Giữa thị trường tiêu dùng đa dạng, việc nhận diện đúng nguồn gốc xuất xứ sản phẩm là điều cần thiết – đặc biệt với người tiêu dùng ưu tiên dùng hàng Việt. Một trong những cách đơn giản và hiệu quả nhất để xác định sản phẩm có phải do Việt Nam sản xuất hay không chính là kiểm tra mã vạch. Vậy mã vạch của hàng Việt Nam là bao nhiêu? Làm thế nào để kiểm tra nhanh, chính xác? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ cách phân biệt hàng Việt qua mã vạch, tránh nhầm lẫn với hàng nhập khẩu hoặc hàng giả.
Mã vạch Việt Nam là gì?
Tương tự các quốc gia khác trên thế giới, Việt Nam cũng sở hữu một đầu mã vạch riêng để định danh hàng hóa có xuất xứ trong nước. Theo quy định của Tổ chức Mã số Mã vạch Quốc tế (GS1), các sản phẩm sản xuất tại Việt Nam sẽ có mã vạch bắt đầu bằng ba chữ số “893”.
Đây là căn cứ quan trọng giúp người tiêu dùng nhận diện nguồn gốc hàng hóa, nhất là trong bối cảnh hàng ngoại và hàng nhái tràn lan trên thị trường. Đặc biệt, để sản phẩm được lưu thông tại các hệ thống phân phối lớn như siêu thị, trung tâm thương mại hoặc xuất khẩu ra nước ngoài, doanh nghiệp bắt buộc phải đăng ký mã số mã vạch với cơ quan chức năng.
Vì vậy, khi chọn mua sản phẩm “made in Vietnam”, người tiêu dùng nên ưu tiên kiểm tra mã vạch – và đầu số 893 chính là dấu hiệu để nhận biết hàng Việt chính thống.
Việt Nam sử dụng loại mã vạch nào?
Tại thị trường Việt Nam, mã vạch được sử dụng phổ biến nhất là hệ thống mã EAN – thuộc quản lý của tổ chức GS1 Việt Nam. Đây là loại mã chuẩn quốc tế, có tính ứng dụng cao trong quản lý hàng hóa tại các chuỗi siêu thị, cửa hàng bán lẻ cũng như trong hoạt động xuất khẩu.
Hai loại mã vạch chính đang được sử dụng là EAN-13 và EAN-8:
EAN-13 là loại mã vạch phổ biến nhất, gồm 13 chữ số và thường được áp dụng tại các doanh nghiệp sản xuất lớn. Cấu trúc của EAN-13 bao gồm:
3 số đầu: mã quốc gia (ví dụ: 893 là mã của Việt Nam)
4–5 số tiếp theo: mã doanh nghiệp
5 số tiếp theo: mã sản phẩm
1 số cuối cùng: số kiểm tra (được tính toán theo thuật toán kiểm tra tính hợp lệ)
EAN-8 có cấu trúc rút gọn, chỉ gồm 8 chữ số, thường được dùng cho các cửa hàng nhỏ hoặc sản phẩm có kích thước bao bì giới hạn. Cấu tạo bao gồm:
3 số đầu: mã quốc gia
4 số tiếp theo: mã sản phẩm
1 số cuối cùng: số kiểm tra
Sự khác biệt chính giữa EAN-13 và EAN-8 nằm ở độ dài và quy mô sử dụng. Trong khi EAN-13 được thiết kế để phục vụ hệ thống sản xuất, phân phối quy mô lớn, thì EAN-8 là giải pháp gọn nhẹ, linh hoạt hơn cho các doanh nghiệp nhỏ lẻ.
3 cách kiểm tra mã vạch hàng Việt đơn giản và hiệu quả
Việc xác định nguồn gốc hàng hóa qua mã vạch ngày càng trở nên cần thiết khi thị trường xuất hiện nhiều sản phẩm không rõ xuất xứ. Để nhận biết hàng Việt Nam chính hãng, người tiêu dùng có thể áp dụng ba cách kiểm tra phổ biến dưới đây:Nhận diện qua đầu mã số quốc gia
Cách đơn giản nhất để kiểm tra hàng Việt là dựa vào ba số đầu tiên trên mã vạch in trên bao bì sản phẩm. Với hàng hóa sản xuất tại Việt Nam, mã số quốc gia sẽ bắt đầu bằng “893”. Nếu sản phẩm không có đầu số này, khả năng cao đó không phải hàng sản xuất trong nước.
Kiểm tra tính hợp lệ của số kiểm tra (Check Digit) Đây là cách xác minh mã vạch có chính xác hay không bằng cách tính lại số cuối cùng trong dãy mã vạch EAN.
Với EAN-13:
Cộng tổng các số ở vị trí lẻ (1, 3, 5…) → gọi là A
Cộng tổng các số ở vị trí chẵn (2, 4, 6…) rồi nhân 3 → gọi là B
Cộng A + B → lấy số dư chia cho 10
Nếu dư bằng 0, số kiểm tra là 0; nếu khác 0, số kiểm tra = 10 – dư
Với EAN-8:
Cộng các số lẻ (1, 3, 5, 7), nhân 3 → A
Cộng các số chẵn (2, 4, 6) → B
A + B → tính phần dư chia 10
Kết quả kiểm tra tương tự như EAN-13
Nếu số tính lại không trùng với số kiểm tra in sẵn, có thể mã vạch đã bị làm giả hoặc không được tạo đúng chuẩn.
Sử dụng ứng dụng quét mã trên điện thoại: Hiện nay có nhiều ứng dụng như iCheck, Barcode Việt, QR Barcode Scanner… hỗ trợ kiểm tra mã vạch qua camera điện thoại. Tuy nhiên, để kết quả chính xác, mã vạch của sản phẩm cần phải được doanh nghiệp đăng ký chính thức với GS1 Việt Nam và liên kết cơ sở dữ liệu với ứng dụng. Nếu mã vạch được tạo thủ công, chưa đăng ký hoặc chưa đồng bộ dữ liệu, ứng dụng có thể không hiển thị thông tin hoặc chỉ trả về mã số thuần túy.
Mã vạch không chỉ là công cụ để quản lý sản phẩm, mà còn là “chứng minh thư” giúp người tiêu dùng nhận biết rõ nguồn gốc xuất xứ hàng hóa. Với hàng Việt Nam, đầu mã 893 chính là dấu hiệu quan trọng để phân biệt sản phẩm trong nước với hàng ngoại nhập. Bên cạnh đó, việc kiểm tra tính hợp lệ của mã vạch hoặc sử dụng ứng dụng quét mã trên điện thoại cũng giúp người tiêu dùng mua sắm an toàn, thông minh và ủng hộ đúng hàng Việt chính hãng.