Trước khi một sản phẩm được phép lưu hành trên thị trường hoặc xuất khẩu ra nước ngoài, có một bước quan trọng mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng phải thực hiện: kiểm định chất lượng hàng hóa. Đây không chỉ là một yêu cầu mang tính kỹ thuật, mà còn là điều kiện bắt buộc để đảm bảo sản phẩm an toàn, đạt chuẩn và phù hợp với các quy định hiện hành.
Kiểm định chất lượng giúp xác minh xem sản phẩm có đáp ứng đầy đủ các tiêu chí về thành phần, hiệu suất, độ an toàn và tính phù hợp với tiêu chuẩn kỹ thuật hay không. Tùy thuộc vào từng nhóm hàng: từ thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm đến thiết bị điện tử hoặc vật liệu công nghiệp đều sẽ có các quy chuẩn kỹ thuật và hệ thống văn bản pháp luật cụ thể điều chỉnh quá trình này. Vậy những điều doanh nghiệp cần chuẩn bị những gì để sản phẩm đủ điều kiện công bố, phân phối hợp pháp và sẵn sàng vươn ra thị trường trong nước và quốc tế? Hãy cùng tìm hiểu trong nội dung sau đây.
Theo quy định tại Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa, chất lượng được hiểu là mức độ của các đặc tính của sản phẩm, hàng hóa đáp ứng các yêu cầu trong tiêu chuẩn công bố áp dụng và quy chuẩn kỹ thuật tương ứng. Điều này có nghĩa là sản phẩm phải được kiểm định dựa trên các tiêu chí rõ ràng, thống nhất và có cơ sở pháp lý – từ thành phần cấu tạo, độ an toàn, tính năng sử dụng, đến khả năng vận hành trong điều kiện thực tế.
Tuy nhiên, trong môi trường thương mại hiện đại, chất lượng hàng hóa không chỉ dừng lại ở việc đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật chung. Trong nhiều trường hợp, chất lượng còn được hiểu là khả năng đáp ứng yêu cầu cụ thể của từng đơn hàng, từng đối tác. Ví dụ, khi một công ty A đặt hàng công ty B gia công một loại sản phẩm với những đặc điểm riêng biệt – từ kiểu dáng, nguyên vật liệu cho đến bao bì đóng gói – thì chất lượng sẽ được đánh giá dựa trên việc sản phẩm có thực hiện đúng các yêu cầu đã ghi rõ trong hợp đồng hay không. Đây chính là yếu tố chất lượng theo thỏa thuận, được xây dựng trên cơ sở thống nhất giữa các bên liên quan.
Do đó, có thể thấy chất lượng sản phẩm hàng hóa là một khái niệm vừa mang tính pháp lý, vừa mang tính thực tiễn. Việc hiểu đúng và đầy đủ về chất lượng giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro về pháp lý, đồng thời tăng khả năng đáp ứng kỳ vọng của khách hàng trong và ngoài nước. Đặc biệt, trong bối cảnh hội nhập sâu rộng như hiện nay, các rào cản kỹ thuật trong thương mại quốc tế ngày càng siết chặt, việc kiểm định chất lượng hàng hóa không còn là lựa chọn mà là yêu cầu bắt buộc để bảo đảm năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
Quy trình kiểm định chất lượng thường bao gồm nhiều bước, từ lấy mẫu, phân tích trong phòng thí nghiệm, kiểm tra hồ sơ kỹ thuật cho đến đánh giá tổng thể. Tùy vào từng nhóm sản phẩm – thực phẩm, hóa mỹ phẩm, thiết bị điện tử, vật liệu xây dựng, v.v. – mà quy trình kiểm định sẽ tuân theo những tiêu chuẩn và phương pháp khác nhau, do các cơ quan quản lý chuyên ngành ban hành và giám sát thực hiện. Các tổ chức kiểm định độc lập, phòng thí nghiệm đạt chuẩn ISO/IEC 17025, hay các trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng là những đơn vị thực hiện chức năng này.
Không dừng lại ở khía cạnh kỹ thuật, kiểm định chất lượng còn góp phần nâng cao giá trị thương hiệu, tạo niềm tin cho người tiêu dùng, và mở ra cơ hội tiếp cận các thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật Bản… Một sản phẩm có hồ sơ kiểm định minh bạch, chứng nhận đầy đủ chính là phương thức hiệu quả giúp doanh nghiệp chinh phục thị trường toàn cầu một cách bài bản và bền vững.
Từ khái niệm chất lượng sản phẩm hàng hóa, có thể thấy việc phân tích và kiểm định là công cụ thiết yếu để đánh giá các đặc tính kỹ thuật và an toàn của sản phẩm một cách khách quan. Đây không chỉ là một bước trong quy trình sản xuất – phân phối, mà còn là nền tảng để bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng, nâng cao năng lực quản lý nhà nước và tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
Đối với người tiêu dùng, các sản phẩm đã qua kiểm định chất lượng thường được ghi rõ thông tin về thành phần, xuất xứ, hàm lượng dinh dưỡng (nếu là thực phẩm), chỉ số kỹ thuật hoặc tính năng an toàn. Nhờ đó, người tiêu dùng có cơ sở để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng, điều kiện sức khỏe và tài chính. Đồng thời, sản phẩm đạt chuẩn còn giúp hạn chế rủi ro, tránh tiếp xúc với hàng giả, hàng kém chất lượng, đặc biệt trong các ngành hàng nhạy cảm như thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm hay thiết bị điện tử.
Đối với cá nhân, doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh, phân tích và kiểm định chất lượng hàng hóa không chỉ nhằm tuân thủ các quy định bắt buộc của Nhà nước mà còn là bước đầu trong việc xây dựng niềm tin với khách hàng. Kiểm định là cơ sở để doanh nghiệp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu trong sản phẩm, từ đó cải tiến quy trình sản xuất, hoàn thiện sản phẩm và nâng cao giá trị thương hiệu. Đặc biệt, với hàng hóa xuất khẩu, việc tuân thủ đầy đủ quy chuẩn và tiêu chuẩn quốc tế sẽ giúp doanh nghiệp vượt qua các hàng rào kỹ thuật, tiếp cận thị trường toàn cầu một cách thuận lợi hơn.
Ngoài ra, trong nhiều trường hợp phát sinh tranh chấp liên quan đến chất lượng hàng hóa – như không đạt yêu cầu hợp đồng, ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng – kết quả phân tích, kiểm định là căn cứ pháp lý quan trọng để giải quyết tranh chấp dân sự hoặc thương mại giữa các bên liên quan.
Về phía cơ quan quản lý nhà nước, kiểm định chất lượng là công cụ quản lý hiệu quả, giúp cơ quan chức năng giám sát, đánh giá mức độ tuân thủ các quy chuẩn kỹ thuật trong sản xuất, nhập khẩu và lưu thông hàng hóa. Các cơ quan có thẩm quyền có thể trực tiếp kiểm tra, hoặc ủy quyền cho các tổ chức giám định, chứng nhận độc lập tiến hành kiểm định, thử nghiệm để xử lý các hành vi vi phạm hoặc loại bỏ sản phẩm không đạt tiêu chuẩn khỏi thị trường.
Hiện nay, hệ thống quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng hàng hóa được xây dựng và ban hành theo từng lĩnh vực cụ thể. Bên cạnh Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa, các ngành nghề như thực phẩm, dược phẩm, thiết bị điện – điện tử, cơ khí, xây dựng… đều có hệ thống quy chuẩn và tiêu chuẩn kỹ thuật riêng. Doanh nghiệp, tổ chức và người tiêu dùng có thể tra cứu danh mục này tại Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng – cơ quan trực thuộc Bộ Khoa học và Công nghệ.
Như chúng ta có thể thấy, việc phân tích và kiểm định chất lượng sản phẩm hàng hóa không chỉ là yêu cầu mang tính pháp lý, mà còn là công cụ cốt lõi để đảm bảo tính minh bạch, an toàn và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường. Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng hội nhập sâu rộng, chất lượng sản phẩm không chỉ dừng lại ở sự hài lòng của người tiêu dùng trong nước, mà còn là bước đệm vững chắc giúp doanh nghiệp vươn ra thị trường quốc tế. Do đó, đầu tư nghiêm túc vào công tác kiểm định không chỉ bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, mà còn góp phần xây dựng một môi trường kinh doanh chuyên nghiệp, bền vững và có trách nhiệm.