Author Archives: Đức Hoàng

Môi trường bên ngoài doanh nghiệp là gì

Môi trường bên ngoài (External environment)

Định nghĩa

Môi trường bên ngoài trong tiếng Anh là External environmentMôi trường bên ngoài bao gồm tất cả các nhân tố bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Cũng có thể hiểu rằng:

Môi trường bên ngoài bao gồm các yếu tố từ bên ngoài tổ chức mà nhà quản trị không kiểm soát được nhưng chúng lại có ảnh hưởng đến kết quả hoạt động của tổ chức.

Ý nghĩa 

– Phân tích môi trường bên ngoài là một quá trình xem xét và đánh giá các yếu tố thuộc môi trường của tổ chức để xác định các xu hướng tích cực (cơ hội) hay tiêu cực (mối đe dọa hoặc nguy cơ) có thể tác động đến kết quả của tổ chức.

Phân loại 

– Để thuận tiện cho việc phân tích, dự báo, các nhà khoa học tiếp tục phân chia môi trường  thành môi trường vĩ mô, môi trường vi mô (môi trường cạnh tranh hay môi trường ngành) và môi trường kinh doanh quốc tế.

(1) Môi trường vĩ mô

Môi trường vĩ mô trong tiếng Anh gọi là Macro environment.

Môi trường vĩ mô hay môi trường kinh doanh vĩ mô của doanh nghiệp bao gồm các yếu tố nằm ngoài doanh nghiệp, có tác động ở phạm vi rộng và tác động lâu dài đến mọi hoạt động của doanh nghiệp.

Môi trường vĩ mô bao gồm các yếu tố: môi trường kinh tế, chính trị, văn hoá – xã hội, tự nhiên, dân số  và công nghệ.

(2) Môi trường vi mô

Môi trường vi mô trong tiếng Anh gọi là Micro environment. Môi trường vi mô còn được gọi là môi trường kinh doanh đặc thù hay môi trường ngành.

Môi trường vi mô bao gồm các yếu tố trong ngành liên quan trực tiếp đến việc hoàn thành những mục tiêu của doanh nghiệp như: khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ cạnh tranh hiện tại, đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn và sản phẩm thay thế.

(3) Môi trường kinh doanh quốc tế

Môi trường kinh doanh quốc tế trong tiếng Anh là International Business Environment (IBE).

Môi trường kinh doanh quốc tế là môi trường đa chiều bao gồm các yếu tố như rủi ro chính trị, sự khác biệt về văn hóa, rủi ro trao đổi, các vấn đề pháp lí và thuế…

Ứng dụng mô hình PESTEL phân tích môi trường kinh doanh

Mô hình PESTEL là một công cụ phân tích chiến lược giúp đánh giá môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp. Tên gọi PESTEL là viết tắt của các yếu tố: Political (Chính trị), Economic (Kinh tế), Social (Xã hội), Technological (Công nghệ), Environmental (Môi trường), Legal (Pháp luật).

Dưới đây là cách ứng dụng mô hình PESTEL để phân tích môi trường kinh doanh mà INOSTE sẽ nói cho bạn:

1. Yếu tố Chính trị (Political)

Ảnh hưởng từ chính phủ, chính sách công và sự ổn định chính trị.

Phân tích:

  • Mức độ ổn định của chính phủ.

  • Chính sách thuế, thương mại, đầu tư.

  • Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, ưu đãi ngành.

  • Các hiệp định thương mại quốc tế (FTA, WTO…).

Ví dụ:
Một công ty xuất khẩu chịu ảnh hưởng bởi chính sách thuế nhập khẩu ở thị trường nước ngoài.

2. Yếu tố Kinh tế (Economic)

Liên quan đến hiệu suất của nền kinh tế ảnh hưởng đến sức mua và chi phí hoạt động.

Phân tích:

  • Tăng trưởng GDP.

  • Lạm phát, tỷ giá hối đoái.

  • Lãi suất ngân hàng.

  • Thu nhập bình quân, tỷ lệ thất nghiệp.

Ví dụ:
Khi lạm phát tăng cao, chi phí nguyên vật liệu tăng → doanh nghiệp sản xuất chịu áp lực về giá.

3. Yếu tố Xã hội (Social)

Tập trung vào văn hóa, xu hướng tiêu dùng, nhân khẩu học.

Phân tích:

  • Dân số, độ tuổi, tốc độ tăng dân số.

  • Thói quen tiêu dùng.

  • Mức độ nhận thức về sức khỏe, môi trường.

  • Giá trị, thái độ và phong cách sống.

Ví dụ:
Doanh nghiệp thực phẩm hữu cơ có thể hưởng lợi từ xu hướng sống xanh và ăn uống lành mạnh.

4. Yếu tố Công nghệ (Technological)

Tác động từ đổi mới công nghệ và mức độ ứng dụng công nghệ.

Phân tích:

  • Tốc độ phát triển công nghệ.

  • Đầu tư R&D.

  • Tự động hóa, AI, Big Data.

  • Sự phổ biến của thương mại điện tử.

Ví dụ:
Doanh nghiệp thương mại truyền thống cần chuyển đổi số để cạnh tranh với các nền tảng TMĐT.

5. Yếu tố Môi trường (Environmental)

Liên quan đến môi trường tự nhiên và các vấn đề bền vững.

Phân tích:

  • Biến đổi khí hậu.

  • Quy định về môi trường, xử lý chất thải.

  • Xu hướng tiêu dùng xanh.

  • Sử dụng tài nguyên thiên nhiên.

Ví dụ:
Doanh nghiệp thời trang có thể cần điều chỉnh chuỗi cung ứng để giảm phát thải carbon.

6. Yếu tố Pháp luật (Legal)

Liên quan đến luật pháp và các quy định ảnh hưởng trực tiếp tới doanh nghiệp.

Phân tích:

  • Luật lao động, bảo vệ người tiêu dùng.

  • Quy định về thuế, bảo hiểm.

  • Quy định về bản quyền, sở hữu trí tuệ.

  • Các luật ngành nghề cụ thể (thực phẩm, dược phẩm…).

Ví dụ:
Doanh nghiệp sản xuất thực phẩm phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về vệ sinh an toàn thực phẩm.

4 cách đánh giá môi trường bên trong của doanh nghiệp

Việc đánh giá môi trường bên trong của doanh nghiệp là vô cùng quan trọng và là tiền đề để các nhà quản trị xác định phương hướng phát triển một cách bền vững và hiệu quả cho công ty. Tùy theo từng lĩnh vực hoạt động và cách tổ chức công ty mà có thể áp dụng các cách khác nhau để đánh giá môi trường bên trong của doanh nghiệp. Dưới đây là 4 cách đánh giá môi trường bên trong doanh nghiệp mà INOSTE chia sẻ đến bạn.

1. Phân Tích Các Nguồn Lực Nội Bộ

Đây là bước đầu tiên và nền tảng trong việc đánh giá môi trường bên trong. Doanh nghiệp cần xem xét toàn bộ các nguồn lực hiện có để xác định điểm mạnh và điểm yếu của mình. Các nguồn lực này thường được chia thành ba nhóm:

  • Nguồn lực hữu hình: bao gồm cơ sở vật chất, trang thiết bị, tài chính, công nghệ sản xuất, hệ thống thông tin và các tài sản vật chất khác.

  • Nguồn lực vô hình: như thương hiệu, bằng sáng chế, bí quyết công nghệ, uy tín thị trường, mạng lưới đối tác và mối quan hệ khách hàng.

  • Nguồn nhân lực: trình độ chuyên môn, kỹ năng quản lý, kinh nghiệm làm việc và tinh thần làm việc của đội ngũ nhân viên.

Việc đánh giá đúng các nguồn lực này giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa lợi thế hiện có, đồng thời phát hiện sớm những thiếu hụt cần bổ sung.

2. Phân Tích Chuỗi Giá Trị (Value Chain Analysis)

Mô hình chuỗi giá trị do Michael Porter phát triển giúp doanh nghiệp hiểu rõ cách từng hoạt động nội bộ góp phần tạo nên giá trị cho khách hàng. Chuỗi giá trị bao gồm hai nhóm hoạt động:

  • Hoạt động chính: như hậu cần đầu vào, sản xuất, phân phối, marketing – bán hàng, và dịch vụ sau bán hàng.

  • Hoạt động hỗ trợ: như quản trị nguồn nhân lực, phát triển công nghệ, mua sắm và cơ sở hạ tầng tổ chức.

Bằng cách phân tích từng mắt xích trong chuỗi giá trị, doanh nghiệp có thể xác định được đâu là điểm mạnh cần phát huy, đâu là điểm yếu cần cải tiến để nâng cao hiệu suất và năng lực cạnh tranh.

3. Phân Tích Năng Lực Cốt Lõi (Core Competencies)

Năng lực cốt lõi là những khả năng đặc biệt, độc đáo mà doanh nghiệp sở hữu và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Những năng lực này phải thỏa mãn các tiêu chí: có giá trị, hiếm có, khó bị sao chép và không thể thay thế. Ví dụ, khả năng sáng tạo vượt trội, văn hóa đổi mới, hệ thống chăm sóc khách hàng hiệu quả, hoặc khả năng thích ứng nhanh với thị trường.

Doanh nghiệp cần thường xuyên rà soát và đầu tư phát triển các năng lực cốt lõi nhằm củng cố vị thế trên thị trường.

4. Phân Tích SWOT – Phần Nội Bộ: Strengths và Weaknesses

SWOT là công cụ phân tích chiến lược toàn diện, trong đó phần đánh giá nội bộ tập trung vào Strengths (điểm mạnh)Weaknesses (điểm yếu). Doanh nghiệp cần xác định rõ:

  • Điểm mạnh: là những yếu tố giúp doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh như nguồn lực tài chính dồi dào, đội ngũ lãnh đạo giàu kinh nghiệm, sản phẩm chất lượng cao,…

  • Điểm yếu: là những hạn chế cần khắc phục như năng lực quản trị yếu, thiếu vốn đầu tư, công nghệ lạc hậu, nhân sự chưa đủ năng lực,…

Phân tích SWOT giúp doanh nghiệp đề ra chiến lược phù hợp, tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro từ bên trong.

Dịch vụ kiểm định chất lượng sản phẩm

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường phát triển mạnh mẽ, sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp ngày càng gay gắt thì chất lượng sản phẩm trở thành yếu tố sống còn quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững. Chính vì vậy, dịch vụ kiểm định chất lượng sản phẩm ra đời như một công cụ hỗ trợ đắc lực giúp doanh nghiệp đảm bảo tiêu chuẩn, gia tăng uy tín và xây dựng niềm tin nơi người tiêu dùng.

Kiểm định chất lượng là gì?

Kiểm định chất lượng sản phẩm là quá trình đánh giá, đo lường và xác nhận các đặc tính của sản phẩm có đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, quy chuẩn pháp lý và yêu cầu sử dụng hay không. Dịch vụ này thường được thực hiện bởi các tổ chức độc lập, có chuyên môn, được công nhận bởi các cơ quan quản lý nhà nước hoặc tổ chức quốc tế.

Lợi ích của dịch vụ kiểm định chất lượng

Trước hết, kiểm định chất lượng giúp doanh nghiệp kiểm soát và cải tiến quy trình sản xuất. Thông qua việc phát hiện những sai sót, không đồng đều hoặc lỗi kỹ thuật trong sản phẩm, doanh nghiệp có thể điều chỉnh, nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm chi phí.

Thứ hai, dịch vụ giúp đảm bảo sự tuân thủ các quy định pháp luật và tiêu chuẩn an toàn. Ở nhiều lĩnh vực như thực phẩm, dược phẩm, thiết bị điện, cơ khí hay vật liệu xây dựng, việc này là bắt buộc trước khi sản phẩm được phép lưu thông trên thị trường.

Thứ ba, kiểm định chất lượng góp phần nâng cao uy tín thương hiệu. Một sản phẩm được xác nhận chất lượng bởi tổ chức kiểm định uy tín sẽ dễ dàng chiếm được niềm tin của người tiêu dùng và đối tác. Điều này không chỉ giúp mở rộng thị phần trong nước mà còn là bước đệm quan trọng để thâm nhập thị trường quốc tế.

Quy trình kiểm định

Thông thường, quy trình kiểm định chất lượng sản phẩm bao gồm các bước chính: tiếp nhận mẫu và hồ sơ, phân tích – thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, đánh giá kết quả, lập báo cáo và cấp chứng nhận. Mỗi ngành nghề có quy chuẩn và tiêu chí riêng, do đó quy trình có thể được điều chỉnh linh hoạt để phù hợp.

Kết luận

Dịch vụ kiểm định chất lượng sản phẩm không chỉ là yêu cầu bắt buộc trong nhiều lĩnh vực mà còn là yếu tố then chốt để nâng cao giá trị sản phẩm và phát triển doanh nghiệp một cách bền vững. Trong thời đại mà người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến sự an toàn và chất lượng, việc đầu tư cho kiểm định không chỉ là một khoản chi phí mà là một khoản đầu tư chiến lược mang lại lợi ích lâu dài.

Khai trương chợ sản phẩm trực tuyến cho hợp tác xã

Chiều 26-5, tại Thái Nguyên, Liên minh Hợp tác xã Việt Nam tổ chức Hội nghị “Nâng cao hiệu quả ứng dụng công nghệ thông tin, chuyển đổi số; khai trương chợ sản phẩm trực tuyến cho hợp tác xã và thành viên đồng bào dân tộc thiểu số, miền núi”. Hội nghị được tổ chức trực tiếp kết hợp với trực tuyến. Tham dự có đại diện Liên minh Hợp tác xã tỉnh Thanh Hóa và 25 tỉnh, thành phố miền Bắc.

Các đại biểu bấm nút khai trương chợ sản phẩm trực tuyến cho các hợp tác xã và thành viên đồng bào dân tộc thiểu số, miền núi.

Theo thống kê, đến hết năm 2024, cả nước có trên 33.550 Hợp tác xã (HTX), trong đó có trên 22.410 HTX nông nghiệp, 11.140 HTX phi nông nghiệp. Hiện nay, các HTX thu hút được gần 6,14 triệu thành viên (bình quân mỗi HTX có trên 180 thành viên).

Trong thời đại công nghệ 4.0 hiện nay, việc đưa công nghệ và nền tảng số đến gần hơn với khu vực HTX, đặc biệt là các HTX ở vùng sâu, xa, nơi có đông đồng bào dân tộc thiểu số sinh sống, đóng vai trò hết sức quan trọng. Việc này không chỉ góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn giúp các HTX tiếp cận thị trường rộng lớn hơn, từng bước hội nhập vào nền kinh tế số. Chính vì vậy, Hội nghị là hoạt động nhằm hỗ trợ các HTX ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số vào sản xuất, quản lý và tiêu thụ sản phẩm…

Các đại biểu dự Hội nghị.

Tại Hội nghị, nhiều tham luận và ý kiến đóng góp của các đại biểu về những khó khăn, vướng mắc, đồng thời đề xuất, kiến nghị các giải pháp nhằm đẩy mạnh việc ứng dụng khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số, xúc tiến thương mại của các HTX…

Nhân dịp này, Liên minh HTX Việt Nam đã tổ chức khai trương chợ sản phẩm trực tuyến cho các HTX và thành viên đồng bào dân tộc thiểu số, miền núi (có địa chỉ: vcamart.vn hoặc vcamart.com, vcamart.com.vn). Chợ sản phẩm trực tuyến sẽ mở ra cánh cửa mới, giúp kết nối người mua và người bán, tạo điều kiện đẩy mạnh quảng bá, tiêu thụ các sản phẩm địa phương, vùng miền một cách nhanh chóng, hiệu quả. Điểm nổi bật của chợ sản phẩm trực tuyến là không thu bất kỳ loại phí nào của các thành viên tham gia.

Kiểm nghiệm sản phẩm – Hướng dẫn từ A-Z cho người mới

Trong bối cảnh cạnh tranh thị trường ngày càng gay gắt, kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp xây dựng uy tín, đảm bảo sự an tâm cho người tiêu dùng và đáp ứng yêu cầu pháp lý. Dưới đây là 7 điều quan trọng bạn cần biết về kiểm định chất lượng sản phẩm.

1. Kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm là gì?

Kiểm định chất lượng sản phẩm là quá trình đánh giá, kiểm tra và xác nhận sản phẩm có đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn và chất lượng theo quy định hay không. Việc này thường được thực hiện bởi các tổ chức kiểm định độc lập hoặc cơ quan có thẩm quyền.

2. Vì sao cần kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm?

  • Đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng

  • Nâng cao uy tín thương hiệu

  • Tuân thủ quy định pháp luật và tiêu chuẩn kỹ thuật

  • Tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường, đặc biệt là xuất khẩu

3. Những sản phẩm bắt buộc phải kiểm định

Theo quy định của pháp luật, một số nhóm sản phẩm bắt buộc phải kiểm định, chẳng hạn như:

  • Thiết bị điện, điện tử

  • Thực phẩm, đồ uống

  • Dược phẩm, mỹ phẩm

  • Đồ chơi trẻ em

  • Máy móc công nghiệp, thiết bị y tế

4. Quy trình kiểm định chất lượng sản phẩm

Thông thường gồm các bước:

  1. Đăng ký kiểm định.

  2. Lấy mẫu.

  3. Thử nghiệm tại phòng thí nghiệm.

  4. Đánh giá kết quả.

  5. Cấp chứng nhận hoặc biên bản kiểm định.

  6. Theo dõi định kỳ (nếu cần).

5. Tổ chức nào có quyền kiểm định?

Chỉ các tổ chức được Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Y tế hoặc các cơ quan chức năng khác công nhận mới có quyền thực hiện kiểm định. Những tổ chức này phải đảm bảo cơ sở vật chất, nhân sự và quy trình đạt chuẩn ISO/IEC.

6. Các tiêu chuẩn kiểm định phổ biến

  • ISO 9001 – Hệ thống quản lý chất lượng.

  • TCVN (Tiêu chuẩn Việt Nam).

  • IEC, ASTM, JIS… – Các tiêu chuẩn quốc tế tùy theo loại.

7. Doanh nghiệp cần lưu ý gì khi kiểm định?

  • Chọn đơn vị kiểm định uy tín, được cấp phép.

  • Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ.

  • Kiểm tra các tiêu chuẩn áp dụng cụ thể cho ngành hàng.

  • Đảm bảo quy trình sản xuất nhất quán để kết quả kiểm định duy trì ổn định.

Top 5 trung tâm phân tích chất lượng hàng hóa hàng đầu

Chất lượng sản phẩm ngày càng đóng vai trò then chốt trong cạnh tranh và phát triển thương hiệu. Do đó, việc lựa chọn trung tâm phân tích uy tín là yếu tố quan trọng đối với doanh nghiệp và người tiêu dùng. Bài viết này sẽ giới thiệu Top 5 trung tâm phân tích chất lượng sản phẩm hàng đầu tại Việt Nam. Đây là những đơn vị có năng lực chuyên môn cao, trang thiết bị hiện đại và độ tin cậy được khẳng định.

Top 5 trung tâm phân tích chất lượng hàng hóa

Trung tâm kiểm định kỹ thuật an toàn khu vực II

Trung tâm kiểm định kỹ thuật an toàn khu vực II có tên rút gọn là Trung tâm kiểm định 2 – Cơ quan kiểm định nhà nước về kỹ thuật an toàn trực thuộc Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội.

Chức năng và nhiệm vụ chính của tổ chức này là: kiểm định kỹ thuật an toàn, kiểm định, hiệu chuẩn phương tiện đo lường, thử nghiệm, giám định chất lượng hàng hóa, chứng nhận hợp chuẩn, hợp quy, tư vấn giám sát, huấn luyện. Đây là tổ chức đầu tiên tại Việt Nam được công nhận đủ năng lực giám định, thử nghiệm, hiệu chuẩn theo các chuẩn mực quốc tế ISO/IEC 17020 và ISO/IEC 17025.

Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 3 (QUATEST 3)

Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 3 gọi tắt là Trung tâm kỹ thuật 3 – tổ chức khoa học, công nghệ công lập, trực thuộc Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng – Bộ Khoa học và Công nghệ.

QUATEST 3 là tổ chức hàng đầu tại Việt Nam cung cấp dịch vụ kỹ thuật theo các lĩnh vực tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng phục vụ yêu cầu quản lý nhà nước; nâng cao chất lượng – tính an toàn của sản phẩm, hàng hóa, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.

Trung tâm khoa học công nghệ và môi trường ( INOSTE )

Trung tâm Khoa học Công nghệ và Môi trường là đơn vị sự nghiệp trực thuộc Liên minh HTX Việt Nam. Trung tâm được Liên minh HTX Việt Nam đầu tư nhiều thiết bị nghiên cứu hiện đại, trong đó có hệ thống thiết bị phân tích, kiểm tra chất lượng sản phẩm hiện đại nhất hiện nay của các nước có nền khoa học phát triển như: Mỹ, Nhật, Đức, Italia…

Công ty cổ phần chứng nhận và giám định Vinacert

Vinacert là tổ chức chứng nhận tư nhân đầu tiên của Việt Nam, hoạt động theo Luật Doanh nghiệp. Các dịch vụ của công ty bao gồm: đánh giá chứng nhận hệ thống quản lý, sản phẩm phù hợp tiêu chuẩn, quy chuẩn; thử nghiệm chất lượng sản phẩm/ hàng hóa; kiểm tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu; kiểm nghiệm dược phẩm; giám định.

Đơn vị được Tổ chức công nhận Quốc tế JAS-ANZ công nhận đủ năng lực theo tiêu chuẩn ISO/IEC 17021-1:2015; ISO/IEC 17065:2012; ISO/TS 22003:2013 cho hoạt động chứng nhận.

Tập đoàn Vinacontrol

Vinacontrol được thành lập năm 1957, tên gọi đầu tiên là Cục kiểm nghiệm hàng hóa XNK thuộc Bộ Thương Nghiệp, nay là Bộ Công Thương. Đây là tổ chức tiên phong trong lĩnh vực giám định, thử nghiệm, chứng nhận và đánh giá chất lượng.

Để được cấp chứng chỉ kiểm định

Quy định về hồ sơ cấp chứng chỉ kiểm định

Một đơn vị phân tích chất lượng sản phẩm trước khi muốn được thành lập thì điều tất yếu quan trọng đó chính là được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định chất lượng sản phẩm, hàng hóa.

Căn cứ Điều 10 Nghị định 107/2016/NĐ-CP (Được sửa đổi bởi khoản 3 Điều 3 Nghị định 154/2018/NĐ-CP) quy định về hồ sơ đề nghị cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định chất lượng sản phẩm, hàng hóa trong quá trình sử dụng như sau:

– Đơn đăng ký hoạt động theo Mẫu số 01 ban hành kèm theo Nghị định 107/2016/NĐ-CP.

– Bản sao Quyết định thành lập hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư;

– Danh sách kiểm định viên theo Mẫu số 02 ban hành kèm theo Nghị định 107/2016/NĐ-CP và các chứng chỉ, tài liệu liên quan đối với mỗi kiểm định viên

– Danh mục các máy móc, thiết bị, dụng cụ phục vụ hoạt động kiểm định theo Mẫu số 04 ban hành kèm theo Nghị định 107/2016/NĐ-CP

– Mẫu Giấy chứng nhận.

– Bản sao Giấy chứng nhận phù hợp tiêu chuẩn và các tài liệu, quy trình, các tài liệu khác liên quan để chứng minh năng lực hoạt động phù hợp với các yêu cầu của tiêu chuẩn tương ứng (nếu có)

Hồ sơ đề nghị cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định chất lượng sản phẩm hàng hóa trong quá trình sử dụng có thể nộp thông qua những hình thức nào?

Căn cứ Điều 11 Nghị định 107/2016/NĐ-CP quy định về hình thức nộp hồ sơ như sau:

Hình thức nộp hồ sơ

Tổ chức kiểm định lập 01 bộ hồ sơ theo quy định tại Điều 10 Nghị định này và nộp theo một trong các hình thức sau:

1. Trường hợp nộp hồ sơ trực tiếp tại trụ sở cơ quan tiếp nhận hồ sơ, bản sao các chứng chỉ, tài liệu quy định tại Điều 10 Nghị định này chưa được chứng thực thì phải có bản chính để đối chiếu.

2. Trường hợp hồ sơ được gửi qua bưu điện, tổ chức kiểm định phải gửi bản sao đã được chứng thực các chứng chỉ, tài liệu quy định tại Điều 10 Nghị định này.

3. Trường hợp nộp hồ sơ qua Cổng thông tin điện tử của cơ quan tiếp nhận hồ sơ, thực hiện theo hình thức dịch vụ công trực tuyến.

Như vậy, có thể nộp hồ sơ đề nghị cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định chất lượng sản phẩm hàng hóa theo hình thức trực tiếp, qua đường bưu điện hoặc thông qua Cổng thông tin điện tử của cơ quan tiếp nhận hồ sơ, thực hiện theo hình thức dịch vụ công trực tuyến.

Quan trắc môi trường là gì? Tại sao phải quan trắc môi trường

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng, việc theo dõi và đánh giá chất lượng môi trường không còn là lựa chọn mà trở thành yêu cầu bắt buộc. Quan trắc môi trường chính là “tai mắt” giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tình trạng “sức khỏe” của đất, nước và không khí – những yếu tố sống còn đối với con người và hệ sinh thái.

1. Quan trắc môi trường là gì?

Căn cứ theo khoản 25 Điều 3 Luật Bảo vệ môi trường 2020 giải thích về vấn đề này như sau:

“Quan trắc môi trường là việc theo dõi liên tục, định kỳ, đột xuất, có hệ thống về thành phần môi trường, các nhân tố tác động đến môi trường, chất thải nhằm cung cấp thông tin đánh giá hiện trạng môi trường, diễn biến chất lượng môi trường và tác động xấu đến môi trường”.

Theo đó, quan trắc môi trường là việc các cơ quan, doanh nghiệp đánh giá về thành phần môi trường, các nhân tố tác động đến môi trường, chất thải nhằm cung cấp thông tin đánh giá hiện trạng môi trường, diễn biến chất lượng môi trường và tác động xấu đến môi trường.

ảnh của freepik

 

2. Vai trò của quan trắc môi trường

– Quan trắc môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng giữa con người và môi trường, bảo vệ tài nguyên tự nhiên và sức khỏe con người, và đóng góp vào phát triển bền vững.

– Giám sát sự thay đổi các yếu tố môi trường: Quan trắc môi trường giúp theo dõi sự thay đổi của các yếu tố môi trường theo thời gian. Điều này giúp xác định kịp thời các vấn đề biến đổi môi trường nghiêm trọng.

– Đánh giá chất lượng không khí, nước và đất: Quan trắc môi trường đo lường chất lượng không khí, nước, và đất để xác định mức độ ô nhiễm và sự an toàn của chúng.

– Theo dõi tác động của hoạt động công nghiệp và sản xuất: Quan trắc môi trường giúp đánh giá tác động của các nguồn gây ô nhiễm như nhà máy, nhà ở, và giao thông đối với môi trường xung quanh. Điều này cung cấp thông tin để kiểm soát và giảm thiểu tác động tiêu cực.

– Bảo vệ nguồn nước và nguồn thực phẩm: Quan trắc môi trường cung cấp thông tin về chất lượng nước và đất, giúp bảo vệ nguồn nước uống và đảm bảo an toàn thực phẩm.

– Dự báo và ứng phó với thảm họa môi trường: Quan trắc môi trường có vai trò cốt yếu trong việc dự báo và ứng phó với thảm họa môi trường như bão, lụt, và động đất. Thông tin này giúp người dân và chính phủ chuẩn bị và đối phó hiệu quả.

– Nghiên cứu và phát triển bền vững: Dữ liệu từ quan trắc môi trường cung cấp cơ sở cho nghiên cứu và phát triển các giải pháp bền vững để bảo vệ môi trường và tài nguyên tự nhiên.

– Tuân thủ quy định môi trường: Các quy định về môi trường thường đòi hỏi việc quan trắc để đảm bảo tuân thủ các quy tắc và giới hạn cho phép của các yếu tố môi trường đối với hoạt động sản xuất kinh doanh, các tổ chức sự nghiệp.

– Tạo nhận thức về môi trường: Thông tin từ nó có thể giúp tạo ra nhận thức về vấn đề môi trường và thúc đẩy hành động bảo vệ môi trường trong cộng đồng.

7 điều quan trọng cần biết về kiểm định chất lượng

Trong bối cảnh cạnh tranh thị trường ngày càng gay gắt, kiểm định chất lượng sản phẩm là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp xây dựng uy tín, đảm bảo sự an tâm cho người tiêu dùng và đáp ứng yêu cầu pháp lý. Dưới đây là 7 điều quan trọng bạn cần biết về kiểm định chất lượng sản phẩm.

1. Kiểm định chất lượng sản phẩm là gì?

Kiểm định chất lượng sản phẩm là quá trình đánh giá, kiểm tra và xác nhận sản phẩm có đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn và chất lượng theo quy định hay không. Việc này thường được thực hiện bởi các tổ chức kiểm định độc lập hoặc cơ quan có thẩm quyền.

2. Vì sao cần kiểm định chất lượng sản phẩm?

  • Đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng

  • Nâng cao uy tín thương hiệu

  • Tuân thủ quy định pháp luật và tiêu chuẩn kỹ thuật

  • Tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường, đặc biệt là xuất khẩu

3. Những sản phẩm bắt buộc phải kiểm định

Theo quy định của pháp luật, một số nhóm sản phẩm bắt buộc phải kiểm định, chẳng hạn như:

  • Thiết bị điện, điện tử

  • Thực phẩm, đồ uống

  • Dược phẩm, mỹ phẩm

  • Đồ chơi trẻ em

  • Máy móc công nghiệp, thiết bị y tế

4. Quy trình kiểm định chất lượng sản phẩm

Thông thường gồm các bước:

  1. Đăng ký kiểm định.

  2. Lấy mẫu.

  3. Thử nghiệm tại phòng thí nghiệm.

  4. Đánh giá kết quả.

  5. Cấp chứng nhận hoặc biên bản kiểm định.

  6. Theo dõi định kỳ (nếu cần).

5. Tổ chức nào có quyền kiểm định?

 

Chỉ các tổ chức được Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Y tế hoặc các cơ quan chức năng khác công nhận mới có quyền thực hiện kiểm định. Những tổ chức này phải đảm bảo cơ sở vật chất, nhân sự và quy trình đạt chuẩn ISO/IEC.

6. Các tiêu chuẩn kiểm định phổ biến

  • ISO 9001 – Hệ thống quản lý chất lượng.

  • TCVN (Tiêu chuẩn Việt Nam).

  • IEC, ASTM, JIS… – Các tiêu chuẩn quốc tế tùy theo loại.

7. Doanh nghiệp cần lưu ý gì khi kiểm định?

  • Chọn đơn vị kiểm định uy tín, được cấp phép.

  • Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ.

  • Kiểm tra các tiêu chuẩn áp dụng cụ thể cho ngành hàng.

  • Đảm bảo quy trình sản xuất nhất quán để kết quả kiểm định duy trì ổn định.