùng tốt sẽ làm tăng giá trị của sản phẩm/dịch vụ.

3. Chất Lượng và Độ Tin Cậy

Chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm/dịch vụ là yếu tố quan trọng thứ ba. Cần đánh giá xem sản phẩm/dịch vụ có hoạt động ổn định, đáp ứng được các tiêu chuẩn và yêu cầu không. Các yếu tố như độ bền, mức độ lỗi và sự cố, khả năng xử lý lỗi, và độ tin cậy tổng thể cần được xem xét kỹ lưỡng. Chất lượng cao và độ tin cậy là yếu tố then chốt để khách hàng tin tưởng và lựa chọn.

4. Giá Cả và Giá Trị

Giá cả và giá trị của sản phẩm/dịch vụ là yếu tố quan trọng thứ tư. Cần xem xét xem giá bán có phù hợp với chất lượng, tính năng và giá trị mà sản phẩm/dịch vụ mang lại không. Giá cao hơn so với những lợi ích mang lại có thể khiến sản phẩm/dịch vụ không cạnh tranh được. Ngược lại, giá quá thấp có thể khiến khách hàng nghi ngờ về chất lượng. Cần đạt được sự cân bằng hợp lý giữa giá cả và giá trị.

5. Tính Tiện Lợi và Khả Năng Tiếp Cận

Tính tiện lợi và khả năng tiếp cận của sản phẩm/dịch vụ là yếu tố quan trọng thứ năm. Sản phẩm/dịch vụ cần dễ dàng tiếp cận, sử dụng và tích hợp vào cuộc sống hàng ngày của khách hàng. Khả năng tiếp cận trên nhiều nền tảng, thiết bị và kênh, cũng như tính linh hoạt trong sử dụng đều là những yếu tố quan trọng. Sản phẩm/dịch vụ càng tiện lợi thì khách hàng càng dễ chấp nhận và sử dụng.

6. Hỗ Trợ và Dịch Vụ Khách Hàng

Hỗ trợ và dịch vụ khách hàng là yếu tố quan trọng thứ sáu. Cần xem xét chất lượng và tính kịp thời của các dịch vụ hỗ trợ như chăm sóc khách hàng, bảo hành, sửa chữa, cập nhật phần mềm. Đội ngũ hỗ trợ chuyên nghiệp và khả năng giải quyết các vấn đề hiệu quả là rất quan trọng. Dịch vụ hỗ trợ tốt sẽ củng cố sự tin tưởng và gắn kết của khách hàng.

Hình ảnh sản phẩm/dịch vụ

7. Tính Cạnh Tranh và Phát Triển Bền Vững

Tính cạnh tranh và khả năng phát triển bền vững là yếu tố quan trọng cuối cùng. Cần xem xét vị thế cạnh tranh của sản phẩm/dịch vụ so với các đối thủ trong cùng phân khúc, cũng như khả năng thích ứng và cập nhật theo nhu cầu thị trường. Sản phẩm/dịch vụ cần có lộ trình phát triển rõ ràng, liên tục cải tiến và nâng cấp để duy trì sự cạnh tranh lâu dài.

 

Xem xét tổng thể các 7 yếu tố này sẽ giúp đánh giá một cách toàn diện về sản phẩm/dịch vụ, từ đó đưa ra các kết luận và khuyến nghị phù hợp. Việc phân tích cẩn thận các yếu tố này là rất quan trọng để đảm bảo sản phẩm/dịch vụ có giá trị cao, cạnh tranh được và đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng.

Đảm Bảo Chất Lượng Và An Toàn Thực Phẩm Với Dịch Vụ Chứng Nhận VietGAP Thủy Sản

Hình ảnh giấy chứng nhận VietGAP

Trong bối cảnh ngày càng nhiều người tiêu dùng quan tâm đến nguồn gốc và chất lượng của thực phẩm, việc có được chứng nhận VietGAP (Thực Hành Sản Xuất Nông Nghiệp Tốt Việt Nam) đối với các sản phẩm thủy sản trở nên vô cùng quan trọng. Dịch vụ chứng nhận VietGAP thủy sản đóng vai trò then chốt trong việc giúp các tổ chức, doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh thủy sản đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc và bảo vệ môi trường.

Hình ảnh giấy chứng nhận VietGAP

VietGAP là quy trình sản xuất và kinh doanh thực phẩm an toàn, bền vững, được Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam ban hành nhằm giúp các tổ chức sản xuất và kinh doanh nông, lâm, thủy sản đạt được các tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm, vệ sinh môi trường và trách nhiệm xã hội. Đối với ngành thủy sản, VietGAP đề cập đến các yêu cầu về nguồn gốc giống, quy trình nuôi trồng, thu hoạch, vận chuyển, bảo quản và chế biến sản phẩm.

Dịch vụ chứng nhận VietGAP thủy sản do các tổ chức đánh giá và chứng nhận độc lập thực hiện. Quy trình chứng nhận bao gồm các bước như: đánh giá hiện trạng, xây dựng kế hoạch cải thiện, thực hiện các biện pháp cải thiện, kiểm tra và cấp chứng nhận. Sau khi được cấp chứng nhận, các doanh nghiệp thủy sản sẽ được phép sử dụng nhãn hiệu VietGAP trên sản phẩm của mình, từ đó tăng tính cạnh tranh và được người tiêu dùng tin tưởng hơn.

Các lợi ích chính mà doanh nghiệp có thể nhận được từ việc được chứng nhận VietGAP thủy sản bao gồm:

  1. Đảm bảo an toàn thực phẩm: Các tiêu chuẩn VietGAP đề cao việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố ảnh hưởng đến an toàn thực phẩm như nguồn nước, thức ăn, vệ sinh, kiểm dịch… Điều này giúp các sản phẩm thủy sản đạt được chất lượng cao và an toàn cho người tiêu dùng.
  2. Tăng cơ hội tiếp cận thị trường: Nhiều thị trường trong nước và quốc tế hiện nay yêu cầu các sản phẩm thủy sản phải có chứng nhận VietGAP hoặc tương đương. Vì vậy, việc được chứng nhận sẽ giúp doanh nghiệp mở rộng cơ hội tiếp cận các thị trường khắt khe hơn.
  3. Nâng cao giá trị sản phẩm: Sản phẩm thủy sản có chứng nhận VietGAP thường được người tiêu dùng ưa chuộng hơn và có thể được định giá cao hơn so với sản phẩm không có chứng nhận.
  4. Cải thiện quy trình sản xuất: Trong quá trình chứng nhận, các doanh nghiệp sẽ được hướng dẫn cải thiện quy trình sản xuất, chế biến và bảo quản sản phẩm theo các tiêu chuẩn VietGAP, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động.
  5. Tăng cường trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường: VietGAP yêu cầu các doanh nghiệp thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường, chăm sóc nguồn lợi thủy sản, đảm bảo quyền lợi người lao động… Điều này giúp doanh nghiệp thể hiện cam kết trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững.

Để được cấp chứng nhận VietGAP thủy sản, các doanh nghiệp cần thực hiện theo đúng các bước như sau:

Bước 1: Tìm hiểu và đăng ký tham gia chứng nhận VietGAP
Doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ các yêu cầu, tiêu chuẩn của VietGAP thủy sản, sau đó liên hệ với tổ chức chứng nhận để đăng ký tham gia.

Bước 2: Thực hiện đánh giá hiện trạng
Tổ chức chứng nhận sẽ tiến hành đánh giá hiện trạng hoạt động sản xuất, kinh doanh thủy sản của doanh nghiệp nhằm xác định mức độ đáp ứng các yêu cầu của VietGAP.

Bước 3: Lập kế hoạch cải thiện
Dựa trên kết quả đánh giá, doanh nghiệp sẽ xây dựng kế hoạch cải thiện các mặt còn hạn chế để đạt được các tiêu chuẩn VietGAP.

Bước 4: Thực hiện các biện pháp cải thiện
Doanh nghiệp triển khai các biện pháp cải thiện về cơ sở vật chất, quy trình sản xuất, quản lý chất lượng… theo kế hoạch đã lập.

Bước 5: Kiểm tra và cấp chứng nhận
Sau khi doanh nghiệp đã hoàn thành các biện pháp cải thiện, tổ chức chứng nhận sẽ tiến hành kiểm tra lại và cấp chứng nhận VietGAP cho doanh nghiệp nếu đáp ứng đủ các tiêu chuẩn.

Bước 6: Duy trì và cải tiến liên tục
Để duy trì chứng nhận VietGAP, doanh nghiệp cần tiếp tục tuân thủ các tiêu chuẩn, định kỳ được kiểm tra và cải tiến liên tục các quy trình sản xuất.

Hình ảnh giấy chứng nhận VietGAP

Với những lợi ích thiết thực mà chứng nhận VietGAP mang lại, ngày càng nhiều doanh nghiệp thủy sản trong nước đã và đang tích cực triển khai dịch vụ này. Điều này không chỉ giúp nâng cao chất lượng, an toàn thực phẩm mà còn góp phần quảng bá thương hiệu, mở rộng cơ hội tiếp cận thị trường tiềm năng. Dịch vụ chứng nhận VietGAP thủy sản đang trở thành xu hướng tất yếu để các doanh nghiệp thủy sản phát triển bền vững trong tương lai.

Tư vấn xử lí ô nhiễm môi trường về công trình thuỷ lợi

Hình ảnh công trình thuỷ lợi

Ô nhiễm môi trường là một vấn đề nan giải mà các công trình thủy lợi thường phải đối mặt. Những hoạt động liên quan đến xây dựng, vận hành và bảo trì các công trình như đập, kênh mương, hệ thống tưới tiêu… có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh. Việc xả thải chất ô nhiễm, phát sinh bụi, tiếng ồn và các tác động khác có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái, nguồn nước, sức khỏe cộng đồng dân cư xung quanh.

Hình ảnh công trình thuỷ lợi

Để giải quyết vấn đề này, các chuyên gia tư vấn cần thực hiện các bước sau:

  1. Đánh giá hiện trạng ô nhiễm: Trước tiên, cần tiến hành khảo sát, đo đạc và phân tích chất lượng môi trường tại khu vực công trình thủy lợi. Điều này giúp xác định các nguồn gây ô nhiễm, mức độ ô nhiễm và các thông số ô nhiễm cần quan tâm.
  2. Xác định các giải pháp xử lý: Dựa trên kết quả đánh giá, các chuyên gia tư vấn sẽ đề xuất các giải pháp xử lý ô nhiễm phù hợp. Các giải pháp có thể bao gồm: xây dựng hệ thống xử lý nước thải, lắp đặt các thiết bị giảm thiểu bụi và tiếng ồn, sử dụng công nghệ xử lý chất thải tiên tiến, áp dụng các biện pháp quản lý môi trường…
  3. Lập kế hoạch và triển khai thực hiện: Trên cơ sở các giải pháp đã xác định, các chuyên gia sẽ lập kế hoạch triển khai cụ thể, bao gồm phân công trách nhiệm, tiến độ thực hiện, nguồn lực cần thiết… Sau đó, thực hiện giám sát quá trình triển khai và đánh giá hiệu quả.
  4. Tư vấn và hướng dẫn vận hành, bảo trì: Khi các giải pháp xử lý ô nhiễm được triển khai, các chuyên gia sẽ tư vấn và hướng dẫn cho chủ đầu tư, đơn vị quản lý vận hành, bảo trì các hệ thống này một cách hiệu quả để đảm bảo việc xử lý ô nhiễm luôn được duy trì.
  5. Giám sát, đánh giá và cải tiến liên tục: Sau khi các giải pháp được triển khai, cần tiến hành giám sát, đánh giá định kỳ hiệu quả xử lý ô nhiễm. Từ đó, có thể điều chỉnh, cải tiến các giải pháp nhằm không ngừng nâng cao hiệu quả xử lý.

Bên cạnh các bước trên, các chuyên gia tư vấn cũng cần quan tâm đến các vấn đề sau:

  • Tuân thủ các quy định pháp luật về bảo vệ môi trường và yêu cầu của cơ quan quản lý.
  • Phối hợp chặt chẽ với các bên liên quan như chủ đầu tư, cộng đồng địa phương.
  • Đảm bảo an toàn, sức khỏe cho người lao động trong quá trình triển khai.
  • Tích hợp các giải pháp xử lý ô nhiễm vào quy trình vận hành và bảo trì của công trình thủy lợi.
  • Đào tạo, nâng cao nhận thức cho cán bộ quản lý và người dân về ý nghĩa, tầm quan trọng của công tác bảo vệ môi trường.

Ô nhiễm môi trường trong các công trình thủy lợi có thể xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm:

  1. Chất thải từ hoạt động nông nghiệp: Phân bón hóa học, thuốc trừ sâu, chất thải từ chăn nuôi có thể làm gia tăng các chất dinh dưỡng, hóa chất độc hại trong nguồn nước.
  2. Rác thải và nước thải sinh hoạt: Các khu dân cư, đô thị xung quanh các công trình thủy lợi thường xả trực tiếp rác thải và nước thải chưa qua xử lý vào nguồn nước.
  3. Hoạt động công nghiệp: Các nhà máy, xí nghiệp nằm gần các hồ chứa, kênh mương thường xả nước thải chứa các chất ô nhiễm như kim loại nặng, dầu mỡ, hóa chất độc hại.
  4. Xói mòn đất: Quá trình khai thác, sử dụng đất không hợp lý có thể dẫn đến xói mòn, phù sa bồi lắng trong các công trình thủy lợi.

Để xử lý hiệu quả các vấn đề ô nhiễm này, cần có những giải pháp tổng thể, bao gồm:

  1. Giải pháp kỹ thuật:
    • Xây dựng hệ thống xử lý nước thải, rác thải tập trung cho các khu vực xung quanh công trình thủy lợi.
    • Ứng dụng công nghệ màng lọc, sinh học để xử lý nước thải công nghiệp trước khi thải ra nguồn nước.
    • Thực hiện biện pháp bảo vệ, cải tạo lưu vực, ngăn chặn xói mòn, bồi lắng.
  2. Giải pháp quản lý và chính sách:
    • Hoàn thiện hệ thống pháp luật, tăng cường công tác quản lý, giám sát các nguồn thải.
    • Thực hiện cơ chế đầu tư, chính sách hỗ trợ xây dựng hạ tầng xử lý chất thải.
    • Nâng cao nhận thức, trách nhiệm của các bên liên quan trong việc bảo vệ môi trường.
  3. Giải pháp tổng hợp:
    • Thực hiện quan trắc, theo dõi chất lượng nước thường xuyên.
    • Xây dựng các mô hình xử lý ô nhiễm phù hợp với đặc thù từng khu vực.
    • Tăng cường hợp tác, chia sẻ kinh nghiệm giữa các địa phương trong quản lý, xử lý ô nhiễm.

Ngoài ra, cần chú trọng đến việc bảo vệ và phát triển các hệ sinh thái liên quan như rừng phòng hộ, đầm lầy ven sông, hồ để tăng khả năng tự làm sạch, điều hòa nguồn nước.

Hình ảnh công trình thuỷ lợi

Việc xử lý ô nhiễm môi trường trong các công trình thủy lợi là một thách thức lớn, đòi hỏi sự nỗ lực, phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan. Tuy nhiên, đây cũng là một trong những điều kiện quan trọng để đảm bảo nguồn nước sạch, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững các công trình thủy lợi trong tương lai.

Báo cáo đánh giá tác động môi trường nước

hình ảnh báo cáo đánh giá tác động môi trường nước

I. Giới thiệu
Việc đánh giá tác động môi trường nước là một nhiệm vụ quan trọng trong quá trình quản lý, bảo vệ và phát triển bền vững các nguồn tài nguyên nước. Báo cáo này trình bày kết quả đánh giá về hiện trạng và tác động đến môi trường nước tại khu vực nghiên cứu.

Hình ảnh báo cáo đánh giá tác động môi trường nước

II. Phương pháp nghiên cứu

  • Thu thập và phân tích các số liệu, tài liệu thứ cấp về tài nguyên nước và môi trường nước khu vực.
  • Tiến hành khảo sát, lấy mẫu và phân tích chất lượng nước tại các vị trí đặc trưng.
  • Áp dụng các mô hình đánh giá tác động để dự báo các xu hướng thay đổi của môi trường nước.

III. Hiện trạng môi trường nước

  1. Chất lượng nước
  • Kết quả phân tích cho thấy một số thông số như pH, DO, BOD, COD, các kim loại nặng… vượt ngưỡng cho phép tại một số vị trí.
  • Các nguồn ô nhiễm chính bao gồm nước thải sinh hoạt, công nghiệp và nông nghiệp.
  1. Tài nguyên nước
  • Nguồn nước bị suy giảm về lượng và chất lượng do khai thác quá mức và ô nhiễm.
  • Một số khu vực đã xảy ra tình trạng thiếu nước, đặc biệt là trong mùa khô.

IV. Đánh giá tác động

  1. Tác động đến con người
  • Ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng do sử dụng nước ô nhiễm.
  • Giảm khả năng tiếp cận nguồn nước sạch, ảnh hưởng đến đời sống.
  1. Tác động đến hệ sinh thái
  • Suy giảm đa dạng sinh học, ảnh hưởng đến các quần thể thủy sinh.
  • Mất cân bằng hệ sinh thái, ảnh hưởng đến dịch vụ hệ sinh thái.

V. Giải pháp và kiến nghị

  1. Giải pháp
  • Hoàn thiện hệ thống thu gom và xử lý nước thải.
  • Áp dụng các biện pháp quản lý tài nguyên nước bền vững.
  • Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường nước trong cộng đồng.
  1. Kiến nghị
  • Tăng cường đầu tư, nâng cấp hạ tầng cấp thoát nước.
  • Tăng cường giám sát, kiểm soát các nguồn thải ô nhiễm.
  • Xây dựng và triển khai các chính sách quản lý tài nguyên nước hiệu quả.

hình ảnh báo cáo đánh giá tác động môi trường nước

Trên đây là báo cáo đánh giá tác động môi trường nước. Đây là cơ sở quan trọng để đưa ra các biện pháp bảo vệ và quản lý tài nguyên nước bền vững.

Đơn vị kiểm nghiệm chất lượng chè, cà phê

Hình ảnh kiểm nghiệm chất lượng chè, cà phê

Đơn vị kiểm nghiệm chất lượng chè, cà phê giữ vai trò rất quan trọng trong ngành công nghiệp chè và cà phê. Họ chịu trách nhiệm đảm bảo rằng các sản phẩm chè và cà phê tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm.

Hình ảnh kiểm nghiệm chất lượng chè, cà phê

Các nhiệm vụ chính của đơn vị kiểm nghiệm chất lượng chè, cà phê bao gồm:

  1. Kiểm tra các thông số cơ bản: Họ kiểm tra các thông số như độ ẩm, tạp chất, kích thước lá, màu sắc, mùi vị, v.v. để đảm bảo rằng các sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.
  2. Phân tích hóa học: Họ tiến hành các phân tích hóa học để xác định thành phần dinh dưỡng, hàm lượng caffeine, axit amin, và các hợp chất khác trong chè và cà phê.
  3. Kiểm soát vi sinh: Họ thực hiện các xét nghiệm vi sinh để đảm bảo rằng các sản phẩm không bị nhiễm vi khuẩn, nấm mốc hoặc các tác nhân gây bệnh khác.
  4. Kiểm tra chỉ tiêu an toàn: Họ kiểm tra các mức độ dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, kim loại nặng, và các chất ô nhiễm khác để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
  5. Đánh giá cảm quan: Đội ngũ kiểm nghiệm có các chuyên gia đánh giá cảm quan về mùi vị, hương liệu, và các đặc tính cảm quan khác của chè và cà phê.

Hình ảnh kiểm nghiệm chất lượng chè, cà phê

Nhờ vào các hoạt động kiểm nghiệm nghiêm ngặt này, người tiêu dùng có thể yên tâm rằng các sản phẩm chè và cà phê đảm bảo an toàn và chất lượng cao. Đây là một công việc quan trọng, góp phần đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp chè và cà phê.

Sổ đăng ký chủ nguồn chất thải nguy hại: Điều kiện cần thiết vì một thế giới xanh sạch hơn

Tại sao nguồn chất thải xả ra là mối nguy hại?

Chất thải xả ra từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ là mối nguy hại vì nhiều lý do. Nếu không .được quản lý và xử lý đúng cách có thể gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, chúng có thể ô nhiễm không khí, nguồn nước, đất đai, ảnh hưởng xấu đến các hệ sinh thái tự nhiên. Bên cạnh đó, một số loại chất thải có thể chứa các tác nhân gây hại, vi khuẩn, kim loại nặng, hóa chất độc hại. Khi con người tiếp xúc hoặc sử dụng những thứ này, sức khỏe của họ sẽ bị ảnh hưởng đáng kể. Việc xử lý chất thải nguy hại đòi hỏi công nghệ, thiết bị chuyên dụng và chi phí cao. Nếu không được quản lý tốt, điều này sẽ dẫn đến lãng phí tài nguyên. Vì vậy, việc quản lý, xử lý chất thải một cách an toàn, hiệu quả là rất cần thiết để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng. Điều này không chỉ là trách nhiệm của các cơ sở sản xuất, kinh doanh mà còn là nghĩa vụ của mỗi công dân, và là yêu cầu đối với sổ đăng ký chủ nguồn chất thải nguy hại.

Các nguồn chất thải nguy hại

Nguồn chất thải nguy hại bao gồm các loại sau:
1. Chất thải y tế nguy hại:
   – Chất thải bám máu, dịch cơ thể
   – Kim tiêm, dao kéo, vật sắc nhọn
   – Chất thải từ nghiên cứu, thí nghiệm y học
   – Chất thải hóa chất, dung dịch sử dụng trong y tế
2. Chất thải công nghiệp nguy hại:
   – Chất thải từ sản xuất sơn, mực in, hóa chất
   – Chất thải từ luyện kim, mạ điện, xi mạ
   – Chất thải hữu cơ độc hại từ quá trình sản xuất
   – Dầu nhờn, nhiên liệu thải, các chất hữu cơ halogen hóa
Ví dụ các loại chất thải nguy hại
Ví dụ các loại chất thải nguy hại
3. Chất thải phóng xạ:
   – Nguồn phóng xạ, vật liệu nhiễm xạ
   – Chất thải từ bệnh viện, trung tâm y tế sử dụng phóng xạ
4. Chất thải nguy hại khác:
   – Ắc quy, pin thải
   – Chất thải từ hoạt động nông nghiệp, bảo vệ thực vật
   – Chất thải từ các hoạt động tài chính, kinh doanh
Các loại chất thải trên đều có tiềm năng gây hại cho sức khỏe con người và môi trường nếu không được quản lý đúng cách. Vì vậy, việc đăng ký chủ nguồn chất thải nguy hại và thực hiện đúng các quy định về quản lý là rất cần thiết.

Những lợi ích của việc đăng ký chủ nguồn chất thải nguy hại

Việc đăng ký chủ nguồn chất thải nguy hại mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho các cơ sở, xã hội và môi trường. Đây là một yêu cầu bắt buộc theo quy định pháp luật về quản lý chất thải nguy hại, giúp các cơ sở tuân thủ đúng quy định, tránh bị xử phạt vi phạm. Quan trọng hơn, việc đăng ký chủ nguồn chất thải nguy hại còn là cơ sở để các cơ sở quản lý chất thải một cách hiệu quả. Thông qua đăng ký, các cơ sở có thể xác định được thành phần, khối lượng chất thải nguy hại phát sinh, từ đó lập kế hoạch thu gom, lưu giữ, vận chuyển và xử lý chất thải một cách phù hợp. Việc quản lý chất thải nguy hại đúng cách không chỉ góp phần bảo vệ môi trường, mà còn giúp ngăn ngừa các rủi ro đối với sức khỏe con người. Điều này thể hiện trách nhiệm của các cơ sở trong việc bảo vệ môi trường.

Hơn nữa, việc đăng ký chủ nguồn chất thải nguy hại còn giúp tăng cường ý thức trách nhiệm của các cơ sở. Khi ý thức được vai trò, trách nhiệm trong việc quản lý chất thải, các cơ sở sẽ chủ động thực hiện các biện pháp quản lý chất thải an toàn, hiệu quả hơn. Ngoài ra, thông tin về chủ nguồn chất thải nguy hại được lưu trữ, tạo cơ sở dữ liệu quốc gia về quản lý chất thải nguy hại. Điều này hỗ trợ công tác quản lý, giám sát của các cơ quan nhà nước.

Việc đăng ký chủ nguồn chất thải nguy hại không chỉ là yêu cầu pháp lý, mà còn là biện pháp quan trọng góp phần bảo vệ môi trường, nâng cao trách nhiệm của các cơ sở trong quản lý chất thải nguy hại.

Liệu việc không có loại sổ này ảnh hưởng gì không?

 

Mỗi loại chất thải nguy hại đều có yêu cầu cách xử lý riêng
Mỗi loại chất thải nguy hại đều có yêu cầu cách xử lý riêng

 

Việc không có sổ đăng ký chủ nguồn chất thải nguy hại sẽ gây ra những hậu quả sau:
1. Vi phạm pháp luật:
– Việc không đăng ký chủ nguồn chất thải nguy hại là vi phạm các quy định về quản lý chất thải nguy hại trong pháp luật Việt Nam.
– Các cơ sở có nguy cơ bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự nếu không tuân thủ.
2. Thiếu cơ sở quản lý hiệu quả:
– Không có sổ đăng ký, các cơ sở sẽ khó xác định chính xác được thành phần, khối lượng chất thải nguy hại phát sinh.
– Điều này cản trở việc lập kế hoạch thu gom, lưu giữ, vận chuyển và xử lý chất thải một cách phù hợp.
3. Tăng rủi ro về môi trường và sức khỏe:
– Việc quản lý chất thải nguy hại kém hiệu quả sẽ dẫn đến nguy cơ ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.
4. Hạn chế giám sát, quản lý của nhà nước:
– Thiếu thông tin về chủ nguồn chất thải nguy hại sẽ cản trở công tác quản lý, giám sát của các cơ quan nhà nước.
Ta có thể thấy, việc có sổ đăng ký chủ nguồn chất thải nguy hại là rất quan trọng, không chỉ để tuân thủ pháp luật mà còn để quản lý chất thải một cách hiệu quả, bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Điều kiện đăng ký và quy trình làm sổ

Điều kiện đăng ký:

– Các tổ chức, cá nhân phát sinh chất thải nguy hại (như bệnh viện, cơ sở sản xuất, dịch vụ, …) phải đăng ký chủ nguồn chất thải nguy hại.
– Các chủ nguồn chất thải nguy hại phải tuân thủ các quy định về quản lý chất thải nguy hại theo quy định của pháp luật.

Quy trình đăng ký:

1. Xác định tổng khối lượng, thành phần chất thải nguy hại phát sinh tại cơ sở.
2. Lập hồ sơ đăng ký chủ nguồn chất thải nguy hại, bao gồm:
   – Đơn đăng ký chủ nguồn chất thải nguy hại.
   – Bản cam kết tuân thủ các quy định về quản lý chất thải nguy hại.
   – Sơ đồ vị trí lưu giữ chất thải nguy hại.
   – Hồ sơ, tài liệu liên quan khác (nếu có).
3. Nộp hồ sơ đến cơ quan quản lý môi trường cấp tỉnh/thành phố nơi phát sinh chất thải.
4. Cơ quan tiếp nhận hồ sơ sẽ thẩm định và cấp Sổ đăng ký chủ nguồn chất thải nguy hại.
Sau khi được cấp sổ, chủ nguồn chất thải nguy hại phải thực hiện các yêu cầu về quản lý, lưu giữ, vận chuyển và xử lý chất thải nguy hại theo quy định.

Dịch vụ phân tích chất lượng Thủy sản và các sản phẩm: Những điều quan trọng cần biết

Kiểm định chất lượng sản phẩm

Đánh giá chất lượng là một phần của đảm bảo chỉ tiêu, tập trung vào việc đánh giá việc đáp ứng các yêu cầu về chất lượng. Chất lượng cá và các sản phẩm thủy sản đã trở thành mối quan tâm lớn trong ngành thủy sản trên toàn thế giới. Thủy sản, một trong những thực phẩm đặc biệt dễ hư hỏng và do quá trình toàn cầu hóa thương mại thực phẩm, các sản phẩm thủy hải sản có xu hướng dễ bị từ chối hơn do chất lượng kém, đặc biệt nếu nguyên liệu thô ban đầu có chất lượng kém bất chấp sự phát triển công nghệ trong sản xuất. Hơn nữa, với nhiều đợt bùng phát bệnh do thực phẩm khác nhau, trong đó thủy hải sản được coi là một trong những loại thực phẩm gây ô nhiễm, ở nhiều quốc gia khác nhau trong những năm qua đã dẫn đến hệ thống quản lý và quy định nghiêm ngặt về chất lượng/an toàn thực phẩm trên toàn thế giới. INOSTE cung cấp dịch vụ phân tích chất lượng Thủy sản và các sản phẩm nhằm giúp đảm bảo sự an toàn sức khỏe cộng đồng cho cả nhà cung cấp và người tiêu dùng.

Đánh bắt thủy hải sản
Đánh bắt thủy hải sản

Thủy sản và các sản phẩm dễ dàng gặp khó khăn trong quá trình bảo quản, lưu trữ

Thủy sản là loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, dễ hư hỏng. Nó rất dễ bị tổn thất sau thu hoạch cả về vật chất (vật chất) và chất lượng với mức độ đánh bắt không thể đoán trước, thu hoạch không kiểm soát. Việc xử lý, chế biến và bảo quản không đầy đủ cũng sẽ làm tăng thêm các vấn đề về chất lượng. Theo ISO, Chất lượng được định nghĩa là tổng thể các tính năng và đặc điểm của sản phẩm hoặc dịch vụ có khả năng đáp ứng các nhu cầu đã nêu hoặc ngụ ý. Suy giảm chất lượng cá đề cập đến những thay đổi trải qua do hư hỏng hoặc hư hỏng vật lý và cuối cùng dẫn đến suy giảm chất lượng. Chất lượng và độ an toàn là các thông số quan trọng đối với thực phẩm dễ hỏng như cá và các sản phẩm từ cá. Ngay sau khi cá chết, một loạt các phản ứng sinh hóa bắt đầu, điều này có tầm quan trọng hàng đầu đối với chất lượng và thời hạn sử dụng của sản phẩm.

Quy trình xử lý, làm sạch, chế biến thủy hải sản
Quy trình xử lý, làm sạch, chế biến thủy hải sản
Như các sản phẩm khác, độ hư hỏng của thủy sản bắt đầu ngay sau khi chết. Hải sản tươi có thể bị hư hỏng rất nhanh sau khi được đánh bắt. Quá trình hư hỏng sẽ bắt đầu trong vòng 12 giờ sau khi đánh bắt ở nhiệt độ môi trường cao của vùng nhiệt đới. Nó phụ thuộc vào một số yếu tố khác nhau như loại cá, tình trạng sinh lý của cá cũng như ảnh hưởng của môi trường (ví dụ như nhiệt độ nước, độ mặn). Ngoài ra, các phương pháp đánh bắt và thu hoạch, quy trình giết mổ và hiệu suất giết mổ có ảnh hưởng lớn đến các phản ứng sinh hóa. Sự hư hỏng của cá là một quá trình phức tạp do hoạt động của enzyme, vi khuẩn và các thành phần hóa học gây ra. Quá trình này bao gồm ba giai đoạn cụ thể là quá trình tự phân hủy, oxy hóa và hư hỏng do vi sinh vật.
Vì vậy, đảm bảo được chất lượng của thủy hải sản và phân tích được chỉ số an toàn thì cần có đội ngũ chuyên gia lành nghề với dịch vụ phân tích chất lượng thủy sản và cá sản phẩm đảm bảo uy tín

Quy trình dịch vụ phân tích chất lượng thủy sản

Kiểm định chất lượng sản phẩm
Kiểm định chất lượng sản phẩm
Để kiểm soát và phân tích độ tươi và chất lượng của hải sản, có thể áp dụng các phương pháp và quy trình sau:
1. Quan sát ngoại quan: Kiểm tra màu sắc, mùi hương, độ đàn hồi và kết cấu của thịt.
2. Phân tích hóa học: Sử dụng phương pháp hóa học để xác định nồng độ các chất như ammonia, histamine và trimethylamine…
3. Phân tích vi sinh: Kiểm tra mẫu hải sản để phát hiện và đếm vi khuẩn, vi rút và vi sinh vật khác, đánh giá mức độ ô nhiễm vi sinh và an toàn thực phẩm.
4. Đo nhiệt độ: Theo dõi nhiệt độ lưu trữ và vận chuyển của hải sản để đảm bảo nhiệt độ thích hợp và tránh sự phân hủy nhanh chóng.
5. Kiểm tra chất lượng nước: Xác định các yếu tố như pH, oxy hòa tan, độ mặn và hàm lượng chất ô nhiễm trong nước nuôi để đánh giá tác động của môi trường đến chất lượng hải sản.
6. Sử dụng công nghệ mới: Áp dụng các công nghệ như cảm biến, hình ảnh và máy móc tự động để giám sát và đánh giá chất lượng hải sản một cách chính xác và nhanh chóng.

Bằng cách kết hợp các phương pháp trên, ngành công nghiệp hải sản có thể kiểm soát và phân tích độ tươi và chất lượng của sản phẩm, đảm bảo an toàn thực phẩm và đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Với dịch vụ phân tích chất lượng thủy sản và các sản phẩm của INOSTE, bạn có thể đảm bảo yên tâm với sự tín nhiệm tuyệt đối và tư vấn tận tâm khi rà soát, kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm.

Tầm Quan Trọng của Công Nghệ Bảo Hộ Chỉ Dẫn Địa Lý (GIS)”

chi-dan-dia-ly-Phu-Quoc-cho-san-pham-nuoc-mam

Công nghệ Bảo Hộ Chỉ Dẫn Địa Lý (GIS) là một công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập, lưu trữ, xử lý và phân tích thông tin địa lý. Nó cung cấp một công cụ mạnh mẽ để hiểu và tận dụng thông tin không gian, từ các tọa độ địa lý cụ thể đến phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố vị trí. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về ý nghĩa của GIS, ứng dụng của nó trong nhiều lĩnh vực khác nhau và tầm quan trọng của việc bảo vệ dữ liệu chỉ dẫn địa lý.

Mot-so-chi-dan-dia-ly-o-Viet-Nam

Ý nghĩa của Công Nghệ Bảo Hộ Chỉ Dẫn Địa Lý (GIS):

GIS chủ yếu tập trung vào việc thu thập và quản lý thông tin địa lý. Thông tin này có thể bao gồm dữ liệu về vị trí địa lý của các yếu tố như hạ tầng, tài nguyên, dân số, và môi trường. Bằng cách tổ chức thông tin này theo cách có cấu trúc và dễ truy cập, GIS giúp tạo ra một cơ sở dữ liệu mạnh mẽ cho các hoạt động như lập kế hoạch, quản lý tài nguyên, và đưa ra các quyết định chiến lược.

Một trong những ý nghĩa quan trọng của GIS là khả năng tạo ra các bản đồ tương tác, cho phép người dùng thực hiện phân tích không gian và tương tác với dữ liệu địa lý. Điều này làm cho việc hiểu và trực quan hóa thông tin địa lý trở nên dễ dàng hơn, từ việc định vị vị trí đến việc phân tích mối quan hệ không gian giữa các yếu tố khác nhau.

Ứng dụng của GIS:

chi-dan-dia-ly-Phu-Quoc-cho-san-pham-nuoc-mam

Quản lý Đô thị và Hạ tầng: Trong lĩnh vực quản lý đô thị, Công Nghệ Bảo Hộ Chỉ Dẫn Địa Lý (GIS) được sử dụng để theo dõi và quản lý hạ tầng, như mạng lưới giao thông, hệ thống cấp nước và cống rãnh. Việc này giúp các chính quyền địa phương hiểu rõ hơn về các vấn đề liên quan đến hạ tầng và đưa ra các quyết định chiến lược phát triển đô thị.

Quản lý Tài nguyên Tự nhiên: Trong lĩnh vực quản lý tài nguyên tự nhiên, GIS giúp theo dõi và bảo vệ các khu vực đặc biệt như khu rừng, vùng bảo tồn, và vịnh biển. Bằng cách sử dụng dữ liệu về môi trường tự nhiên và đa dạng sinh học, GIS có thể hỗ trợ việc đưa ra các biện pháp bảo vệ môi trường và quản lý tài nguyên hiệu quả.

Phát triển Đô thị và Quy hoạch Đất đai: Trong lĩnh vực phát triển đô thị và quy hoạch đất đai, GIS là một công cụ quan trọng để đánh giá và dự đoán tác động của các dự án xây dựng và phát triển đô thị đến môi trường và cộng đồng. Việc này giúp đảm bảo rằng các quy hoạch phát triển đô thị được thực hiện một cách bền vững và hài hòa với môi trường xung quanh.

Nghiên cứu và Phân tích Khoa học: Trong nghiên cứu và phân tích khoa học, GIS cung cấp một cách tiếp cận toàn diện để khám phá và hiểu thông tin địa lý. Từ nghiên cứu về biến đổi khí hậu đến phân tích đa dạng sinh học, GIS cho phép các nhà nghiên cứu trực quan hóa và phân tích dữ liệu địa lý một cách hiệu quả.

Bảo vệ Dữ liệu Chỉ Dẫn Địa Lý:

Trong quá trình sử dụng và chia sẻ dữ liệu chỉ dẫn địa lý, bảo vệ thông tin trở thành một vấn đề quan trọng. Dữ liệu GIS thường chứa thông tin nhạy cảm về vị trí và các yếu tố địa lý khác, và việc lộ thông tin này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, từ việc xâm nhập quyền riêng tư đến việc đe dọa an ninh quốc gia.

Để bảo vệ dữ liệu chỉ dẫn địa lý, các biện pháp bảo mật cần được thực hiện từ giai đoạn thu thập dữ liệu đến quản lý và chia sẻ dữ liệu. Điều này có thể bao gồm việc mã hóa dữ liệu, xác thực người dùng, và giám sát truy cập dữ liệu. Ngoài ra, việc giáo dục người dùng về tầm quan trọng của việc bảo vệ thông tin cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho dữ liệu chỉ dẫn địa lý.

Kết luận:

Công Nghệ Bảo Hộ Chỉ Dẫn Địa Lý (GIS) không chỉ là một công nghệ quan trọng trong việc thu thập và quản lý thông tin địa lý, mà còn là một công cụ mạnh mẽ trong việc hiểu và tận dụng thông tin không gian. Tuy nhiên, việc bảo vệ dữ liệu chỉ dẫn địa lý cũng cần được coi trọng để đảm bảo an toàn và bảo mật cho thông tin nhạy cảm về vị trí và môi trường.

DỊCH VỤ CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN ISO

Khái niệm: Tiêu chuẩn ISO được coi như là một chuẩn mực của thế giới mà doanh nghiệp cần phải đáp ứng các tiêu chuẩn trong đó nếu muốn đạt được chứng nhận ISO

ISO là viết tắt của Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa Quốc tế (International Organization for Standardization). Đây là một tổ chức quốc tế phi chính phủ, có trụ sở chính tại Geneva, Thụy Sĩ. Nhiệm vụ chính của ISO là phát triển và xuất bản các tiêu chuẩn quốc tế để hỗ trợ việc đơn giản hóa trao đổi hàng hóa và dịch vụ, cũng như tăng cường an toàn và chất lượng. Bài viết này sẽ dành thời gian để tìm hiểu về Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa Quốc tế (ISO) và các tiêu chuẩn mà tổ chức này đề xuất và phát triển được áp dụng nhiều tại Việt Nam.

 

1. ISO là viết tắt của từ gì?

ISO là viết tắt của cụm từ tiếng Anh – “International Organization for Standardization” là tên của một “Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế” được thành lập ngày 23 tháng 2 năm 1947. Đây là cơ quan thiết lập các tiêu chuẩn quốc tế, đưa ra các tiêu chuẩn thương mại và công nghiệp được áp dụng trên toàn thế giới. Hiện nay có hơn 160 nước là thành viên ISO. Trụ sở chính của ISO hiện đang đặt tại Geneva, Thụy Sĩ. Việt Nam là nước thứ 77 tham gia vào hệ thống tiêu chuẩn ISO. Các tiêu chuẩn ISO được chuyển thành tiếng Việt ban hành với tên gọi Tiêu Chuẩn Việt Nam (viết tắt là TCVN). Với nhiệm vụ chính là thúc đẩy sự phát triển về vấn đề tiêu chuẩn hoá nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi hàng hóa, dịch vụ quốc tế.

 

Tiêu chuẩn ISO
Tiêu chuẩn ISO

 

2. Tiêu chuẩn ISO là gì?

Tiêu chuẩn ISO là các quy tắc được chuẩn hóa quốc tế để giúp cho các tổ chức hoạt động phát triển bền vững, tạo ra các năng lực nâng cao giá trị của doanh nghiệp tổ chức trong mọi lĩnh vực thuộc sản xuất, thương mại, dịch vụ. Khi áp dụng các tiêu chuẩn ISO, chất lượng sản phảm được làm ra đáp ứng được yêu cầu chất lượng của người dùng. Tóm lại: Tiêu chuẩn ISO được coi như là 1 chuẩn mực của thế giới mà doanh nghiệp cần phải đáp ứng các tiêu chuẩn trong đó nếu muốn đạt được chứng nhận ISO. Tùy vào ngành nghề, lĩnh vực mà có các bộ tiêu chuẩn ISO đặc thù riêng. Do vậy nhiệm vụ của ISO chính là thúc đẩy và hoàn thiện doanh nghiệp, tạo các tiềm lực mở rộng.

 

ISO là gì?
ISO là gì?

 

3. Các loại chứng chỉ ISO áp dụng phổ biến tại Việt Nam

3.1 Chứng chỉ ISO 9001:2015

– Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 là một tiêu chuẩn quốc tế tập trung vào việc thiết lập, triển khai và duy trì hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả trong tổ chức. Bằng cách tuân theo tiêu chuẩn này, các doanh nghiệp tại Việt Nam cam kết cải thiện liên tục chất lượng sản phẩm và dịch vụ. ISO 9001 yêu cầu xác định và đáp ứng nhu cầu của khách hàng, thiết lập quy trình kiểm soát chất lượng, theo dõi hiệu suất và tạo ra các cơ hội cải tiến.

 

3.2 Chứng chỉ ISO 14001:2015

– Hệ thống quản lý môi trường Chứng chỉ ISO 14001 (https://vnce.vn/chung-nhan-iso-14001-la-gi-mau-giay-chung-chi-iso-14001-nhu-the-nao) là tiêu chuẩn quốc tế cho việc quản lý tác động của hoạt động kinh doanh lên môi trường. Các tổ chức tại Việt Nam thực hiện ISO 14001:2015 (https://vnce.vn/tieu-chuan-iso-14001-2015-quy-trinh-chung-nhan-iso-14001) xác định các yếu tố gây ô nhiễm và tác động môi trường, đặt ra các mục tiêu và biện pháp cải thiện, và thực hiện theo dõi và báo cáo thường xuyên để đảm bảo tuân thủ các yêu cầu môi trường

 

3.3 Chứng chỉ ISO 22000:2018

– Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm Trong lĩnh vực thực phẩm, việc đảm bảo an toàn và chất lượng là vô cùng quan trọng. ISO 22000 tại Việt Nam yêu cầu các doanh nghiệp thực phẩm đề xuất, triển khai và duy trì hệ thống quản lý an toàn thực phẩm. Từ việc kiểm soát nguy cơ trong quy trình sản xuất đến đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm trong quá trình vận chuyển và lưu trữ, ISO 22000 giúp đảm bảo rằng sản phẩm thực phẩm đáp ứng các yêu cầu an toàn và chất lượng cao nhất. ISO 22000 (https://vnce.vn/bo-tieu-chuan-chung-nhan-he-thong-iso-22000-moi-nhat-2020)đưa ra các yêu cầu đối với một hệ thống quản lý an toàn thực phẩm (FSMS). ISO 22000 vạch ra những điều mà một tổ chức cần làm để: Chứng minh khả năng kiểm soát các mối nguy về an toàn thực phẩm. Đạt được mục tiêu đảm bảo thực phẩm an toàn cho người tiêu dùng về sức khỏe lẫn chất lượng.

 

3.4 Chứng chỉ ISO 45001:2018

– Hệ thống quản lý an toàn sức khoẻ ISO 45001:2018 (https://vnce.vn/tat-tat-chung-nhan-iso-45001-tieu-chuan-quan-ly-an-toan-suc-khoe) là tiêu chuẩn mới hướng đến việc bảo vệ sức khỏe và an toàn của người lao động. Tại Việt Nam, các doanh nghiệp sử dụng ISO 45001 để xác định và quản lý rủi ro liên quan đến an toàn và sức khỏe nghề nghiệp. Chứng chỉ này yêu cầu thiết lập chính sách an toàn, thực hiện đánh giá rủi ro, đưa ra kế hoạch phòng ngừa tai nạn và bệnh nghề nghiệp, và đảm bảo rằng nhân viên được đào tạo và tham gia tích cực vào quá trình cải thiện an toàn. ISO 45001: 2018 có thể áp dụng cho bất kỳ tổ chức có nhu cầu thiết lập, triển khai và duy trì hệ thống quản lý OH&S để cải thiện sức khỏe và an toàn nghề nghiệp.

 

3.5 Chứng chỉ ISO 27001:2013

– Hệ thống quản lý an toàn thông tin Trong thời đại số hóa, việc bảo vệ thông tin quan trọng trở thành mối quan tâm hàng đầu. ISO 27001 tại Việt Nam tập trung vào việc bảo vệ thông tin quan trọng khỏi các rủi ro bảo mật như lạm dụng, mất mát, hoặc truy cập trái phép. Chứng chỉ này yêu cầu xác định các yếu điểm bảo mật, thiết lập các biện pháp bảo mật vật lý và công nghệ, và đảm bảo rằng nhân viên được đào tạo để phòng ngừa và ứng phó với các tình huống bảo mật. ISO 27001 yêu cầu các tổ chức tại Việt Nam xác định các yếu điểm bảo mật thông tin trong quy trình và hạ tầng công nghệ của họ. Bằng cách thiết lập các biện pháp bảo mật vật lý và logic, các tổ chức đảm bảo rằng thông tin quan trọng được bảo vệ khỏi việc truy cập trái phép, thất thoát và lạm dụng. Chứng chỉ ISO 27001 cũng khuyến khích việc thiết lập kế hoạch đáp ứng sự cố bảo mật và xây dựng khả năng đào tạo và tạo kháng cự cho nhân viên.

 

3.6 Chứng chỉ ISO 13485

– Hệ thống quản lý thiết bị y tế ISO 13485 là một tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý sản phẩm y tế. Tại Việt Nam, việc áp dụng ISO 13485 cho thị trường y tế cho thấy cam kết của các tổ chức trong việc đảm bảo chất lượng và an toàn của các sản phẩm y tế, từ dụng cụ y khoa đến thiết bị y tế và các sản phẩm liên quan khác. Trong lĩnh vực y tế, tính chất yêu cầu của ISO 13485 đặc biệt quan trọng. Việc bảo vệ sức khỏe và đảm bảo rằng các sản phẩm y tế đáp ứng chất lượng và hiệu suất cần thiết là yếu tố quyết định. Chứng chỉ này giúp các doanh nghiệp tại Việt Nam duy trì tiêu chuẩn cao nhất trong sản xuất, lưu thông và sử dụng sản phẩm y tế.

 

3.7 Chứng chỉ ISO 50001

– Hệ thống quản lý năng lượng ISO 50001 là một tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý năng lượng. Tại Việt Nam, việc áp dụng ISO 50001 cho doanh nghiệp và tổ chức đang trở nên ngày càng quan trọng trong bối cảnh tăng cường sử dụng năng lượng hiệu quả và bảo vệ môi trường. Mục tiêu chính của ISO 50001 tại Việt Nam là giúp các tổ chức quản lý và tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng. Chứng chỉ này yêu cầu xác định và đánh giá nhu cầu năng lượng của tổ chức, thiết lập các mục tiêu tiết kiệm năng lượng, và theo dõi hiệu suất năng lượng để đảm bảo rằng các biện pháp cải tiến được thực hiện hiệu quả.

 

4. Tại sao doanh nghiệp cần phải áp dụng tiêu chuẩn ISO?

Áp dụng tiêu chuẩn ISO sẽ mang lại nhiều lợi ích cho tổ chức và doanh nghiệp. Dưới đây là một số lý do quan trọng vì sao cần áp dụng tiêu chuẩn ISO:

– Nâng cao chất lượng: Tiêu chuẩn ISO tập trung vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ. Áp dụng tiêu chuẩn ISO giúp tổ chức xác định, kiểm soát và cải tiến quy trình sản xuất/ cung cấp dịch vụ. Điều này dẫn đến việc nâng cao chất lượng, đáp ứng yêu cầu của khách hàng và nâng cao sự hài lòng.

– Tăng cường hiệu suất và hiệu quả: Tiêu chuẩn ISO cung cấp các quy trình quản lý có hệ thống. Áp dụng các quy trình này giúp tổ chức tăng cường hiệu suất và hiệu quả, giảm lãng phí và tối ưu hóa các quy trình làm việc. Kết quả là tăng cường năng suất và sự cạnh tranh. Tuân thủ pháp luật và quy định: Các tiêu chuẩn ISO đòi hỏi tổ chức tuân thủ các quy định pháp luật và đảm bảo các quyền tương ứng với ngành nghề của họ. Việc áp dụng tiêu chuẩn ISO giúp tổ chức đảm bảo tuân thủ các quy định này, giảm rủi ro pháp lý.

– Xây dựng uy tín và tin cậy: Chứng chỉ ISO chứng minh rằng tổ chức tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và tuân thủ các quy trình quản lý theo chuẩn Quốc tế. Điều này tạo ra sự tin cậy và uy tín trong mắt khách hàng, đối tác và cơ quan quản lý. Tổ chức có chứng chỉ ISO thường được coi là đáng tin cậy và chuyên nghiệp.

-Mở rộng cơ hội kinh doanh: Một số khách hàng, đặc biệt là các tổ chức lớn và cơ quan chính phủ, yêu cầu các nhà cung cấp của họ đạt được chứng chỉ ISO. Áp dụng tiêu chuẩn ISO mở rộng cơ hội kinh doanh và giúp bạn tiếp cận các thị trường mới và khách hàng tiềm năng.

 

5. Thủ tục và quy trình cấp giấy chứng nhận ISO

Đối với các doanh nghiệp hiện nay, việc tạo niềm tin khách hàng bên cạnh tăng khả năng cạnh tranh. Từ đó nâng cao hiệu quả trong sản xuất, cung ứng dịch vụ. Bởi vậy, việc  xây dựng và áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO của doanh nghiệp là điều cần thiết. Vậy thủ tục cấp giấy chứng nhận ISO như thế nào?

 

5.1. Tại sao phải thực hiện thủ tục cấp giấy chứng nhận ISO

Về bản chất, giấy chứng nhận ISO là Giấy chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng TCVN ISO. Điều này góp phần xác định và đưa ra trình tự các bước. Từ đó hướng dẫn việc thực hiện một hoạt động hay một quá trình trong hệ thống quản lý của tổ chức. Quy trình có thể thiết lập dưới dạng văn bản để hướng dẫn việc thực hiện tại chỗ.

Việc xin giấy chứng nhận ISO là cơ sở để cải tiến quy trình, dây chuyền sản xuất. Cũng như tạo ra văn hóa cải tiến cho tổ chức, doanh nghiệp. Cắt giảm được các chi phí vận hành không cần thiết thông qua việc xem xét, phân bổ lại nguồn lực cho các quá trình. Cũng như thiết lập mối tương tác, hỗ trợ giữa các quá trình. Với mục đích mang lại hiệu quả cao nhất, tạo được thiện cảm và niềm tin cho khách hàng vào chất lượng sản phẩm, dịch vụ.

Một hệ thống quản lý khoa học sẽ tăng khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường. Cũng như kiểm soát rủi ro tốt hơn thông qua việc dự báo. Hoặc điều chỉnh lại mô hình hoạt động của doanh nghiệp. Đồng thời, góp phần thể hiện doanh nghiệp đã đáp ứng đủ các tiêu chuẩn của cơ quan Nhà nước về quản lý chất lượng.

 

5.2. Thủ tục xin cấp giấy chứng nhận tiêu chuẩn ISO

– Bước 1: Làm rõ các vấn đề liên quan tới việc chứng nhận hệ và tiến hành đăng ký giấy chứng nhận tiêu chuẩn ISO.

– Bước 2: Xem xét và lập kế hoặc đánh giá. Doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ và gửi tới cơ quan chứng nhận đã lựa chọn.

Hồ sơ bao gồm công văn xin cấp chứng nhận ISO. Báo cáo tóm tắt quy trình sản xuất kinh doanh và áp dụng công việc (kèm sơ đồ). Đánh giá hiệu quả của quy trình quản lý chất lượng. Và báo cáo đánh giá hệ thống quản lý chất lượng.

– Bước 3: Kiểm tra và đánh giá sơ bộ tính hợp pháp, đầy đủ của tài liệu trong hồ sơ.

– Bước 4: Đánh giá hiện trường, cũng như các tiêu chuẩn về hệ thống quản lý của ISO.

– Bước 5: Thẩm xét hồ sơ kết quả đánh giá.

– Bước 6: Cấp giấy chứng nhận nếu kết quả đánh giá được coi là phù hợp với tiêu chuẩn về hệ thống quản lý ISO.

 

5.3. Hiệu lực của chứng chỉ chứng nhận ISO

Giấy chứng nhận hệ  theo tiêu chuẩn ISO thông thường có hiệu lực trong 03 năm. Khi gần hết thời hạn, nếu doanh nghiệp vẫn có nhu cầu tiếp tục được chứng nhận ISO thì thực hiện thủ tục xin cấp lại Giấy chứng nhận.

Trên đây là những thông tin mà Viện Khoa học Công nghệ và Môi Trường – INOSTE cung cấp. Nếu bạn có nhu cầu thuê dịch vụ cấp giấy chứng nhận ISO hãy liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ giúp bạn hoàn thành trong thời gian sớm nhất.

                                                                                                                     Mạnh Chí

 

Liên hệ tư vấn miễn phí: Viện Khoa học Công nghệ và Môi Trường – INOSTE

INOSTE – ĐỒNG HÀNH CÙNG HỢP TÁC XÃ

Địa chỉ: Tòa nhà NEDCEN, Số 149 Giảng Võ, P.Cát Linh, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.

Điện thoại: 0243.8234.456 | Email: coste@vca.org.vn | Website: www.inoste.vn

 

 

 

CHỨNG NHẬN HỮU CƠ Ở VIỆT NAM

Chứng nhận hữu cơ là một tiêu chuẩn góp phần đảm bảo tính giá trị cho các sản phẩm hữu cơ, đặc biệt là cho thị trường nội địa. Chứng nhận hữu cơ ở Việt Nam đang có nhiều cơ hội cũng như thách thức lớn và cần nhiều giải pháp hỗ trợ của nhà nước. Chứng nhận hữu cơ ở Việt Nam cần tuân thủ các tiêu chí chung trong canh tác hữu cơ hiện nay, 3 tiêu chuẩn chứng nhận hữu cơ phổ biến trên thế giới và được mọi người biết đến rộng rãi tại Việt Nam là chứng nhận hữu cơ USDA của bộ nông nghiệp Hoa Kỳ, chứng nhận hữu cơ EU Organic Farming của liên minh châu Âu và chứng nhận hữu cơ JAS của Nhật.

 

Tiêu chuẩn hữu cơ – organic”

Các tiêu chuẩn hữu cơ trên giống nhau gần như  95% về bộ tiêu chí kiểm định quy trình và độ khó. Vì tính nghiêm ngặt cao của các chứng nhận hữu cơ này nên nhiều nước trên thế giới đã dựa theo 3 bộ tiêu chuẩn này mà xây dựng các tiêu chuẩn phù hợp với nhu cầu của quốc gia mình. Các nhà nông nghiệp Việt Nam cần chú ý đến điểm này để hiểu thêm khi muốn đạt được chứng nhận hữu cơ ở Việt Nam.

 

Chứng nhận thực phẩm hữu cơ
Chứng nhận thực phẩm hữu cơ

 

Theo các quy định,  định nghĩa của Bộ nông nghiệp Hoa Kỳ (chứng nhận hữu cơ USDA), “tiêu chuẩn hữu cơ – organic” là từ được ghi trên nhãn những sản phẩm  được sản xuất theo phương pháp và tiêu chuẩn nông nghiệp hữu cơ được chấp thuận. Các tiêu chuẩn hữu cơ này phải đạt  những yêu cầu cụ thể được kiểm định bởi một đơn vị trung gian được chỉ định bởi Bộ nông nghiệp Hoa Kỳ trước khi sản phẩm có thể dán nhãn USDA Organic (đạt chuẩn hữu cơ Hoa Kỳ).  Bộ tiêu chuẩn hữu cơ cũng quy định rõ chất liệu của các loại nông cụ được cho phép trong sản xuất hữu cơ.  Nhìn chung, sản xuất hữu cơ phải thể hiện rằng nó đang bảo vệ hệ sinh thái, tài nguyên thiên nhiên, bảo tồn đa dạng sinh học, và chỉ sử dụng các chất hữu cơ đã được phê duyệt. Đây là cũng là một trong những nguyên nhân khiến các  nhà sản xuất muốn canh tác theo hướng hữu cơ và làm chứng nhận hữu cơ ở Việt Nam.

Nguyên tắc chung của sản xuất theo nông nghiệp hữu cơ là phải có đầu vào sạch gồm đất, nước, không khí, các loại con/cây giống phải thuần không được sử dụng giống biến đổi gen (GMO), các chất sử dụng trong sản xuất phải hoàn toàn hữu cơ và được cho phép (nghĩa là phân bón và thuốc trừ sâu phải là chế phẩm sinh học hữu cơ), cuối cùng là sản phẩm phải đạt tiêu chuẩn về dinh dưỡng. Các loại hóa chất độc hại đều bị cấm trong canh tác hữu cơ.

Theo tiêu chí của chứng nhận hữu cơ USDA, hàm lượng các loại độc tố và kim loại nặng trong đất, nước phải ở mức cực nhỏ từ vài đơn vị đến dưới 100 ppm tùy loại theo danh mục quy định. Với những tỉ lệ nhỏ như vậy, hàm lượng các loại chất độc này gần như không đáng kể trong sản xuất hữu cơ.

Chương trình hữu cơ quốc gia NOP đang phát triển các quy tắc và những quy định về sản xuất, xử lý, ghi nhãn, quản lý các sản phẩm theo chứng nhận hữu cơ của USDA. Vì vậy đối với những ai muốn đạt chứng nhận hữu cơ ở Việt Nam thành công cần đặc biệt chú ý đến những điều này. Theo đó, những nguyên tắc của nông nghiệp hữu cơ này rất quan trọng, cần thiết và có ảnh hưởng nhiều đối với các nhà nông khi làm chứng nhận hữu cơ ở Việt Nam.

 

Quy trình chứng nhận hữu cơ
Quy trình chứng nhận hữu cơ

 

Chứng nhận hữu cơ ở Việt Nam – quy trình còn nhiều khó khăn, phức tạp và đòi hỏi chi phí cao

Dựa theo thủ tục đăng kí chứng nhận hữu cơ USDA, để được chứng nhận hữu cơ ở Việt Nam cần nhiều quy trình:

Đầu tiên, nhà sản xuất  để đăng ký chứng nhận hữu cơ ở Việt Nam, bạn phải tải về bộ tiêu chuẩn hữu cơ và danh mục kiểm tra dưới đây từ các cơ sở dữ liệu của Bộ Nông Nghiệp Hoa Kỳ cho đến từng nhóm sản phẩm như rau củ quả, hoa, gia súc gia cầm…

Sau đó, chọn một  đơn vị trung gian được cấp phép bởi Bộ nông nghiệp Hoa Kỳ để được tư vấn, đăng ký kiểm định chất lượng nông trại và nông sản để được cấp chứng nhận hữu cơ ở Việt Nam. Thời hạn thường là một năm, hết hạn bạn phải xin kiểm định lại.

Ở Việt Nam, hiện tại đã có tổ chức Control Union – trụ sở chính tại Hà Lan, Tổ chức BioAgriCert – trụ sở chính tại Ý và Tổ chức EcoCert S.A. có trụ sở chính tại Pháp đã được bộ nông nghiệp Hoa Kỳ cho phép, chỉ định là đơn vị trung gian được kiểm định và cấp chứng nhận hữu cơ ở Việt Nam theo tiêu chuẩnUSDA, EU… Điều này cũng góp phần không nhỏ vào việc giúp cho quá trình cấp chứng nhận hữu cơ ở Việt Nam được rút ngắn hơn.

Sau khi đã tìm hiểu kĩ và hoàn thành những bước trên, bước thứ 3 là tiến hành lấy mẫu đất, mẫu nước ngẫu nhiên trong nông trại (số lượng mẫu phải theo quy định và bao quát toàn nông trại) dưới sự giám sát của đơn vị trung gian và gửi sang các phòng lab có kĩ thuật và máy móc đủ khả năng phân tích thành phần chi tiết ở Hoa Kỳ, Châu Âu, hoặc Nhật để kết luận thêm về nồng độ các chất độc hại (bao gồm cả kim loại nặng) và các tỉ lệ chất dinh dưỡng trong đất có đạt yêu cầu để được sản xuất hữu cơ hay không. Chính công đoạn này mà nhiều người đánh giá để được chứng nhận hữu cơ ở Việt Nam tương đối phức tạp và mất khá nhiều chi phí.

 

Chứng nhận thực phẩm hữu cơ là gì?
Chứng nhận thực phẩm hữu cơ là gì?

 

Hiện nay, các phòng lab của Việt Nam thật sự chưa đủ trình độ và cũng không có nhiều máy móc để phân tích được thành phần chi tiết của đất và nông sản. Như vậy, đây là một trong số những điều gây trở ngại đối với quy trình cấp chứng nhận hữu cơ ở Việt Nam.

Sau khi thu hoạch, các nhà sản xuất cũng phải lấy mẫu nông sản để gửi sang kiểm định các thành phần độc tố và các thành phần dinh dưỡng xem có đạt đúng tiêu chuẩn hay không. Như vậy, có thể thấy rằng, khi làm các chứng nhận hữu cơ ở Việt Nam bạn cũng cần  tuân thủ đúng tiêu chí quan trọng của các tiêu chuẩn của thế giới.

Khắc phục những điểm chưa đạt yêu cầu theo tư vấn của đơn vị trung gian và phải báo cáo sau khi hoàn thành để đơn vị này có thể tới nghiệm thu – lấy các mẫu xét nghiệm lại yếu tố chưa đạt. Điều này cho thấy thêm rằng, chứng nhận hữu cơ ở Việt Nam luôn nghiêm ngặt các tiêu chuẩn.

Khi nhà sản xuất đáp ứng toàn bộ những yêu cầu của bộ quy chuẩn chứng nhận hữu cơ ví dụ như chứng nhận hữu cơ USDA ) thì sẽ được đơn vị trung gian cấp chứng nhận hữu cơ tiêu chuẩn USDA cho nông sản đã đăng ký, có thời hạn một năm. Khi đó, nhà sản xuất mới có thể được sử dụng logo chứng nhận hữu cơ USDA trên nhãn sản phẩm và phải ghi rõ số chứng nhận do đơn vị trung gian cấp (ngoài ra, còn phải ghi rõ thời gian hiệu lực của chứng nhận này)

 

Chứng nhận hữu cơ ở Việt Nam – cần nhiều giải pháp thiết thực hơn

Về cơ bản, đất sản xuất nông nghiệp ở Việt Nam đã bị nhiễm độc cực nặng do nông dân dùng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu một cách bừa bãi trong thời gian dài. Nguồn nước và không khí ở nhiều nơi tại Việt Nam cũng bị ô nhiễm  trầm trọng, một số nơi không đủ tiêu chuẩn sản xuất hữu cơ nếu không được lọc lại.

Do vậy, nếu một nhà vườn muốn sản xuất hữu cơ và làm chứng nhận hữu cơ ở Việt Nam phải bỏ chi phí cải tạo đất hết sức tốn kém, quá trình này thường mất từ 3-5 năm. Bên cạnh đó, có một giải pháp khác đó là lấy đất rừng và đổi sang đất nông nghiệp, cách này sẽ tốn ít chi phí cải tạo đất. Tuy nhiên, sự tốn kém chi phí làm hạ tầng nông nghiệp nhiều hơn và gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái rừng là điều không thể tránh khỏi.

Hiện tại, quá trình để được cấp chứng nhận hữu cơ ở Việt Nam rất tốn kém và mất nhiều thời gian, công sức để đáp ứng được tất cả các yêu cầu của bộ quy chuẩn hữu cơ quốc tế . Vì vậy cần thêm nhiều chính sách hơn nữa từ nhà nước và sự nổ lực, giúp đỡ của cộng đồng và người tiêu dùng để những quy trình cấp chứng nhận hữu cơ ở Việt Nam sẽ được giải quyết nhanh gọn, mang lại những hiệu quả tích cực đối với bà con nông dân. Hơn nữa, ủng hộ chứng nhận hữu cơ ở Việt Nam còn góp phần thúc đẩy nền nông nghiệp Việt Nam phát triển với nền nông nghiệp hữu cơ – nền nông nghiệp bền vững

 

Các loại chứng nhận hữu cơ
Các loại chứng nhận hữu cơ

 

Các chứng nhận hữu cơ trên thế giới đáng tin cậy

Chứng nhận hữu cơ có thể được hiểu đơn giản là những chứng nhận đã được các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền cũng như uy tín trên thế giới cấp cho các sản phẩm được sản xuất 100% hữu cơ. Các chứng nhận hữu cơ trên thế giới sẽ có những quy định và tiêu chuẩn khác nhau về chọn giống, canh tác, nguồn nước, sự đa dạng sinh học,… các quy định được ban hành rất nghiêm ngặt.

Chứng nhận hữu cơ của Mỹ

Tại Mỹ có một số chứng nhận thuộc vào trong nhóm các chứng nhận hữu cơ trên thế giới uy tín, đáng tin cậy có thể kể đến như chứng nhận hữu cơ Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ, Ủy ban hữu cơ quốc gia (USDA) và chứng nhận hữu cơ Organic.

Chứng nhận USDA

Chứng nhận USDA là viết tắt của Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ, Ủy ban hữu cơ của quốc gia. Đây là loại chứng nhận hữu cơ đã được ban hành vào năm 2005 đi kèm với các điều kiện nghiêm vô cùng nghiêm ngặt.

USDA là loại chứng nhận hữu cơ được ban hành vào năm 2005 đi kèm với các điều kiện nghiêm nghiêm ngặt

 

Chứng nhận hữu cơ USDA
Chứng nhận hữu cơ USDA

 

Chứng nhận hữu cơ Organic

Chứng nhận hữu cơ Organic là loại chứng nhận của Viện Tiêu chuẩn quốc gia Mỹ. Loại chứng nhận NSF/ANSI quy định thực phẩm Organic cần có chứa ít nhất 70% thành phần là nguyên liệu hữu cơ mới đáp ứng đủ điều kiện công bố là Contains Organic Ingredients.

 

Chứng nhận hữu cơ của châu Âu (EU)

Chứng nhận hữu cơ EU được Liên minh châu Âu kiểm soát cũng như cấp giấy chứng nhận. Loại chứng nhận này được ra đời nhằm kiểm tra mức độ an toàn, độ sạch của mỹ phẩm hoặc thực phẩm.

Chứng nhận hữu cơ EU được Liên minh châu Âu kiểm soát cũng như cấp giấy chứng nhận

 

Chứng nhận hữu cơ của Úc

Khi nhắc đến chứng nhận hữu cơ trên thế giới uy tín, chắc chắn không thể thiếu chứng nhận hữu cơ của Úc với 2 chứng nhận tiêu biểu sau:

 

Chứng nhận hữu cơ Chính phủ (ACO)

Đối với chứng nhận hữu cơ ACO của Úc hiện được chia thành 4 cấp độ:

  • Sản phẩm có chứa các thành phần và nguyên liệu Organic 100% (hữu cơ).
  • Certified Organic là sản phẩm có chứa 95% thành phần và nguyên liệu Organic.
  • Made With Organic Ingredients là sản phẩm chứa từ 70% thành phần và nguyên liệu Organic.

Lưu ý: Đối với các sản  phẩm hữu cơ có dưới 70% thành phần Organic, trên tem nhãn chỉ được thể hiện danh sách nguyên liệu.

Chứng nhận hữu cơ ACO của Úc là một trong các chứng nhận hữu cơ trên thế giới đáng tin cậy

 

Chứng nhận Organic Food Chain (OFC)

Organic Food Chain là loại chứng nhận nông nghiệp hữu cơ được chính phủ Úc công nhận. Đây là một trong các chứng nhận hữu cơ trên thế giới đảm bảo thực hiện nghiêm ngặt những tiêu chuẩn quốc gia về quá trình sản xuất hữu cơ, nông nghiệp sinh học sạch.

 

Chứng nhận hữu cơ Naturland của Đức

Chứng nhận hữu cơ Naturland cũng nằm trong danh sách các chứng nhận hữu cơ trên thế giới đáng tin cậy được quy định nghiêm ngặt tại Đức. CHứng nhận này được quản lý bởi Naturland Zeichen GmbH ở Đức với mức độ uy tín và thuộc phạm vi trên toàn thế giới.

 

Chứng nhận hữu cơ JAS của Nhật Bản

Chứng nhận JAS là tên gọi tắt của từ Japanese Agricultural Standards System, đây là tiêu chuẩn hữu cơ nông nghiệp của Nhật Bản được Bộ nông nghiệp Nhật bạn hành về quy định tiêu chí cho các sản phẩm, nhãn mác giúp tạo điều kiện thuận lợi đối với sự lựa chọn của các người tiêu dùng.

Chứng nhận JAS là tiêu chuẩn hữu cơ nông nghiệp của Nhật Bản

 

Chứng nhận hữu cơ ICEA của Ý

ICEA được biết đến là viện chứng nhận về môi trường, tổ chức chứng nhận ở Ý. Hiện ICEA đã được hoạt động trong nhiều năm ở lĩnh vực chứng nhận và giám định sản phẩm trong lĩnh vực thực phẩm.

Chứng nhận hữu cơ ICEA của Ý đưa ra những tuyên bố cam kết hỗ trợ mô hình phát triển một cách bền vững với mục đích chính là bảo vệ môi trường, lãnh thổ và kiểm soát chất lượng của sản phẩm trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Chứng nhận hữu cơ ICEA của Ý có mặt trong danh sách các chứng nhận hữu cơ trên thế giới uy tín

 

Thực phẩm hữu cơ organic
Thực phẩm hữu cơ organic

 

Chứng nhận hữu cơ của Pháp

Tại Pháp cũng có sở hữu các chứng nhận hữu cơ trên thế giới uy tín như chứng nhận hữu cơ Natrue và chứng nhận Agriculture Biologique.

 

Chứng nhận hữu cơ Natrue

Natrue là loại chứng nhận của Hội chợ hữu cơ Marjolaine, có tiêu chuẩn được xem là khắt khe trong những tổ chức chứng nhận hữu cơ ở nước Pháp.

 

Chứng nhận hữu cơ Agriculture Biologique (AB)

Chứng nhận Agriculture Biologique là thương hiệu được tin dùng nhất của Pháp, được dựa trên các quy định về điều kiện thổ nhưỡng, khí hậu, hệ sinh thái môi trường và con người cùng với các phương pháp canh tác.

 

 Chứng nhận Agriculture Biologique là thương hiệu được tin dùng nhất của Pháp

Năng suất là gì? Phương pháp tăng năng suất cho doanh nghiệp, chi tiết: https://clv.vn/nang-suat-la-gi/

 

Chứng nhận hữu cơ PGS tại Việt Nam

Chứng nhận hữu cơ PGS của Việt Nam thường được cấp cho các sản phẩm nông nghiệp như thịt lợn hữu cơ, rau hữu cơ. PGS đã được chứng nhận là một hệ thống đảm bảo giá trị cho sản phẩm hữu cơ đặc biệt là thị trường nội địa vào năm 2004 bởi Liên đoàn quốc tế các phong trào về nông nghiệp hữu cơ (IFOAM).

PGS đã được chứng nhận là một hệ thống đảm bảo giá trị cho sản phẩm hữu cơ

Mạnh Chí

 

 

Liên hệ tư vấn miễn phí: Viện Khoa học Công nghệ và Môi Trường – INOSTE

INOSTE – ĐỒNG HÀNH CÙNG HỢP TÁC XÃ

Địa chỉ: Tòa nhà NEDCEN, Số 149 Giảng Võ, P.Cát Linh, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.

Điện thoại: 0243.8234.456 | Email: coste@vca.org.vn | Website: www.inoste.vn