Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm ngày càng gia tăng, việc bảo vệ môi trường không thể dừng lại ở các khẩu hiệu hay kế hoạch trên giấy. Đó phải là một quá trình giám sát nghiêm ngặt, diễn ra thường xuyên và liên tục nhằm theo dõi chất lượng không khí, nước, đất cũng như hiệu quả vận hành của các hệ thống xử lý chất thải. Chính vì vậy, quan trắc môi trường đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong quản lý và điều hành các hoạt động kinh tế – xã hội gắn với phát triển bền vững.
Bài viết này sẽ làm rõ khái niệm quan trắc môi trường là gì, vì sao nó quan trọng và những đối tượng nào bắt buộc phải thực hiện quan trắc theo quy định pháp luật hiện hành. Qua đó, giúp các cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp hiểu đúng, làm đúng để góp phần giảm thiểu các tác động tiêu cực đến môi trường.
Khái niệm quan trắc môi trường
Theo Luật Bảo vệ môi trường số 72/2020/QH14, quan trắc môi trường được định nghĩa là quá trình theo dõi một cách có hệ thống, được thực hiện liên tục, định kỳ hoặc đột xuất nhằm ghi nhận các chỉ số về thành phần môi trường như không khí, đất, nước cũng như các yếu tố tác động, chất thải phát sinh. Mục tiêu chính là cung cấp dữ liệu để đánh giá chính xác hiện trạng, xu hướng diễn biến chất lượng môi trường và phát hiện sớm các nguy cơ ô nhiễm.
Hoạt động quan trắc bao gồm hai nhóm chính: quan trắc chất thải và quan trắc thành phần môi trường. Việc triển khai có thể theo ba hình thức: quan trắc tự động, liên tục; quan trắc định kỳ; hoặc quan trắc theo yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Mỗi hình thức đều có mục đích phục vụ công tác quản lý môi trường hiệu quả và kịp thời ứng phó các sự cố môi trường tiềm ẩn.
Tùy vào loại hình hoạt động, quy mô và mức độ tác động đến môi trường, các đối tượng sẽ có yêu cầu và tần suất quan trắc khác nhau. Ví dụ, các khu sản xuất, cụm công nghiệp có phát sinh nước thải phải thực hiện quan trắc nước thải tự động và liên tục, bảo đảm đáp ứng đúng các quy chuẩn kỹ thuật về môi trường theo quy định pháp luật hiện hành.
Hệ thống quan trắc môi trường hiện nay được tổ chức thành mạng lưới với nhiều cấp độ: từ quan trắc quốc gia đến cấp tỉnh, ngành; từ cấp cơ sở, dự án đầu tư đến các khu bảo tồn thiên nhiên. Mỗi cấp độ đều đóng vai trò kết nối dữ liệu, cung cấp thông tin kịp thời cho công tác giám sát, xử lý và hoạch định chính sách bảo vệ môi trường một cách toàn diện và đồng bộ.
Vì sao cần quan trắc môi trường?
Trong bối cảnh công nghiệp hóa và đô thị hóa diễn ra nhanh chóng, vấn đề ô nhiễm môi trường ngày càng trở nên phức tạp và khó kiểm soát. Quan trắc môi trường vì thế không chỉ là yêu cầu pháp lý, mà còn là công cụ thiết yếu nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng và đảm bảo phát triển kinh tế bền vững.
Trước hết, quan trắc môi trường giúp bảo vệ sức khỏe con người. Việc theo dõi thường xuyên chất lượng không khí, nước và đất giúp phát hiện kịp thời các yếu tố ô nhiễm – nguyên nhân gây ra nhiều bệnh lý nguy hiểm như ung thư, viêm đường hô hấp, bệnh da liễu… Đặc biệt, trong các khu vực đô thị và công nghiệp tập trung, hệ thống quan trắc chính là “hàng rào cảnh báo sớm” đối với các nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.
Thứ hai, hoạt động quan trắc đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và cảnh báo sớm các nguy cơ ô nhiễm môi trường. Thông qua hệ thống thiết bị giám sát tự động và định kỳ, các số liệu được cập nhật liên tục giúp cơ quan quản lý nhận biết sớm sự suy giảm chất lượng môi trường và từ đó đưa ra biện pháp ứng phó kịp thời.
Bên cạnh đó, dữ liệu quan trắc còn là nền tảng để đánh giá diễn biến môi trường theo thời gian, phục vụ việc lập báo cáo hiện trạng môi trường quốc gia và địa phương. Những số liệu này là căn cứ quan trọng để xây dựng chính sách bảo vệ môi trường, phân vùng rủi ro và ra quyết định đầu tư bền vững.
Cuối cùng, quan trắc môi trường còn mang lại lợi ích kinh tế thiết thực, đặc biệt trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản – ngành kinh tế phụ thuộc chặt chẽ vào điều kiện môi trường. Việc lắp đặt trạm quan trắc nước giúp người nuôi chủ động kiểm soát chất lượng nước ao hồ, hạn chế thiệt hại trong mùa giao mùa hoặc khi thời tiết diễn biến bất thường.
Những đối tượng phải thực hiện quan trắc môi trường
Quan trắc môi trường không chỉ đơn thuần là theo dõi chất lượng không khí hay nguồn nước, mà là một quá trình giám sát toàn diện cả các thành phần tự nhiên và nguồn phát thải gây ô nhiễm. Theo quy định tại Luật Bảo vệ môi trường, hoạt động quan trắc được chia làm hai nhóm lớn: quan trắc môi trường và quan trắc chất thải. Mỗi nhóm hướng đến một tập hợp đối tượng cụ thể, có vai trò thiết yếu trong hệ sinh thái tự nhiên và công nghiệp.
Về các thành phần môi trường bắt buộc quan trắc, bao gồm:
Môi trường nước: Bao gồm nước mặt (sông, hồ, kênh rạch), nước dưới đất (giếng, mạch ngầm) và nước biển – là những yếu tố quan trọng quyết định đến sức khỏe cộng đồng và phát triển kinh tế – xã hội.
Không khí xung quanh: Là đối tượng quan trắc bắt buộc tại các khu đô thị, khu công nghiệp, nơi tập trung dân cư, giao thông dày đặc.
Môi trường đất và trầm tích: Nhằm phát hiện ô nhiễm từ hóa chất tồn lưu, kim loại nặng, và đánh giá mức độ suy thoái đất phục vụ nông nghiệp và phát triển hạ tầng.
Đa dạng sinh học: Bao gồm các khu bảo tồn thiên nhiên, vườn quốc gia, khu vực có sinh vật quý hiếm để theo dõi sự suy giảm hoặc biến động hệ sinh thái.
Các yếu tố vật lý khác: Như tiếng ồn, độ rung, bức xạ, ánh sáng… thường áp dụng trong khu công nghiệp, công trình giao thông lớn hoặc khu dân cư gần nhà máy.
Bên cạnh đó, nhóm nguồn thải và chất thải cần quan trắc bao gồm:
Nước thải và khí thải: Từ các nhà máy, khu công nghiệp, trạm xử lý… là nguồn phát sinh chính của ô nhiễm nước và không khí.
Chất thải công nghiệp: Nhất là các loại cần phân định là chất thải nguy hại theo quy chuẩn pháp luật hiện hành.
Phóng xạ: Áp dụng với các cơ sở sử dụng thiết bị chiếu xạ, y tế, nghiên cứu khoa học.
Chất ô nhiễm khó phân hủy: Như dioxin, PCB, kim loại nặng – có khả năng tích tụ sinh học, gây hậu quả lâu dài cho môi trường và sức khỏe.
Các chất ô nhiễm khác: Phát sinh từ các ngành nghề mới, công nghệ mới mà chưa có đầy đủ cơ chế giám sát truyền thống.
Quan trắc môi trường không chỉ là một yêu cầu pháp lý mà còn là công cụ chiến lược giúp cơ quan quản lý và doanh nghiệp kiểm soát rủi ro ô nhiễm, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và gìn giữ hệ sinh thái bền vững. Việc xác định đúng các đối tượng cần quan trắc là bước khởi đầu quan trọng để xây dựng hệ thống giám sát hiệu quả, từ đó đưa ra các chính sách quản lý môi trường kịp thời, phù hợp với từng ngành nghề và địa phương. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và phát triển kinh tế xanh, hoạt động này càng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.